Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Elastos
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/ELA
Lịch sử thay đổi trong KHR/ELA tỷ giá
KHR/ELA tỷ giá
05 28, 2024
1 KHR = 0.00009741 ELA
▲ 8.28 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Elastos, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Elastos.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/ELA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/ELA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Elastos, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/ELA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 30.52% (0.00007463 ELA — 0.00009741 ELA)
Thay đổi trong KHR/ELA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi 57.98% (0.00006166 ELA — 0.00009741 ELA)
Thay đổi trong KHR/ELA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -26.62% (0.00013274 ELA — 0.00009741 ELA)
Thay đổi trong KHR/ELA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Elastos tiền tệ thay đổi bởi -54.39% (0.00021355 ELA — 0.00009741 ELA)
riel Campuchia/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Elastos dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.0001 ELA | ▲ 2.66 % |
30/05 | 0.00010598 ELA | ▲ 5.98 % |
31/05 | 0.00010724 ELA | ▲ 1.19 % |
01/06 | 0.0001068 ELA | ▼ -0.41 % |
02/06 | 0.00010346 ELA | ▼ -3.13 % |
03/06 | 0.00010247 ELA | ▼ -0.95 % |
04/06 | 0.00010195 ELA | ▼ -0.51 % |
05/06 | 0.00010218 ELA | ▲ 0.23 % |
06/06 | 0.00010282 ELA | ▲ 0.63 % |
07/06 | 0.00010656 ELA | ▲ 3.64 % |
08/06 | 0.00011138 ELA | ▲ 4.52 % |
09/06 | 0.00011065 ELA | ▼ -0.66 % |
10/06 | 0.00011244 ELA | ▲ 1.62 % |
11/06 | 0.00011049 ELA | ▼ -1.74 % |
12/06 | 0.00011126 ELA | ▲ 0.7 % |
13/06 | 0.00011738 ELA | ▲ 5.5 % |
14/06 | 0.00011652 ELA | ▼ -0.73 % |
15/06 | 0.00011755 ELA | ▲ 0.88 % |
16/06 | 0.00011451 ELA | ▼ -2.58 % |
17/06 | 0.00010949 ELA | ▼ -4.39 % |
18/06 | 0.00011284 ELA | ▲ 3.06 % |
19/06 | 0.00011215 ELA | ▼ -0.61 % |
20/06 | 0.00010814 ELA | ▼ -3.58 % |
21/06 | 0.00011101 ELA | ▲ 2.65 % |
22/06 | 0.00011197 ELA | ▲ 0.87 % |
23/06 | 0.00011265 ELA | ▲ 0.61 % |
24/06 | 0.00011439 ELA | ▲ 1.54 % |
25/06 | 0.00011528 ELA | ▲ 0.78 % |
26/06 | 0.00012157 ELA | ▲ 5.45 % |
27/06 | 0.00012119 ELA | ▼ -0.31 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Elastos cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Elastos dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.00009818 ELA | ▲ 0.79 % |
10/06 — 16/06 | 0.00009577 ELA | ▼ -2.45 % |
17/06 — 23/06 | 0.00010396 ELA | ▲ 8.55 % |
24/06 — 30/06 | 0.00007402 ELA | ▼ -28.8 % |
01/07 — 07/07 | 0.00009549 ELA | ▲ 29.01 % |
08/07 — 14/07 | 0.00008981 ELA | ▼ -5.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.00010172 ELA | ▲ 13.27 % |
22/07 — 28/07 | 0.00010288 ELA | ▲ 1.14 % |
29/07 — 04/08 | 0.00010992 ELA | ▲ 6.84 % |
05/08 — 11/08 | 0.00011039 ELA | ▲ 0.42 % |
12/08 — 18/08 | 0.00012013 ELA | ▲ 8.83 % |
19/08 — 25/08 | 0.00011972 ELA | ▼ -0.34 % |
riel Campuchia/Elastos dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00009781 ELA | ▲ 0.41 % |
07/2024 | 0.00011223 ELA | ▲ 14.75 % |
08/2024 | 0.00008753 ELA | ▼ -22.01 % |
09/2024 | 0.00009651 ELA | ▲ 10.27 % |
10/2024 | 0.00010486 ELA | ▲ 8.64 % |
11/2024 | 0.00011294 ELA | ▲ 7.7 % |
12/2024 | 0.00003515 ELA | ▼ -68.88 % |
01/2025 | 0.00003539 ELA | ▲ 0.67 % |
02/2025 | 0.00002855 ELA | ▼ -19.31 % |
03/2025 | 0.00003291 ELA | ▲ 15.26 % |
04/2025 | 0.00003794 ELA | ▲ 15.28 % |
05/2025 | 0.00004221 ELA | ▲ 11.28 % |
riel Campuchia/Elastos thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00007678 ELA |
Tối đa | 0.00009025 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.00008294 ELA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005652 ELA |
Tối đa | 0.00009025 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.00007241 ELA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00005652 ELA |
Tối đa | 0.00021791 ELA |
Bình quân gia quyền | 0.00013155 ELA |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/ELA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Elastos (ELA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: