Tỷ giá hối đoái rial Iran chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về rial Iran tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về IRR/WABI
Lịch sử thay đổi trong IRR/WABI tỷ giá
IRR/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 IRR = 0.01969461 WABI
▼ -0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ rial Iran/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 rial Iran chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ IRR/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ IRR/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái rial Iran/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong IRR/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.01% (0.01683163 WABI — 0.01969461 WABI)
Thay đổi trong IRR/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10348.07% (0.0001885 WABI — 0.01969461 WABI)
Thay đổi trong IRR/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các rial Iran tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3206.35% (0.00059566 WABI — 0.01969461 WABI)
Thay đổi trong IRR/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce rial Iran tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6048.61% (0.00032031 WABI — 0.01969461 WABI)
rial Iran/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
rial Iran/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.02403575 WABI | ▲ 22.04 % |
20/05 | 0.02102672 WABI | ▼ -12.52 % |
21/05 | 0.0139404 WABI | ▼ -33.7 % |
22/05 | 0.01971875 WABI | ▲ 41.45 % |
23/05 | 0.03399724 WABI | ▲ 72.41 % |
24/05 | 0.03588723 WABI | ▲ 5.56 % |
25/05 | 0.02257755 WABI | ▼ -37.09 % |
26/05 | 0.04492174 WABI | ▲ 98.97 % |
27/05 | 0.04313845 WABI | ▼ -3.97 % |
28/05 | 0.02505836 WABI | ▼ -41.91 % |
29/05 | 0.02239749 WABI | ▼ -10.62 % |
30/05 | 0.01832873 WABI | ▼ -18.17 % |
31/05 | 0.02401011 WABI | ▲ 31 % |
01/06 | 0.04268426 WABI | ▲ 77.78 % |
02/06 | 0.03257245 WABI | ▼ -23.69 % |
03/06 | 0.02237502 WABI | ▼ -31.31 % |
04/06 | 0.02331031 WABI | ▲ 4.18 % |
05/06 | 0.04928519 WABI | ▲ 111.43 % |
06/06 | 0.05040207 WABI | ▲ 2.27 % |
07/06 | 0.04131883 WABI | ▼ -18.02 % |
08/06 | 0.04088597 WABI | ▼ -1.05 % |
09/06 | 0.05458079 WABI | ▲ 33.5 % |
10/06 | 0.0619202 WABI | ▲ 13.45 % |
11/06 | 0.06274165 WABI | ▲ 1.33 % |
12/06 | 0.06792827 WABI | ▲ 8.27 % |
13/06 | 0.06767476 WABI | ▼ -0.37 % |
14/06 | 0.06786739 WABI | ▲ 0.28 % |
15/06 | 0.06837995 WABI | ▲ 0.76 % |
16/06 | 0.06761725 WABI | ▼ -1.12 % |
17/06 | 0.06618455 WABI | ▼ -2.12 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của rial Iran/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
rial Iran/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01969936 WABI | ▲ 0.02 % |
27/05 — 02/06 | 0.02174131 WABI | ▲ 10.37 % |
03/06 — 09/06 | 0.02408455 WABI | ▲ 10.78 % |
10/06 — 16/06 | 0.11617419 WABI | ▲ 382.36 % |
17/06 — 23/06 | 0.38870989 WABI | ▲ 234.59 % |
24/06 — 30/06 | 0.57660729 WABI | ▲ 48.34 % |
01/07 — 07/07 | 1.280924 WABI | ▲ 122.15 % |
08/07 — 14/07 | 3.137626 WABI | ▲ 144.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.98801685 WABI | ▼ -68.51 % |
22/07 — 28/07 | 1.633242 WABI | ▲ 65.31 % |
29/07 — 04/08 | 2.245416 WABI | ▲ 37.48 % |
05/08 — 11/08 | 2.189394 WABI | ▼ -2.49 % |
rial Iran/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01869161 WABI | ▼ -5.09 % |
07/2024 | 0.01308036 WABI | ▼ -30.02 % |
08/2024 | 0.00977914 WABI | ▼ -25.24 % |
09/2024 | 0.00556714 WABI | ▼ -43.07 % |
10/2024 | 0.00667538 WABI | ▲ 19.91 % |
11/2024 | 0.00584828 WABI | ▼ -12.39 % |
12/2024 | 0.00744086 WABI | ▲ 27.23 % |
01/2025 | 0.00638213 WABI | ▼ -14.23 % |
02/2025 | 0.00538093 WABI | ▼ -15.69 % |
03/2025 | 0.14147242 WABI | ▲ 2529.14 % |
04/2025 | 0.46300136 WABI | ▲ 227.27 % |
05/2025 | 0.64191882 WABI | ▲ 38.64 % |
rial Iran/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00798137 WABI |
Tối đa | 0.01971126 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.01448026 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00014523 WABI |
Tối đa | 0.01971126 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.0058498 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00012466 WABI |
Tối đa | 0.01971126 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.00170467 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến IRR/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến rial Iran (IRR) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: