Tỷ giá hối đoái króna Iceland chống lại Obyte
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về ISK/GBYTE
Lịch sử thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá
ISK/GBYTE tỷ giá
05 19, 2024
1 ISK = 0.01569031 GBYTE
▼ -0.13 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ króna Iceland/Obyte, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 króna Iceland chi phí trong Obyte.
Dữ liệu về cặp tiền tệ ISK/GBYTE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ ISK/GBYTE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái króna Iceland/Obyte, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi -24.01% (0.02064652 GBYTE — 0.01569031 GBYTE)
Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 13.65% (0.0138059 GBYTE — 0.01569031 GBYTE)
Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 2424.91% (0.00062142 GBYTE — 0.01569031 GBYTE)
Thay đổi trong ISK/GBYTE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce króna Iceland tỷ giá hối đoái so với Obyte tiền tệ thay đổi bởi 3894.48% (0.0003928 GBYTE — 0.01569031 GBYTE)
króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái
króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.01524435 GBYTE | ▼ -2.84 % |
21/05 | 0.01424969 GBYTE | ▼ -6.52 % |
22/05 | 0.01472925 GBYTE | ▲ 3.37 % |
23/05 | 0.01641154 GBYTE | ▲ 11.42 % |
24/05 | 0.01690167 GBYTE | ▲ 2.99 % |
25/05 | 0.01655302 GBYTE | ▼ -2.06 % |
26/05 | 0.01617771 GBYTE | ▼ -2.27 % |
27/05 | 0.0162887 GBYTE | ▲ 0.69 % |
28/05 | 0.01618657 GBYTE | ▼ -0.63 % |
29/05 | 0.01570897 GBYTE | ▼ -2.95 % |
30/05 | 0.01560546 GBYTE | ▼ -0.66 % |
31/05 | 0.01526367 GBYTE | ▼ -2.19 % |
01/06 | 0.0143168 GBYTE | ▼ -6.2 % |
02/06 | 0.01320748 GBYTE | ▼ -7.75 % |
03/06 | 0.01315016 GBYTE | ▼ -0.43 % |
04/06 | 0.01354134 GBYTE | ▲ 2.97 % |
05/06 | 0.01460879 GBYTE | ▲ 7.88 % |
06/06 | 0.01492834 GBYTE | ▲ 2.19 % |
07/06 | 0.01476501 GBYTE | ▼ -1.09 % |
08/06 | 0.01418804 GBYTE | ▼ -3.91 % |
09/06 | 0.0133073 GBYTE | ▼ -6.21 % |
10/06 | 0.01447031 GBYTE | ▲ 8.74 % |
11/06 | 0.01407923 GBYTE | ▼ -2.7 % |
12/06 | 0.01405769 GBYTE | ▼ -0.15 % |
13/06 | 0.01397508 GBYTE | ▼ -0.59 % |
14/06 | 0.01339454 GBYTE | ▼ -4.15 % |
15/06 | 0.01361402 GBYTE | ▲ 1.64 % |
16/06 | 0.01344804 GBYTE | ▼ -1.22 % |
17/06 | 0.01272105 GBYTE | ▼ -5.41 % |
18/06 | 0.01617256 GBYTE | ▲ 27.13 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của króna Iceland/Obyte cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.01572284 GBYTE | ▲ 0.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.01994074 GBYTE | ▲ 26.83 % |
03/06 — 09/06 | 0.02470138 GBYTE | ▲ 23.87 % |
10/06 — 16/06 | 0.02742653 GBYTE | ▲ 11.03 % |
17/06 — 23/06 | 0.02432092 GBYTE | ▼ -11.32 % |
24/06 — 30/06 | 0.02506023 GBYTE | ▲ 3.04 % |
01/07 — 07/07 | 0.02152836 GBYTE | ▼ -14.09 % |
08/07 — 14/07 | 0.01775459 GBYTE | ▼ -17.53 % |
15/07 — 21/07 | 0.01816582 GBYTE | ▲ 2.32 % |
22/07 — 28/07 | 0.01717538 GBYTE | ▼ -5.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.01634145 GBYTE | ▼ -4.86 % |
05/08 — 11/08 | 0.01944502 GBYTE | ▲ 18.99 % |
króna Iceland/Obyte dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.01571826 GBYTE | ▲ 0.18 % |
07/2024 | 0.01707855 GBYTE | ▲ 8.65 % |
08/2024 | 0.01727153 GBYTE | ▲ 1.13 % |
09/2024 | 0.01654204 GBYTE | ▼ -4.22 % |
10/2024 | 0.01581677 GBYTE | ▼ -4.38 % |
11/2024 | 0.70324593 GBYTE | ▲ 4346.2 % |
12/2024 | 0.36324422 GBYTE | ▼ -48.35 % |
01/2025 | 0.23855538 GBYTE | ▼ -34.33 % |
02/2025 | 0.28813303 GBYTE | ▲ 20.78 % |
03/2025 | 0.48548569 GBYTE | ▲ 68.49 % |
04/2025 | 0.34012927 GBYTE | ▼ -29.94 % |
05/2025 | 0.35498322 GBYTE | ▲ 4.37 % |
króna Iceland/Obyte thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00073556 GBYTE |
Tối đa | 0.0216698 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.01443856 GBYTE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00059769 GBYTE |
Tối đa | 0.03033353 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.01609569 GBYTE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00059769 GBYTE |
Tối đa | 0.05458108 GBYTE |
Bình quân gia quyền | 0.00859658 GBYTE |
Chia sẻ một liên kết đến ISK/GBYTE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến króna Iceland (ISK) đến Obyte (GBYTE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: