1,000 riel Campuchia đến IOTA

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến IOTA dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 10 05, 2023, Là 1.5927 MIOTA.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong MIOTA?

10 05, 2023
1,000 KHR = 1.5927 MIOTA
▲ 2.44 %
1,000 MIOTA = 627,865 KHR
1 KHR = 0.0015927 MIOTA

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong MIOTA

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong IOTA

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.36523 MIOTA
Tối đa 1.63323 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.545861 MIOTA
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.28182 MIOTA
Tối đa 1.68227 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.475301 MIOTA
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.89091 MIOTA
Tối đa 94.3074 MIOTA
Bình quân gia quyền 1.316889 MIOTA

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MIOTA trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (09 06, 2023 — 10 05, 2023) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại IOTA thay đổi bởi 12.87% (1.41113 MIOTA — 1.5927 MIOTA)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MIOTA trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (07 08, 2023 — 10 05, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại IOTA thay đổi bởi 19.14% (1.33678 MIOTA — 1.5927 MIOTA)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MIOTA trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 06, 2022 — 10 05, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại IOTA thay đổi bởi 81.04% (0.87973 MIOTA — 1.5927 MIOTA)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến MIOTA trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 10 05, 2023) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại IOTA thay đổi bởi 11.81% (1.42445 MIOTA — 1.5927 MIOTA)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong MIOTA

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong IOTA (MIOTA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong IOTA (MIOTA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong IOTA

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong IOTA trong 30 ngày tới*

02/06 1.576788 MIOTA ▼ -1 %
03/06 1.530901 MIOTA ▼ -2.91 %
04/06 1.519366 MIOTA ▼ -0.75 %
05/06 1.526972 MIOTA ▲ 0.5 %
06/06 1.578983 MIOTA ▲ 3.41 %
07/06 1.647152 MIOTA ▲ 4.32 %
08/06 1.694538 MIOTA ▲ 2.88 %
09/06 1.68739 MIOTA ▼ -0.42 %
10/06 1.659478 MIOTA ▼ -1.65 %
11/06 1.705102 MIOTA ▲ 2.75 %
12/06 1.746989 MIOTA ▲ 2.46 %
13/06 1.827314 MIOTA ▲ 4.6 %
14/06 1.869985 MIOTA ▲ 2.34 %
15/06 1.869899 MIOTA ▼ -0 %
16/06 1.865305 MIOTA ▼ -0.25 %
17/06 1.876479 MIOTA ▲ 0.6 %
18/06 1.881941 MIOTA ▲ 0.29 %
19/06 1.866397 MIOTA ▼ -0.83 %
20/06 1.855831 MIOTA ▼ -0.57 %
21/06 1.861587 MIOTA ▲ 0.31 %
22/06 1.857467 MIOTA ▼ -0.22 %
23/06 1.86331 MIOTA ▲ 0.31 %
24/06 1.83622 MIOTA ▼ -1.45 %
25/06 1.831753 MIOTA ▼ -0.24 %
26/06 1.835785 MIOTA ▲ 0.22 %
27/06 1.808771 MIOTA ▼ -1.47 %
28/06 1.801646 MIOTA ▼ -0.39 %
29/06 1.825236 MIOTA ▲ 1.31 %
30/06 1.815363 MIOTA ▼ -0.54 %
01/07 1.807672 MIOTA ▼ -0.42 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong IOTA được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong IOTA trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong IOTA trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 1.627305 MIOTA ▲ 2.17 %
10/06 — 16/06 1.690076 MIOTA ▲ 3.86 %
17/06 — 23/06 1.741089 MIOTA ▲ 3.02 %
24/06 — 30/06 1.745645 MIOTA ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 1.996893 MIOTA ▲ 14.39 %
08/07 — 14/07 1.962456 MIOTA ▼ -1.72 %
15/07 — 21/07 1.706857 MIOTA ▼ -13.02 %
22/07 — 28/07 1.774114 MIOTA ▲ 3.94 %
29/07 — 04/08 1.942727 MIOTA ▲ 9.5 %
05/08 — 11/08 1.931595 MIOTA ▼ -0.57 %
12/08 — 18/08 1.882256 MIOTA ▼ -2.55 %
19/08 — 25/08 1.882801 MIOTA ▲ 0.03 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong IOTA cho năm sau*

07/2024 1.619513 MIOTA ▲ 1.68 %
07/2024 2.094879 MIOTA ▲ 29.35 %
08/2024 1.428896 MIOTA ▼ -31.79 %
09/2024 1.324711 MIOTA ▼ -7.29 %
10/2024 1.52588 MIOTA ▲ 15.19 %
11/2024 1.764066 MIOTA ▲ 15.61 %
12/2024 1.71759 MIOTA ▼ -2.63 %
01/2025 1.860756 MIOTA ▲ 8.34 %
02/2025 1.945397 MIOTA ▲ 4.55 %
03/2025 2.085258 MIOTA ▲ 7.19 %
04/2025 2.169435 MIOTA ▲ 4.04 %
05/2025 2.162187 MIOTA ▼ -0.33 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MIOTA hôm nay, 10 05, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến IOTA Là - 1.5927 MIOTA

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MIOTA Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến IOTA sẽ có giá - 2 miota

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MIOTA trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến IOTA cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MIOTA trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến IOTA cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong MIOTA trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến IOTA cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu