1,000 riel Campuchia đến Pundi X

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Pundi X dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 20, 2021, Là 66.4839 NPXS.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong NPXS?

04 20, 2021
1,000 KHR = 66.4839 NPXS
▲ 5.17 %
1,000 NPXS = 15,041 KHR
1 KHR = 0.06648388 NPXS

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong NPXS

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Pundi X

Trong 30 ngày
Tối thiểu 30.1591 NPXS
Tối đa 63.2021 NPXS
Bình quân gia quyền 41.099 NPXS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 30.1591 NPXS
Tối đa 740.53 NPXS
Bình quân gia quyền 198.86 NPXS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 30.1591 NPXS
Tối đa 2,139 NPXS
Bình quân gia quyền 1,147 NPXS

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NPXS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 22, 2021 — 04 20, 2021) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Pundi X thay đổi bởi 93.32% (34.391 NPXS — 66.4839 NPXS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NPXS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 21, 2021 — 04 20, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Pundi X thay đổi bởi -89.75% (648.57 NPXS — 66.4839 NPXS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NPXS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 21, 2020 — 04 20, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Pundi X thay đổi bởi -97.06% (2,263 NPXS — 66.4839 NPXS)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến NPXS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 20, 2021) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Pundi X thay đổi bởi -96.96% (2,186 NPXS — 66.4839 NPXS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong NPXS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Pundi X (NPXS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Pundi X (NPXS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Pundi X

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Pundi X trong 30 ngày tới*

02/06 66.3422 NPXS ▼ -0.21 %
03/06 71.5591 NPXS ▲ 7.86 %
04/06 64.8937 NPXS ▼ -9.31 %
05/06 55.145 NPXS ▼ -15.02 %
06/06 52.4743 NPXS ▼ -4.84 %
07/06 53.8072 NPXS ▲ 2.54 %
08/06 57.7007 NPXS ▲ 7.24 %
09/06 58.9445 NPXS ▲ 2.16 %
10/06 58.9184 NPXS ▼ -0.04 %
11/06 55.8969 NPXS ▼ -5.13 %
12/06 58.0222 NPXS ▲ 3.8 %
13/06 61.6371 NPXS ▲ 6.23 %
14/06 62.5231 NPXS ▲ 1.44 %
15/06 61.3953 NPXS ▼ -1.8 %
16/06 63.0261 NPXS ▲ 2.66 %
17/06 58.634 NPXS ▼ -6.97 %
18/06 62.4684 NPXS ▲ 6.54 %
19/06 65.5363 NPXS ▲ 4.91 %
20/06 68.1185 NPXS ▲ 3.94 %
21/06 83.7633 NPXS ▲ 22.97 %
22/06 89.2806 NPXS ▲ 6.59 %
23/06 89.6818 NPXS ▲ 0.45 %
24/06 96.0459 NPXS ▲ 7.1 %
25/06 99.8861 NPXS ▲ 4 %
26/06 98.6883 NPXS ▼ -1.2 %
27/06 99.3244 NPXS ▲ 0.64 %
28/06 91.1748 NPXS ▼ -8.21 %
29/06 94.2196 NPXS ▲ 3.34 %
30/06 100.97 NPXS ▲ 7.16 %
01/07 105.24 NPXS ▲ 4.23 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Pundi X được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Pundi X trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Pundi X trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 55.3394 NPXS ▼ -16.76 %
10/06 — 16/06 38.3339 NPXS ▼ -30.73 %
17/06 — 23/06 4.553346 NPXS ▼ -88.12 %
24/06 — 30/06 5.856802 NPXS ▲ 28.63 %
01/07 — 07/07 5.680336 NPXS ▼ -3.01 %
08/07 — 14/07 3.17295 NPXS ▼ -44.14 %
15/07 — 21/07 1.621304 NPXS ▼ -48.9 %
22/07 — 28/07 1.477674 NPXS ▼ -8.86 %
29/07 — 04/08 1.55569 NPXS ▲ 5.28 %
05/08 — 11/08 2.430606 NPXS ▲ 56.24 %
12/08 — 18/08 2.81457 NPXS ▲ 15.8 %
19/08 — 25/08 2.924205 NPXS ▲ 3.9 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Pundi X cho năm sau*

07/2024 66.3291 NPXS ▼ -0.23 %
07/2024 58.9384 NPXS ▼ -11.14 %
08/2024 44.0813 NPXS ▼ -25.21 %
09/2024 63.1327 NPXS ▲ 43.22 %
10/2024 68.6202 NPXS ▲ 8.69 %
11/2024 60.8248 NPXS ▼ -11.36 %
12/2024 50.9211 NPXS ▼ -16.28 %
01/2025 55.7219 NPXS ▲ 9.43 %
02/2025 30.3748 NPXS ▼ -45.49 %
03/2025 7.251065 NPXS ▼ -76.13 %
04/2025 3.350762 NPXS ▼ -53.79 %
05/2025 7.125373 NPXS ▲ 112.65 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NPXS hôm nay, 04 20, 2021?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Pundi X Là - 66.4839 NPXS

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NPXS Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Pundi X sẽ có giá - 66 npxs

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NPXS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Pundi X cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NPXS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Pundi X cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong NPXS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Pundi X cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu