Tỷ giá hối đoái riel Campuchia chống lại Digital Gold
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KHR/GOLD
Lịch sử thay đổi trong KHR/GOLD tỷ giá
KHR/GOLD tỷ giá
05 08, 2024
1 KHR = 0.00734736 GOLD
▲ 2.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ riel Campuchia/Digital Gold, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 riel Campuchia chi phí trong Digital Gold.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KHR/GOLD được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KHR/GOLD và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái riel Campuchia/Digital Gold, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KHR/GOLD tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 09, 2024 — 05 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 27.19% (0.00577675 GOLD — 0.00734736 GOLD)
Thay đổi trong KHR/GOLD tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 09, 2024 — 05 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 56.82% (0.00468528 GOLD — 0.00734736 GOLD)
Thay đổi trong KHR/GOLD tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 10, 2023 — 05 08, 2024) các riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi -99.3% (1.053185 GOLD — 0.00734736 GOLD)
Thay đổi trong KHR/GOLD tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 08, 2024) cáce riel Campuchia tỷ giá hối đoái so với Digital Gold tiền tệ thay đổi bởi 157907.74% (0.00000465 GOLD — 0.00734736 GOLD)
riel Campuchia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái
riel Campuchia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
10/05 | 0.01059582 GOLD | ▲ 44.21 % |
11/05 | 0.01259468 GOLD | ▲ 18.86 % |
12/05 | 0.01049199 GOLD | ▼ -16.7 % |
13/05 | 0.01280091 GOLD | ▲ 22.01 % |
14/05 | 0.01275415 GOLD | ▼ -0.37 % |
15/05 | 0.01395456 GOLD | ▲ 9.41 % |
16/05 | 0.01158557 GOLD | ▼ -16.98 % |
17/05 | 0.01444708 GOLD | ▲ 24.7 % |
18/05 | 0.01515288 GOLD | ▲ 4.89 % |
19/05 | 0.01507271 GOLD | ▼ -0.53 % |
20/05 | 0.01474925 GOLD | ▼ -2.15 % |
21/05 | 0.01498398 GOLD | ▲ 1.59 % |
22/05 | 0.01373266 GOLD | ▼ -8.35 % |
23/05 | 0.01320969 GOLD | ▼ -3.81 % |
24/05 | 0.01380483 GOLD | ▲ 4.51 % |
25/05 | 0.01381084 GOLD | ▲ 0.04 % |
26/05 | 0.01397108 GOLD | ▲ 1.16 % |
27/05 | 0.01476057 GOLD | ▲ 5.65 % |
28/05 | 0.0153118 GOLD | ▲ 3.73 % |
29/05 | 0.01491084 GOLD | ▼ -2.62 % |
30/05 | 0.01501884 GOLD | ▲ 0.72 % |
31/05 | 0.01426926 GOLD | ▼ -4.99 % |
01/06 | 0.01859277 GOLD | ▲ 30.3 % |
02/06 | 0.01614836 GOLD | ▼ -13.15 % |
03/06 | 0.01327778 GOLD | ▼ -17.78 % |
04/06 | 0.0130653 GOLD | ▼ -1.6 % |
05/06 | 0.01117812 GOLD | ▼ -14.44 % |
06/06 | 0.01213188 GOLD | ▲ 8.53 % |
07/06 | 0.01209083 GOLD | ▼ -0.34 % |
08/06 | 0.01228982 GOLD | ▲ 1.65 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của riel Campuchia/Digital Gold cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
riel Campuchia/Digital Gold dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00728363 GOLD | ▼ -0.87 % |
20/05 — 26/05 | 0.01060906 GOLD | ▲ 45.66 % |
27/05 — 02/06 | 0.00668086 GOLD | ▼ -37.03 % |
03/06 — 09/06 | 0.0082314 GOLD | ▲ 23.21 % |
10/06 — 16/06 | 0.00865577 GOLD | ▲ 5.16 % |
17/06 — 23/06 | 0.00907879 GOLD | ▲ 4.89 % |
24/06 — 30/06 | 0.00507643 GOLD | ▼ -44.08 % |
01/07 — 07/07 | 0.00888156 GOLD | ▲ 74.96 % |
08/07 — 14/07 | 0.0106615 GOLD | ▲ 20.04 % |
15/07 — 21/07 | 0.01219495 GOLD | ▲ 14.38 % |
22/07 — 28/07 | 0.00947243 GOLD | ▼ -22.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.00963591 GOLD | ▲ 1.73 % |
riel Campuchia/Digital Gold dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17930062 GOLD | ▲ 2340.34 % |
07/2024 | 0.18395547 GOLD | ▲ 2.6 % |
08/2024 | 0.17903606 GOLD | ▼ -2.67 % |
09/2024 | 0.24521712 GOLD | ▲ 36.97 % |
10/2024 | -0.09483501 GOLD | ▼ -138.67 % |
11/2024 | -0.31448921 GOLD | ▲ 231.62 % |
12/2024 | -0.17076259 GOLD | ▼ -45.7 % |
01/2025 | -0.2734478 GOLD | ▲ 60.13 % |
02/2025 | -0.48438761 GOLD | ▲ 77.14 % |
03/2025 | -0.3674779 GOLD | ▼ -24.14 % |
04/2025 | -0.49283318 GOLD | ▲ 34.11 % |
05/2025 | -0.34095513 GOLD | ▼ -30.82 % |
riel Campuchia/Digital Gold thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00704235 GOLD |
Tối đa | 0.01007949 GOLD |
Bình quân gia quyền | 0.0079432 GOLD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00446435 GOLD |
Tối đa | 0.01007949 GOLD |
Bình quân gia quyền | 0.00706769 GOLD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0019567 GOLD |
Tối đa | 1.155811 GOLD |
Bình quân gia quyền | 0.02614019 GOLD |
Chia sẻ một liên kết đến KHR/GOLD tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến riel Campuchia (KHR) đến Digital Gold (GOLD) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: