1,000 riel Campuchia đến Elastos

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Elastos dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 0.09609 ELA.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong ELA?

06 10, 2024
1,000 KHR = 0.09609 ELA
▲ 1.87 %
1,000 ELA = 10,406,910 KHR
1 KHR = 0.00009609 ELA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong ELA

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Elastos

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.08217 ELA
Tối đa 0.09567 ELA
Bình quân gia quyền 0.08936358 ELA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05652 ELA
Tối đa 0.09567 ELA
Bình quân gia quyền 0.07663908 ELA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05652 ELA
Tối đa 0.21791 ELA
Bình quân gia quyền 0.1290993 ELA

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ELA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Elastos thay đổi bởi 13.86% (0.08439 ELA — 0.09609 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ELA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Elastos thay đổi bởi 46.59% (0.06555 ELA — 0.09609 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ELA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Elastos thay đổi bởi -48.6% (0.18696 ELA — 0.09609 ELA)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến ELA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Elastos thay đổi bởi -55% (0.21355 ELA — 0.09609 ELA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong ELA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Elastos (ELA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Elastos (ELA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Elastos

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Elastos trong 30 ngày tới*

11/06 0.09457121 ELA ▼ -1.58 %
12/06 0.09526688 ELA ▲ 0.74 %
13/06 0.1021247 ELA ▲ 7.2 %
14/06 0.10129558 ELA ▼ -0.81 %
15/06 0.10229934 ELA ▲ 0.99 %
16/06 0.10027849 ELA ▼ -1.98 %
17/06 0.09620686 ELA ▼ -4.06 %
18/06 0.09848407 ELA ▲ 2.37 %
19/06 0.09766671 ELA ▼ -0.83 %
20/06 0.09499419 ELA ▼ -2.74 %
21/06 0.09786255 ELA ▲ 3.02 %
22/06 0.09873891 ELA ▲ 0.9 %
23/06 0.09949014 ELA ▲ 0.76 %
24/06 0.10089962 ELA ▲ 1.42 %
25/06 0.10180442 ELA ▲ 0.9 %
26/06 0.10667627 ELA ▲ 4.79 %
27/06 0.11087784 ELA ▲ 3.94 %
28/06 0.11053104 ELA ▼ -0.31 %
29/06 0.11312972 ELA ▲ 2.35 %
30/06 0.11466695 ELA ▲ 1.36 %
01/07 0.11361669 ELA ▼ -0.92 %
02/07 0.11113955 ELA ▼ -2.18 %
03/07 0.11069239 ELA ▼ -0.4 %
04/07 0.11128699 ELA ▲ 0.54 %
05/07 0.11004153 ELA ▼ -1.12 %
06/07 0.10868451 ELA ▼ -1.23 %
07/07 0.1109818 ELA ▲ 2.11 %
08/07 0.11131744 ELA ▲ 0.3 %
09/07 0.1110086 ELA ▼ -0.28 %
10/07 0.11123222 ELA ▲ 0.2 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Elastos được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Elastos trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Elastos trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.0942731 ELA ▼ -1.89 %
24/06 — 30/06 0.10200174 ELA ▲ 8.2 %
01/07 — 07/07 0.07542116 ELA ▼ -26.06 %
08/07 — 14/07 0.09576855 ELA ▲ 26.98 %
15/07 — 21/07 0.09160041 ELA ▼ -4.35 %
22/07 — 28/07 0.10211006 ELA ▲ 11.47 %
29/07 — 04/08 0.1037179 ELA ▲ 1.57 %
05/08 — 11/08 0.11038314 ELA ▲ 6.43 %
12/08 — 18/08 0.11076369 ELA ▲ 0.34 %
19/08 — 25/08 0.12209099 ELA ▲ 10.23 %
26/08 — 01/09 0.12475782 ELA ▲ 2.18 %
02/09 — 08/09 0.12622679 ELA ▲ 1.18 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Elastos cho năm sau*

07/2024 0.09603229 ELA ▼ -0.06 %
08/2024 0.06952697 ELA ▼ -27.6 %
09/2024 0.07738391 ELA ▲ 11.3 %
10/2024 0.08462379 ELA ▲ 9.36 %
11/2024 0.09116947 ELA ▲ 7.74 %
12/2024 0.01231281 ELA ▼ -86.49 %
01/2025 0.01236476 ELA ▲ 0.42 %
02/2025 0.00906103 ELA ▼ -26.72 %
03/2025 0.01060476 ELA ▲ 17.04 %
04/2025 0.01144857 ELA ▲ 7.96 %
05/2025 0.01438272 ELA ▲ 25.63 %
06/2025 0.01392521 ELA ▼ -3.18 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ELA hôm nay, 06 10, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Elastos Là - 0.09609 ELA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ELA Ngày mai 2024.06.11?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Elastos sẽ có giá - 0 ela

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ELA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Elastos cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ELA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Elastos cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong ELA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Elastos cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu