2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi
Giá cả 2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 69,264 BIF.
Bao nhiêu 2,000 INR trong BIF?
06 11, 2024
2,000 INR = 69,264 BIF
▼ -0.1 %
2,000 BIF = 57.75 INR
1 INR = 34.63 BIF
Lịch sử thay đổi giá 2,000 INR trong BIF
Thống kê chi phí 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 68,520 BIF |
Tối đa | 69,391 BIF |
Bình quân gia quyền | 68,968 BIF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 68,148 BIF |
Tối đa | 69,391 BIF |
Bình quân gia quyền | 68,697 BIF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 67,459 BIF |
Tối đa | 69,490 BIF |
Bình quân gia quyền | 68,549 BIF |
Thay đổi chi phí 2,000 INR đến BIF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 2,000 rupee Ấn Độ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.77% (68,738 BIF — 69,264 BIF)
Thay đổi chi phí 2,000 INR đến BIF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 2,000 rupee Ấn Độ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.43% (68,971 BIF — 69,264 BIF)
Thay đổi chi phí 2,000 INR đến BIF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 2,000 rupee Ấn Độ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 0.9% (68,646 BIF — 69,264 BIF)
Thay đổi chi phí 2,000 INR đến BIF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 2,000 rupee Ấn Độ chống lại franc Burundi thay đổi bởi 38.36% (50,059 BIF — 69,264 BIF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 INR trong BIF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Ấn Độ (INR) trong franc Burundi (BIF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 rupee Ấn Độ (INR) trong franc Burundi (BIF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi trong 30 ngày tới*
12/06 | 69,398 BIF | ▲ 0.19 % |
13/06 | 69,384 BIF | ▼ -0.02 % |
14/06 | 69,377 BIF | ▼ -0.01 % |
15/06 | 69,929 BIF | ▲ 0.8 % |
16/06 | 69,659 BIF | ▼ -0.39 % |
17/06 | 69,565 BIF | ▼ -0.14 % |
18/06 | 69,339 BIF | ▼ -0.32 % |
19/06 | 69,724 BIF | ▲ 0.56 % |
20/06 | 69,807 BIF | ▲ 0.12 % |
21/06 | 69,868 BIF | ▲ 0.09 % |
22/06 | 69,769 BIF | ▼ -0.14 % |
23/06 | 69,976 BIF | ▲ 0.3 % |
24/06 | 69,891 BIF | ▼ -0.12 % |
25/06 | 69,876 BIF | ▼ -0.02 % |
26/06 | 69,883 BIF | ▲ 0.01 % |
27/06 | 69,902 BIF | ▲ 0.03 % |
28/06 | 69,867 BIF | ▼ -0.05 % |
29/06 | 69,935 BIF | ▲ 0.1 % |
30/06 | 69,659 BIF | ▼ -0.39 % |
01/07 | 69,560 BIF | ▼ -0.14 % |
02/07 | 69,560 BIF | ▲ 0 % |
03/07 | 69,857 BIF | ▲ 0.43 % |
04/07 | 69,145 BIF | ▼ -1.02 % |
05/07 | 69,548 BIF | ▲ 0.58 % |
06/07 | 69,429 BIF | ▼ -0.17 % |
07/07 | 69,446 BIF | ▲ 0.02 % |
08/07 | 69,997 BIF | ▲ 0.79 % |
09/07 | 69,997 BIF | ▼ -0 % |
10/07 | 70,205 BIF | ▲ 0.3 % |
11/07 | 69,997 BIF | ▼ -0.3 % |
* — Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 69,301 BIF | ▲ 0.05 % |
24/06 — 30/06 | 69,374 BIF | ▲ 0.1 % |
01/07 — 07/07 | 69,313 BIF | ▼ -0.09 % |
08/07 — 14/07 | 69,457 BIF | ▲ 0.21 % |
15/07 — 21/07 | 69,479 BIF | ▲ 0.03 % |
22/07 — 28/07 | 69,322 BIF | ▼ -0.23 % |
29/07 — 04/08 | 69,390 BIF | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 69,548 BIF | ▲ 0.23 % |
12/08 — 18/08 | 69,729 BIF | ▲ 0.26 % |
19/08 — 25/08 | 69,837 BIF | ▲ 0.16 % |
26/08 — 01/09 | 70,285 BIF | ▲ 0.64 % |
02/09 — 08/09 | 70,099 BIF | ▼ -0.26 % |
Giá ước tính của 2,000 rupee Ấn Độ trong franc Burundi cho năm sau*
07/2024 | 69,362 BIF | ▲ 0.14 % |
08/2024 | 68,900 BIF | ▼ -0.67 % |
09/2024 | 68,849 BIF | ▼ -0.07 % |
10/2024 | 68,604 BIF | ▼ -0.36 % |
11/2024 | 68,733 BIF | ▲ 0.19 % |
12/2024 | 69,207 BIF | ▲ 0.69 % |
01/2025 | 69,493 BIF | ▲ 0.41 % |
02/2025 | 69,788 BIF | ▲ 0.42 % |
03/2025 | 69,420 BIF | ▼ -0.53 % |
04/2025 | 69,888 BIF | ▲ 0.67 % |
05/2025 | 69,723 BIF | ▼ -0.24 % |
06/2025 | 70,156 BIF | ▲ 0.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi INR/BIF
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 INR trong BIF hôm nay, 06 11, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi Là - 69,264 BIF
Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong BIF Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi sẽ có giá - 69,398 bif
Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong BIF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong BIF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 INR trong BIF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 rupee Ấn Độ đến franc Burundi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.