1,000 Ethereum đến króna Iceland

Giá cả 1,000 Ethereum đến króna Iceland dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 22, 2024, Là 22,909,721 ISK.

Bao nhiêu 1,000 ETH trong ISK?

05 22, 2024
1,000 ETH = 22,909,721 ISK
▼ -8.91 %
1,000 ISK = 0.04364959 ETH
1 ETH = 22,910 ISK

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ETH trong ISK

Thống kê chi phí 1,000 Ethereum trong króna Iceland

Trong 30 ngày
Tối thiểu 400,867,906 ISK
Tối đa 24,788,548 ISK
Bình quân gia quyền 120,593,527 ISK
Trong 90 ngày
Tối thiểu 400,867,906 ISK
Tối đa 24,788,548 ISK
Bình quân gia quyền 125,888,113 ISK
Trong 365 ngày
Tối thiểu 10,365,175 ISK
Tối đa 268,695,938 ISK
Bình quân gia quyền 165,003,802 ISK

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ISK trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 23, 2024 — 05 22, 2024) giá bán 1,000 Ethereum chống lại króna Iceland thay đổi bởi 38.83% (16,501,733 ISK — 22,909,721 ISK)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ISK trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 23, 2024 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại króna Iceland thay đổi bởi 8.51% (21,112,250 ISK — 22,909,721 ISK)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ISK trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 24, 2023 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại króna Iceland thay đổi bởi -91.21% (260,745,233 ISK — 22,909,721 ISK)

Thay đổi chi phí 1,000 ETH đến ISK trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (08 07, 2015 — 05 22, 2024) giá của 1,000 Ethereum chống lại króna Iceland thay đổi bởi 5573.53% (403,800 ISK — 22,909,721 ISK)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ETH trong ISK

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong króna Iceland (ISK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Ethereum (ETH) trong króna Iceland (ISK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Ethereum trong króna Iceland

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong króna Iceland trong 30 ngày tới*

23/05 22,968,751 ISK ▲ 0.26 %
24/05 22,676,907 ISK ▼ -1.27 %
25/05 22,508,365 ISK ▼ -0.74 %
26/05 22,529,782 ISK ▲ 0.1 %
27/05 22,545,734 ISK ▲ 0.07 %
28/05 23,482,874 ISK ▲ 4.16 %
29/05 22,770,151 ISK ▼ -3.04 %
30/05 21,875,561 ISK ▼ -3.93 %
31/05 21,201,246 ISK ▼ -3.08 %
01/06 21,648,756 ISK ▲ 2.11 %
02/06 22,068,185 ISK ▲ 1.94 %
03/06 22,822,979 ISK ▲ 3.42 %
04/06 22,735,945 ISK ▼ -0.38 %
05/06 22,585,983 ISK ▼ -0.66 %
06/06 22,436,163 ISK ▼ -0.66 %
07/06 21,746,416 ISK ▼ -3.07 %
08/06 21,839,976 ISK ▲ 0.43 %
09/06 21,194,208 ISK ▼ -2.96 %
10/06 21,197,742 ISK ▲ 0.02 %
11/06 21,214,743 ISK ▲ 0.08 %
12/06 21,051,169 ISK ▼ -0.77 %
13/06 20,997,410 ISK ▼ -0.26 %
14/06 21,025,379 ISK ▲ 0.13 %
15/06 21,262,436 ISK ▲ 1.13 %
16/06 21,370,659 ISK ▲ 0.51 %
17/06 22,669,289 ISK ▲ 6.08 %
18/06 22,632,835 ISK ▼ -0.16 %
19/06 23,108,428 ISK ▲ 2.1 %
20/06 28,404,707 ISK ▲ 22.92 %
21/06 8,848,224 ISK ▼ -68.85 %

* — Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong króna Iceland được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Ethereum trong króna Iceland trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong króna Iceland trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 22,867,773 ISK ▼ -0.18 %
03/06 — 09/06 21,173,853 ISK ▼ -7.41 %
10/06 — 16/06 21,064,437 ISK ▼ -0.52 %
17/06 — 23/06 21,547,295 ISK ▲ 2.29 %
24/06 — 30/06 21,393,975 ISK ▼ -0.71 %
01/07 — 07/07 20,212,724 ISK ▼ -5.52 %
08/07 — 14/07 20,670,631 ISK ▲ 2.27 %
15/07 — 21/07 20,575,269 ISK ▼ -0.46 %
22/07 — 28/07 20,285,459 ISK ▼ -1.41 %
29/07 — 04/08 19,392,919 ISK ▼ -4.4 %
05/08 — 11/08 20,888,419 ISK ▲ 7.71 %
12/08 — 18/08 1,366,340 ISK ▼ -93.46 %

Giá ước tính của 1,000 Ethereum trong króna Iceland cho năm sau*

06/2024 23,404,164 ISK ▲ 2.16 %
07/2024 21,129,954 ISK ▼ -9.72 %
08/2024 18,804,148 ISK ▼ -11.01 %
09/2024 20,610,953 ISK ▲ 9.61 %
10/2024 22,241,878 ISK ▲ 7.91 %
11/2024 2,316,727 ISK ▼ -89.58 %
12/2024 2,512,739 ISK ▲ 8.46 %
01/2025 2,655,023 ISK ▲ 5.66 %
02/2025 3,671,684 ISK ▲ 38.29 %
03/2025 3,670,972 ISK ▼ -0.02 %
04/2025 3,126,014 ISK ▼ -14.85 %
05/2025 101,886 ISK ▼ -96.74 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ISK hôm nay, 05 22, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Ethereum đến króna Iceland Là - 22,909,721 ISK

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ISK Ngày mai 2024.05.23?

Ngày mai 1,000 Ethereum đến króna Iceland sẽ có giá - 22,968,751 isk

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ISK trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến króna Iceland cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ISK trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến króna Iceland cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ETH trong ISK trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Ethereum đến króna Iceland cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu