1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay
Giá cả 1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 90,285 PYG.
Bao nhiêu 1,000 INR trong PYG?
05 31, 2024
1,000 INR = 90,285 PYG
▼ -0.3 %
1,000 PYG = 11.08 INR
1 INR = 90.29 PYG
Lịch sử thay đổi giá 1,000 INR trong PYG
Thống kê chi phí 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 89,479 PYG |
Tối đa | 90,580 PYG |
Bình quân gia quyền | 89,946 PYG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 87,348 PYG |
Tối đa | 90,580 PYG |
Bình quân gia quyền | 88,915 PYG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 86,477 PYG |
Tối đa | 90,580 PYG |
Bình quân gia quyền | 88,356 PYG |
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến PYG trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 1,000 rupee Ấn Độ chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 0.95% (89,432 PYG — 90,285 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến PYG trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 2.65% (87,951 PYG — 90,285 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến PYG trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 2.69% (87,921 PYG — 90,285 PYG)
Thay đổi chi phí 1,000 INR đến PYG trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 1,000 rupee Ấn Độ chống lại guaraní Paraguay thay đổi bởi 6.41% (84,843 PYG — 90,285 PYG)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 INR trong PYG
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ (INR) trong guaraní Paraguay (PYG) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ (INR) trong guaraní Paraguay (PYG) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay trong 30 ngày tới*
02/06 | 89,844 PYG | ▼ -0.49 % |
03/06 | 89,886 PYG | ▲ 0.05 % |
04/06 | 89,728 PYG | ▼ -0.18 % |
05/06 | 89,791 PYG | ▲ 0.07 % |
06/06 | 89,743 PYG | ▼ -0.05 % |
07/06 | 89,675 PYG | ▼ -0.08 % |
08/06 | 89,748 PYG | ▲ 0.08 % |
09/06 | 89,813 PYG | ▲ 0.07 % |
10/06 | 89,728 PYG | ▼ -0.1 % |
11/06 | 89,964 PYG | ▲ 0.26 % |
12/06 | 90,000 PYG | ▲ 0.04 % |
13/06 | 90,138 PYG | ▲ 0.15 % |
14/06 | 90,129 PYG | ▼ -0.01 % |
15/06 | 90,129 PYG | ▼ -0 % |
16/06 | 89,803 PYG | ▼ -0.36 % |
17/06 | 90,224 PYG | ▲ 0.47 % |
18/06 | 89,901 PYG | ▼ -0.36 % |
19/06 | 89,618 PYG | ▼ -0.31 % |
20/06 | 89,892 PYG | ▲ 0.31 % |
21/06 | 90,096 PYG | ▲ 0.23 % |
22/06 | 90,337 PYG | ▲ 0.27 % |
23/06 | 90,417 PYG | ▲ 0.09 % |
24/06 | 90,644 PYG | ▲ 0.25 % |
25/06 | 90,554 PYG | ▼ -0.1 % |
26/06 | 90,529 PYG | ▼ -0.03 % |
27/06 | 90,571 PYG | ▲ 0.05 % |
28/06 | 90,667 PYG | ▲ 0.11 % |
29/06 | 90,665 PYG | ▼ -0 % |
30/06 | 90,735 PYG | ▲ 0.08 % |
01/07 | 90,577 PYG | ▼ -0.17 % |
* — Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 90,299 PYG | ▲ 0.02 % |
10/06 — 16/06 | 90,195 PYG | ▼ -0.12 % |
17/06 — 23/06 | 91,069 PYG | ▲ 0.97 % |
24/06 — 30/06 | 90,910 PYG | ▼ -0.17 % |
01/07 — 07/07 | 91,156 PYG | ▲ 0.27 % |
08/07 — 14/07 | 91,299 PYG | ▲ 0.16 % |
15/07 — 21/07 | 91,813 PYG | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 92,153 PYG | ▲ 0.37 % |
29/07 — 04/08 | 92,397 PYG | ▲ 0.27 % |
05/08 — 11/08 | 92,348 PYG | ▼ -0.05 % |
12/08 — 18/08 | 92,934 PYG | ▲ 0.63 % |
19/08 — 25/08 | 92,910 PYG | ▼ -0.03 % |
Giá ước tính của 1,000 rupee Ấn Độ trong guaraní Paraguay cho năm sau*
07/2024 | 89,824 PYG | ▼ -0.51 % |
07/2024 | 89,896 PYG | ▲ 0.08 % |
08/2024 | 89,193 PYG | ▼ -0.78 % |
09/2024 | 89,262 PYG | ▲ 0.08 % |
10/2024 | 91,423 PYG | ▲ 2.42 % |
11/2024 | 90,964 PYG | ▼ -0.5 % |
12/2024 | 89,742 PYG | ▼ -1.34 % |
01/2025 | 89,787 PYG | ▲ 0.05 % |
02/2025 | 90,043 PYG | ▲ 0.29 % |
03/2025 | 90,453 PYG | ▲ 0.46 % |
04/2025 | 91,453 PYG | ▲ 1.11 % |
05/2025 | 92,034 PYG | ▲ 0.64 % |
Phổ biến số lượng trao đổi INR/PYG
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 INR trong PYG hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay Là - 90,285 PYG
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong PYG Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay sẽ có giá - 89,844 pyg
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong PYG trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong PYG trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 INR trong PYG trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Ấn Độ đến guaraní Paraguay cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.