1,000 króna Iceland đến Obyte

Giá cả 1,000 króna Iceland đến Obyte dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 08, 2024, Là 11.8819 GBYTE.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong GBYTE?

06 08, 2024
1,000 ISK = 11.8819 GBYTE
▲ 0.4 %
1,000 GBYTE = 84,162 ISK
1 ISK = 0.01188189 GBYTE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong GBYTE

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong Obyte

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.55486 GBYTE
Tối đa 18.4752 GBYTE
Bình quân gia quyền 11.4742 GBYTE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.55486 GBYTE
Tối đa 30.3335 GBYTE
Bình quân gia quyền 15.6551 GBYTE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.55486 GBYTE
Tối đa 54.5811 GBYTE
Bình quân gia quyền 9.130671 GBYTE

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến GBYTE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 10, 2024 — 06 08, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại Obyte thay đổi bởi -28.13% (16.5314 GBYTE — 11.8819 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến GBYTE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 11, 2024 — 06 08, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Obyte thay đổi bởi -44.94% (21.5813 GBYTE — 11.8819 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến GBYTE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 10, 2023 — 06 08, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Obyte thay đổi bởi 1462.75% (0.76032 GBYTE — 11.8819 GBYTE)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến GBYTE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 08, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại Obyte thay đổi bởi 2924.92% (0.3928 GBYTE — 11.8819 GBYTE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong GBYTE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong Obyte (GBYTE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong Obyte (GBYTE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong Obyte

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Obyte trong 30 ngày tới*

09/06 11.2256 GBYTE ▼ -5.52 %
10/06 12.2133 GBYTE ▲ 8.8 %
11/06 11.898 GBYTE ▼ -2.58 %
12/06 11.8803 GBYTE ▼ -0.15 %
13/06 11.7957 GBYTE ▼ -0.71 %
14/06 11.4801 GBYTE ▼ -2.68 %
15/06 11.657 GBYTE ▲ 1.54 %
16/06 11.4689 GBYTE ▼ -1.61 %
17/06 10.9326 GBYTE ▼ -4.68 %
18/06 10.494 GBYTE ▼ -4.01 %
19/06 10.2518 GBYTE ▼ -2.31 %
20/06 10.1574 GBYTE ▼ -0.92 %
21/06 10.5242 GBYTE ▲ 3.61 %
22/06 11.0218 GBYTE ▲ 4.73 %
23/06 11.1771 GBYTE ▲ 1.41 %
24/06 11.0161 GBYTE ▼ -1.44 %
25/06 11.4122 GBYTE ▲ 3.6 %
26/06 11.2973 GBYTE ▼ -1.01 %
27/06 11.1298 GBYTE ▼ -1.48 %
28/06 9.835157 GBYTE ▼ -11.63 %
29/06 8.26372 GBYTE ▼ -15.98 %
30/06 7.08143 GBYTE ▼ -14.31 %
01/07 6.776096 GBYTE ▼ -4.31 %
02/07 6.922905 GBYTE ▲ 2.17 %
03/07 7.131622 GBYTE ▲ 3.01 %
04/07 7.204739 GBYTE ▲ 1.03 %
05/07 7.40062 GBYTE ▲ 2.72 %
06/07 8.187785 GBYTE ▲ 10.64 %
07/07 8.370844 GBYTE ▲ 2.24 %
08/07 10.3694 GBYTE ▲ 23.88 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Obyte được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong Obyte trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Obyte trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 12.3517 GBYTE ▲ 3.95 %
17/06 — 23/06 9.600469 GBYTE ▼ -22.27 %
24/06 — 30/06 9.875239 GBYTE ▲ 2.86 %
01/07 — 07/07 8.893374 GBYTE ▼ -9.94 %
08/07 — 14/07 7.752063 GBYTE ▼ -12.83 %
15/07 — 21/07 7.941827 GBYTE ▲ 2.45 %
22/07 — 28/07 7.386597 GBYTE ▼ -6.99 %
29/07 — 04/08 7.099589 GBYTE ▼ -3.89 %
05/08 — 11/08 6.38858 GBYTE ▼ -10.01 %
12/08 — 18/08 7.132123 GBYTE ▲ 11.64 %
19/08 — 25/08 4.798653 GBYTE ▼ -32.72 %
26/08 — 01/09 6.720772 GBYTE ▲ 40.06 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong Obyte cho năm sau*

07/2024 11.9125 GBYTE ▲ 0.26 %
08/2024 12.0456 GBYTE ▲ 1.12 %
09/2024 11.4292 GBYTE ▼ -5.12 %
10/2024 10.6498 GBYTE ▼ -6.82 %
11/2024 715.96 GBYTE ▲ 6622.79 %
12/2024 182.29 GBYTE ▼ -74.54 %
01/2025 125.78 GBYTE ▼ -31 %
02/2025 145.79 GBYTE ▲ 15.91 %
03/2025 256.91 GBYTE ▲ 76.22 %
04/2025 187.78 GBYTE ▼ -26.91 %
05/2025 78.3731 GBYTE ▼ -58.26 %
06/2025 137.88 GBYTE ▲ 75.93 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong GBYTE hôm nay, 06 08, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến Obyte Là - 11.8819 GBYTE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong GBYTE Ngày mai 2024.06.09?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến Obyte sẽ có giá - 11 gbyte

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong GBYTE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Obyte cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong GBYTE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Obyte cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong GBYTE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến Obyte cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu