1,000 króna Iceland đến Ethereum

Giá cả 1,000 króna Iceland đến Ethereum dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 04, 2024, Là 0.05309 ETH.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong ETH?

05 04, 2024
1,000 ISK = 0.05309 ETH
▲ 0.4 %
1,000 ETH = 18,835,939 ISK
1 ISK = 0.00005309 ETH

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong ETH

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong Ethereum

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00204 ETH
Tối đa 0.07131 ETH
Bình quân gia quyền 0.04857108 ETH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00186 ETH
Tối đa 0.07904 ETH
Bình quân gia quyền 0.04589019 ETH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00186 ETH
Tối đa 0.10595 ETH
Bình quân gia quyền 0.02823655 ETH

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ETH trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 05, 2024 — 05 04, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại Ethereum thay đổi bởi -19.6% (0.06603 ETH — 0.05309 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ETH trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 05, 2024 — 05 04, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Ethereum thay đổi bởi -10.25% (0.05915 ETH — 0.05309 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ETH trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 06, 2023 — 05 04, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Ethereum thay đổi bởi 1342.66% (0.00368 ETH — 0.05309 ETH)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ETH trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 05 04, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Ethereum thay đổi bởi -97.86% (2.47647 ETH — 0.05309 ETH)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong ETH

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong Ethereum (ETH) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong Ethereum (ETH) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong Ethereum

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Ethereum trong 30 ngày tới*

05/05 0.05393144 ETH ▲ 1.58 %
06/05 0.05345615 ETH ▼ -0.88 %
07/05 0.05407558 ETH ▲ 1.16 %
08/05 0.0533124 ETH ▼ -1.41 %
09/05 0.05401162 ETH ▲ 1.31 %
10/05 0.05790861 ETH ▲ 7.22 %
11/05 0.05635198 ETH ▼ -2.69 %
12/05 0.0551628 ETH ▼ -2.11 %
13/05 0.05427844 ETH ▼ -1.6 %
14/05 0.05470626 ETH ▲ 0.79 %
15/05 0.05380415 ETH ▼ -1.65 %
16/05 0.05430787 ETH ▲ 0.94 %
17/05 0.05382595 ETH ▼ -0.89 %
18/05 0.05338608 ETH ▼ -0.82 %
19/05 0.05080324 ETH ▼ -4.84 %
20/05 0.04893616 ETH ▼ -3.68 %
21/05 0.04792872 ETH ▼ -2.06 %
22/05 0.04835783 ETH ▲ 0.9 %
23/05 0.05002428 ETH ▲ 3.45 %
24/05 0.05072741 ETH ▲ 1.41 %
25/05 0.05140454 ETH ▲ 1.33 %
26/05 0.05139932 ETH ▼ -0.01 %
27/05 0.05027683 ETH ▼ -2.18 %
28/05 0.04843449 ETH ▼ -3.66 %
29/05 0.04806937 ETH ▼ -0.75 %
30/05 0.04927767 ETH ▲ 2.51 %
31/05 0.0488755 ETH ▼ -0.82 %
01/06 0.04315264 ETH ▼ -11.71 %
02/06 0.0406808 ETH ▼ -5.73 %
03/06 0.05293795 ETH ▲ 30.13 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Ethereum được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong Ethereum trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Ethereum trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.03069026 ETH ▼ -42.19 %
13/05 — 19/05 0.04728773 ETH ▲ 54.08 %
20/05 — 26/05 0.05317374 ETH ▲ 12.45 %
27/05 — 02/06 0.0516097 ETH ▼ -2.94 %
03/06 — 09/06 0.06903028 ETH ▲ 33.75 %
10/06 — 16/06 0.07171988 ETH ▲ 3.9 %
17/06 — 23/06 0.06556327 ETH ▼ -8.58 %
24/06 — 30/06 0.06350718 ETH ▼ -3.14 %
01/07 — 07/07 0.06391389 ETH ▲ 0.64 %
08/07 — 14/07 0.05789874 ETH ▼ -9.41 %
15/07 — 21/07 0.05797187 ETH ▲ 0.13 %
22/07 — 28/07 0.07004713 ETH ▲ 20.83 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Ethereum cho năm sau*

06/2024 0.05198461 ETH ▼ -2.08 %
07/2024 0.05630782 ETH ▲ 8.32 %
08/2024 0.06324143 ETH ▲ 12.31 %
09/2024 0.05841786 ETH ▼ -7.63 %
10/2024 0.05380519 ETH ▼ -7.9 %
10/2024 1.129385 ETH ▲ 1999.03 %
11/2024 1.147263 ETH ▲ 1.58 %
12/2024 0.77500725 ETH ▼ -32.45 %
01/2025 0.7270721 ETH ▼ -6.19 %
02/2025 0.93235937 ETH ▲ 28.23 %
03/2025 0.83225931 ETH ▼ -10.74 %
04/2025 0.98135479 ETH ▲ 17.91 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ETH hôm nay, 05 04, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến Ethereum Là - 0.05309 ETH

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ETH Ngày mai 2024.05.05?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến Ethereum sẽ có giá - 0 eth

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ETH trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Ethereum cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ETH trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Ethereum cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ETH trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Ethereum cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu