2 rupee Ấn Độ đến Gulden
Giá cả 2 rupee Ấn Độ đến Gulden dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 11 22, 2022, Là 11.0081 NLG.
Bao nhiêu 2 INR trong NLG?
11 22, 2022
2 INR = 11.0081 NLG
▼ -0.67 %
2 NLG = 0.36 INR
1 INR = 5.504043 NLG
Lịch sử thay đổi giá 2 INR trong NLG
Thống kê chi phí 2 rupee Ấn Độ trong Gulden
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.907101 NLG |
Tối đa | 11.014 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.112299 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.907101 NLG |
Tối đa | 11.6709 NLG |
Bình quân gia quyền | 9.199259 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.588862 NLG |
Tối đa | 11.6709 NLG |
Bình quân gia quyền | 6.465644 NLG |
Thay đổi chi phí 2 INR đến NLG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) giá bán 2 rupee Ấn Độ chống lại Gulden thay đổi bởi 24.73% (8.825653 NLG — 11.0081 NLG)
Thay đổi chi phí 2 INR đến NLG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) giá của 2 rupee Ấn Độ chống lại Gulden thay đổi bởi 12.85% (9.754291 NLG — 11.0081 NLG)
Thay đổi chi phí 2 INR đến NLG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) giá của 2 rupee Ấn Độ chống lại Gulden thay đổi bởi 615.72% (1.538054 NLG — 11.0081 NLG)
Thay đổi chi phí 2 INR đến NLG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 11 22, 2022) giá của 2 rupee Ấn Độ chống lại Gulden thay đổi bởi 363.37% (2.375681 NLG — 11.0081 NLG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 INR trong NLG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rupee Ấn Độ (INR) trong Gulden (NLG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2 rupee Ấn Độ (INR) trong Gulden (NLG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2 rupee Ấn Độ trong Gulden
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Gulden trong 30 ngày tới*
27/06 | 10.9476 NLG | ▼ -0.55 % |
28/06 | 10.8403 NLG | ▼ -0.98 % |
29/06 | 8.794271 NLG | ▼ -18.87 % |
30/06 | 6.789745 NLG | ▼ -22.79 % |
01/07 | 6.85751 NLG | ▲ 1 % |
02/07 | 6.747278 NLG | ▼ -1.61 % |
03/07 | 8.247955 NLG | ▲ 22.24 % |
04/07 | 10.2285 NLG | ▲ 24.01 % |
05/07 | 10.2398 NLG | ▲ 0.11 % |
06/07 | 10.2877 NLG | ▲ 0.47 % |
07/07 | 10.3348 NLG | ▲ 0.46 % |
08/07 | 10.0913 NLG | ▼ -2.36 % |
09/07 | 9.813108 NLG | ▼ -2.76 % |
10/07 | 9.866954 NLG | ▲ 0.55 % |
11/07 | 10.126 NLG | ▲ 2.62 % |
12/07 | 10.9326 NLG | ▲ 7.97 % |
13/07 | 12.2758 NLG | ▲ 12.29 % |
14/07 | 12.2749 NLG | ▼ -0.01 % |
15/07 | 12.2416 NLG | ▼ -0.27 % |
16/07 | 12.4389 NLG | ▲ 1.61 % |
17/07 | 12.6139 NLG | ▲ 1.41 % |
18/07 | 12.7497 NLG | ▲ 1.08 % |
19/07 | 12.4408 NLG | ▼ -2.42 % |
20/07 | 12.3725 NLG | ▼ -0.55 % |
21/07 | 12.4111 NLG | ▲ 0.31 % |
22/07 | 11.9825 NLG | ▼ -3.45 % |
23/07 | 12.628 NLG | ▲ 5.39 % |
24/07 | 12.7741 NLG | ▲ 1.16 % |
25/07 | 13.1786 NLG | ▲ 3.17 % |
26/07 | 13.3361 NLG | ▲ 1.19 % |
* — Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Gulden được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2 rupee Ấn Độ trong Gulden trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Gulden trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 10.6679 NLG | ▼ -3.09 % |
08/07 — 14/07 | 13.1989 NLG | ▲ 23.72 % |
15/07 — 21/07 | 6.576095 NLG | ▼ -50.18 % |
22/07 — 28/07 | 6.896153 NLG | ▲ 4.87 % |
29/07 — 04/08 | 8.415636 NLG | ▲ 22.03 % |
05/08 — 11/08 | 8.380353 NLG | ▼ -0.42 % |
12/08 — 18/08 | 8.306625 NLG | ▼ -0.88 % |
19/08 — 25/08 | 7.980751 NLG | ▼ -3.92 % |
26/08 — 01/09 | 7.970771 NLG | ▼ -0.13 % |
02/09 — 08/09 | 10.6286 NLG | ▲ 33.35 % |
09/09 — 15/09 | 10.8221 NLG | ▲ 1.82 % |
16/09 — 22/09 | 10.8962 NLG | ▲ 0.68 % |
Giá ước tính của 2 rupee Ấn Độ trong Gulden cho năm sau*
07/2024 | 10.8332 NLG | ▼ -1.59 % |
08/2024 | 20.105 NLG | ▲ 85.59 % |
09/2024 | 18.1596 NLG | ▼ -9.68 % |
10/2024 | 22.8284 NLG | ▲ 25.71 % |
11/2024 | 34.0741 NLG | ▲ 49.26 % |
12/2024 | 52.7853 NLG | ▲ 54.91 % |
01/2025 | 63.8298 NLG | ▲ 20.92 % |
02/2025 | 47.6056 NLG | ▼ -25.42 % |
03/2025 | 60.7653 NLG | ▲ 27.64 % |
04/2025 | 50.4522 NLG | ▼ -16.97 % |
05/2025 | 55.8229 NLG | ▲ 10.65 % |
06/2025 | 75.3254 NLG | ▲ 34.94 % |
Phổ biến số lượng trao đổi INR/NLG
FAQ
Giá bao nhiêu 2 INR trong NLG hôm nay, 11 22, 2022?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2 rupee Ấn Độ đến Gulden Là - 11.0081 NLG
Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong NLG Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 2 rupee Ấn Độ đến Gulden sẽ có giá - 11 nlg
Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong NLG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupee Ấn Độ đến Gulden cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong NLG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupee Ấn Độ đến Gulden cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2 INR trong NLG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2 rupee Ấn Độ đến Gulden cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.