1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi

Giá cả 1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 2,988 ZAR.

Bao nhiêu 1,000 ISK trong ZAR?

05 18, 2024
1,000 ISK = 2,988 ZAR
▼ -7.43 %
1,000 ZAR = 334.65 ISK
1 ISK = 2.99 ZAR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 ISK trong ZAR

Thống kê chi phí 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi

Trong 30 ngày
Tối thiểu 141.89 ZAR
Tối đa 4,153 ZAR
Bình quân gia quyền 2,708 ZAR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 141.84 ZAR
Tối đa 5,600 ZAR
Bình quân gia quyền 3,120 ZAR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 139.22 ZAR
Tối đa 5,600 ZAR
Bình quân gia quyền 1,579 ZAR

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ZAR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 1,000 króna Iceland chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi -25.1% (3,990 ZAR — 2,988 ZAR)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ZAR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 10.25% (2,711 ZAR — 2,988 ZAR)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ZAR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 1887.85% (150.32 ZAR — 2,988 ZAR)

Thay đổi chi phí 1,000 ISK đến ZAR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (01 04, 2010 — 05 18, 2024) giá của 1,000 króna Iceland chống lại rand Nam Phi thay đổi bởi 4926.03% (59.45 ZAR — 2,988 ZAR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ISK trong ZAR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong rand Nam Phi (ZAR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 króna Iceland (ISK) trong rand Nam Phi (ZAR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi trong 30 ngày tới*

20/05 2,898 ZAR ▼ -3.02 %
21/05 2,849 ZAR ▼ -1.7 %
22/05 2,814 ZAR ▼ -1.21 %
23/05 2,882 ZAR ▲ 2.4 %
24/05 3,016 ZAR ▲ 4.65 %
25/05 3,041 ZAR ▲ 0.83 %
26/05 3,031 ZAR ▼ -0.31 %
27/05 2,987 ZAR ▼ -1.45 %
28/05 2,984 ZAR ▼ -0.12 %
29/05 2,964 ZAR ▼ -0.67 %
30/05 2,876 ZAR ▼ -2.95 %
31/05 2,859 ZAR ▼ -0.59 %
01/06 2,747 ZAR ▼ -3.92 %
02/06 2,457 ZAR ▼ -10.56 %
03/06 2,418 ZAR ▼ -1.6 %
04/06 2,435 ZAR ▲ 0.71 %
05/06 2,456 ZAR ▲ 0.86 %
06/06 2,469 ZAR ▲ 0.51 %
07/06 2,449 ZAR ▼ -0.79 %
08/06 2,427 ZAR ▼ -0.91 %
09/06 2,409 ZAR ▼ -0.74 %
10/06 2,384 ZAR ▼ -1.02 %
11/06 2,406 ZAR ▲ 0.89 %
12/06 2,403 ZAR ▼ -0.13 %
13/06 2,374 ZAR ▼ -1.19 %
14/06 2,333 ZAR ▼ -1.7 %
15/06 2,358 ZAR ▲ 1.04 %
16/06 2,367 ZAR ▲ 0.38 %
17/06 2,369 ZAR ▲ 0.09 %
18/06 3,199 ZAR ▲ 35.05 %

* — Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 2,967 ZAR ▼ -0.72 %
27/05 — 02/06 3,171 ZAR ▲ 6.88 %
03/06 — 09/06 3,785 ZAR ▲ 19.37 %
10/06 — 16/06 3,902 ZAR ▲ 3.08 %
17/06 — 23/06 3,626 ZAR ▼ -7.06 %
24/06 — 30/06 3,553 ZAR ▼ -2.02 %
01/07 — 07/07 3,004 ZAR ▼ -15.45 %
08/07 — 14/07 2,759 ZAR ▼ -8.15 %
15/07 — 21/07 2,755 ZAR ▼ -0.16 %
22/07 — 28/07 2,453 ZAR ▼ -10.97 %
29/07 — 04/08 2,371 ZAR ▼ -3.34 %
05/08 — 11/08 3,310 ZAR ▲ 39.64 %

Giá ước tính của 1,000 króna Iceland trong rand Nam Phi cho năm sau*

06/2024 3,006 ZAR ▲ 0.6 %
07/2024 3,026 ZAR ▲ 0.65 %
08/2024 3,073 ZAR ▲ 1.55 %
09/2024 2,940 ZAR ▼ -4.33 %
10/2024 2,870 ZAR ▼ -2.38 %
11/2024 50,969 ZAR ▲ 1676.14 %
12/2024 56,497 ZAR ▲ 10.85 %
01/2025 37,642 ZAR ▼ -33.37 %
02/2025 56,469 ZAR ▲ 50.01 %
03/2025 73,428 ZAR ▲ 30.03 %
04/2025 48,088 ZAR ▼ -34.51 %
05/2025 54,870 ZAR ▲ 14.1 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ZAR hôm nay, 05 18, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi Là - 2,988 ZAR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ZAR Ngày mai 2024.05.20?

Ngày mai 1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi sẽ có giá - 2,898 zar

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ZAR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ZAR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 ISK trong ZAR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 króna Iceland đến rand Nam Phi cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu