1,000 riel Campuchia đến Digital Gold
Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Digital Gold dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 30, 2024, Là 5.76368 GOLD.
Bao nhiêu 1,000 KHR trong GOLD?
05 30, 2024
1,000 KHR = 5.76368 GOLD
▼ -0.12 %
1,000 GOLD = 173,500 KHR
1 KHR = 0.00576368 GOLD
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong GOLD
Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 5.74362 GOLD |
Tối đa | 10.0795 GOLD |
Bình quân gia quyền | 7.084082 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.22211 GOLD |
Tối đa | 10.0795 GOLD |
Bình quân gia quyền | 7.158181 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.9567 GOLD |
Tối đa | 34.1955 GOLD |
Bình quân gia quyền | 11.2545 GOLD |
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GOLD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 01, 2024 — 05 30, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Digital Gold thay đổi bởi -42.63% (10.0465 GOLD — 5.76368 GOLD)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GOLD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 02, 2024 — 05 30, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Digital Gold thay đổi bởi -40.09% (9.6205 GOLD — 5.76368 GOLD)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GOLD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 03, 2023 — 05 30, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Digital Gold thay đổi bởi -99.7% (1,939 GOLD — 5.76368 GOLD)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến GOLD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 30, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Digital Gold thay đổi bởi 123850.11% (0.00465 GOLD — 5.76368 GOLD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong GOLD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Digital Gold (GOLD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Digital Gold (GOLD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold trong 30 ngày tới*
31/05 | 7.591998 GOLD | ▲ 31.72 % |
01/06 | 6.256178 GOLD | ▼ -17.6 % |
02/06 | 5.308958 GOLD | ▼ -15.14 % |
03/06 | 5.206832 GOLD | ▼ -1.92 % |
04/06 | 4.606227 GOLD | ▼ -11.53 % |
05/06 | 4.893641 GOLD | ▲ 6.24 % |
06/06 | 4.878814 GOLD | ▼ -0.3 % |
07/06 | 5.01609 GOLD | ▲ 2.81 % |
08/06 | 5.292554 GOLD | ▲ 5.51 % |
09/06 | 5.271126 GOLD | ▼ -0.4 % |
10/06 | 5.325659 GOLD | ▲ 1.03 % |
11/06 | 5.327984 GOLD | ▲ 0.04 % |
12/06 | 5.262695 GOLD | ▼ -1.23 % |
13/06 | 5.24001 GOLD | ▼ -0.43 % |
14/06 | 5.293824 GOLD | ▲ 1.03 % |
15/06 | 5.280363 GOLD | ▼ -0.25 % |
16/06 | 5.18648 GOLD | ▼ -1.78 % |
17/06 | 5.063803 GOLD | ▼ -2.37 % |
18/06 | 4.963769 GOLD | ▼ -1.98 % |
19/06 | 4.795503 GOLD | ▼ -3.39 % |
20/06 | 4.714283 GOLD | ▼ -1.69 % |
21/06 | 4.289119 GOLD | ▼ -9.02 % |
22/06 | 3.856357 GOLD | ▼ -10.09 % |
23/06 | 3.787786 GOLD | ▼ -1.78 % |
24/06 | 3.790347 GOLD | ▲ 0.07 % |
25/06 | 3.79105 GOLD | ▲ 0.02 % |
26/06 | 3.788641 GOLD | ▼ -0.06 % |
27/06 | 3.785111 GOLD | ▼ -0.09 % |
28/06 | 3.780367 GOLD | ▼ -0.13 % |
29/06 | 3.758332 GOLD | ▼ -0.58 % |
* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 5.991782 GOLD | ▲ 3.96 % |
10/06 — 16/06 | 6.449225 GOLD | ▲ 7.63 % |
17/06 — 23/06 | 6.680543 GOLD | ▲ 3.59 % |
24/06 — 30/06 | 4.172691 GOLD | ▼ -37.54 % |
01/07 — 07/07 | 6.556028 GOLD | ▲ 57.12 % |
08/07 — 14/07 | 7.685989 GOLD | ▲ 17.24 % |
15/07 — 21/07 | 8.826714 GOLD | ▲ 14.84 % |
22/07 — 28/07 | 6.716152 GOLD | ▼ -23.91 % |
29/07 — 04/08 | 7.090563 GOLD | ▲ 5.57 % |
05/08 — 11/08 | 6.476682 GOLD | ▼ -8.66 % |
12/08 — 18/08 | 5.599553 GOLD | ▼ -13.54 % |
19/08 — 25/08 | 5.566629 GOLD | ▼ -0.59 % |
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Digital Gold cho năm sau*
06/2024 | 164.08 GOLD | ▲ 2746.74 % |
07/2024 | 168.4 GOLD | ▲ 2.64 % |
08/2024 | 164.28 GOLD | ▼ -2.45 % |
09/2024 | 264.09 GOLD | ▲ 60.75 % |
10/2024 | 48.4959 GOLD | ▼ -81.64 % |
11/2024 | 147.75 GOLD | ▲ 204.66 % |
12/2024 | 74.367 GOLD | ▼ -49.67 % |
01/2025 | 121.53 GOLD | ▲ 63.42 % |
02/2025 | 270.12 GOLD | ▲ 122.26 % |
03/2025 | 193.95 GOLD | ▼ -28.2 % |
04/2025 | 268.97 GOLD | ▲ 38.68 % |
05/2025 | 148.95 GOLD | ▼ -44.62 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/GOLD
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GOLD hôm nay, 05 30, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Digital Gold Là - 5.76368 GOLD
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GOLD Ngày mai 2024.05.31?
Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Digital Gold sẽ có giá - 8 gold
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GOLD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Digital Gold cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GOLD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Digital Gold cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong GOLD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Digital Gold cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.