10 rial Iran đến Tael
Giá cả 10 rial Iran đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 0.1969461 WABI.
Bao nhiêu 10 IRR trong WABI?
05 11, 2023
10 IRR = 0.1969461 WABI
▼ -0.02 %
10 WABI = 507.75 IRR
1 IRR = 0.01969461 WABI
Lịch sử thay đổi giá 10 IRR trong WABI
Thống kê chi phí 10 rial Iran trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.0798137 WABI |
Tối đa | 0.1971126 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.14480261 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.0014523 WABI |
Tối đa | 0.1971126 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.05849797 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0012466 WABI |
Tối đa | 0.1971126 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.01704668 WABI |
Thay đổi chi phí 10 IRR đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 10 rial Iran chống lại Tael thay đổi bởi 17.01% (0.1683163 WABI — 0.1969461 WABI)
Thay đổi chi phí 10 IRR đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 10 rial Iran chống lại Tael thay đổi bởi 10348.07% (0.001885 WABI — 0.1969461 WABI)
Thay đổi chi phí 10 IRR đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 10 rial Iran chống lại Tael thay đổi bởi 3206.35% (0.0059566 WABI — 0.1969461 WABI)
Thay đổi chi phí 10 IRR đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 10 rial Iran chống lại Tael thay đổi bởi 6048.61% (0.0032031 WABI — 0.1969461 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 IRR trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rial Iran (IRR) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 rial Iran (IRR) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 rial Iran trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 rial Iran trong Tael trong 30 ngày tới*
09/06 | 0.23026099 WABI | ▲ 16.92 % |
10/06 | 0.19358507 WABI | ▼ -15.93 % |
11/06 | 0.14818368 WABI | ▼ -23.45 % |
12/06 | 0.22251969 WABI | ▲ 50.16 % |
13/06 | 0.37329316 WABI | ▲ 67.76 % |
14/06 | 0.38829866 WABI | ▲ 4.02 % |
15/06 | 0.2310282 WABI | ▼ -40.5 % |
16/06 | 0.45897176 WABI | ▲ 98.66 % |
17/06 | 0.43293002 WABI | ▼ -5.67 % |
18/06 | 0.23195651 WABI | ▼ -46.42 % |
19/06 | 0.18677607 WABI | ▼ -19.48 % |
20/06 | 0.13073619 WABI | ▼ -30 % |
21/06 | 0.16978421 WABI | ▲ 29.87 % |
22/06 | 0.33026718 WABI | ▲ 94.52 % |
23/06 | 0.22611514 WABI | ▼ -31.54 % |
24/06 | 0.138068 WABI | ▼ -38.94 % |
25/06 | 0.142032 WABI | ▲ 2.87 % |
26/06 | 0.25206333 WABI | ▲ 77.47 % |
27/06 | 0.2568121 WABI | ▲ 1.88 % |
28/06 | 0.21779957 WABI | ▼ -15.19 % |
29/06 | 0.21587777 WABI | ▼ -0.88 % |
30/06 | 0.27863566 WABI | ▲ 29.07 % |
01/07 | 0.30872502 WABI | ▲ 10.8 % |
02/07 | 0.31287434 WABI | ▲ 1.34 % |
03/07 | 0.32884349 WABI | ▲ 5.1 % |
04/07 | 0.32747951 WABI | ▼ -0.41 % |
05/07 | 0.32820836 WABI | ▲ 0.22 % |
06/07 | 0.33203083 WABI | ▲ 1.16 % |
07/07 | 0.32831289 WABI | ▼ -1.12 % |
08/07 | 0.32275348 WABI | ▼ -1.69 % |
* — Giá ước tính của 10 rial Iran trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 rial Iran trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 rial Iran trong Tael trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.19698623 WABI | ▲ 0.02 % |
17/06 — 23/06 | 0.22158757 WABI | ▲ 12.49 % |
24/06 — 30/06 | 0.24198181 WABI | ▲ 9.2 % |
01/07 — 07/07 | 0.90256554 WABI | ▲ 272.99 % |
08/07 — 14/07 | 2.217959 WABI | ▲ 145.74 % |
15/07 — 21/07 | 3.073005 WABI | ▲ 38.55 % |
22/07 — 28/07 | 6.583224 WABI | ▲ 114.23 % |
29/07 — 04/08 | 15.3579 WABI | ▲ 133.29 % |
05/08 — 11/08 | 8.112165 WABI | ▼ -47.18 % |
12/08 — 18/08 | 13.8571 WABI | ▲ 70.82 % |
19/08 — 25/08 | 19.5741 WABI | ▲ 41.26 % |
26/08 — 01/09 | 19.2476 WABI | ▼ -1.67 % |
Giá ước tính của 10 rial Iran trong Tael cho năm sau*
07/2024 | 0.18682699 WABI | ▼ -5.14 % |
08/2024 | 0.12576814 WABI | ▼ -32.68 % |
09/2024 | 0.09692654 WABI | ▼ -22.93 % |
10/2024 | 0.0343687 WABI | ▼ -64.54 % |
11/2024 | 0.04333207 WABI | ▲ 26.08 % |
12/2024 | 0.0353855 WABI | ▼ -18.34 % |
01/2025 | 0.0424513 WABI | ▲ 19.97 % |
02/2025 | 0.03703754 WABI | ▼ -12.75 % |
03/2025 | 0.03217797 WABI | ▼ -13.12 % |
04/2025 | 1.012496 WABI | ▲ 3046.55 % |
05/2025 | 3.331033 WABI | ▲ 228.99 % |
06/2025 | 5.373639 WABI | ▲ 61.32 % |
Phổ biến số lượng trao đổi IRR/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 10 IRR trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 rial Iran đến Tael Là - 0.1969461 WABI
Nó có giá bao nhiêu 10 IRR trong WABI Ngày mai 2024.06.09?
Ngày mai 10 rial Iran đến Tael sẽ có giá - 0 wabi
Nó có giá bao nhiêu 10 IRR trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rial Iran đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 IRR trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rial Iran đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 IRR trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 rial Iran đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.