1,000 riel Campuchia đến SAFE

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến SAFE dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 3.32052 SAFE.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong SAFE?

06 17, 2024
1,000 KHR = 3.32052 SAFE
▲ 39.48 %
1,000 SAFE = 301,158 KHR
1 KHR = 0.00332052 SAFE

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong SAFE

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong SAFE

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.18499 SAFE
Tối đa 2.15854 SAFE
Bình quân gia quyền 1.688539 SAFE
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2.02768 SAFE
Tối đa 2.85546 SAFE
Bình quân gia quyền 2.333272 SAFE
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.21548 SAFE
Tối đa 5.93321 SAFE
Bình quân gia quyền 3.429697 SAFE

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến SAFE trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại SAFE thay đổi bởi 55.04% (2.14174 SAFE — 3.32052 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến SAFE trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại SAFE thay đổi bởi 22.4% (2.71283 SAFE — 3.32052 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến SAFE trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại SAFE thay đổi bởi -20.52% (4.17768 SAFE — 3.32052 SAFE)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến SAFE trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại SAFE thay đổi bởi 417.88% (0.64118 SAFE — 3.32052 SAFE)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong SAFE

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong SAFE (SAFE) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong SAFE (SAFE) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong SAFE

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong SAFE trong 30 ngày tới*

18/06 3.326672 SAFE ▲ 0.19 %
19/06 3.987607 SAFE ▲ 19.87 %
20/06 3.837376 SAFE ▼ -3.77 %
21/06 3.70385 SAFE ▼ -3.48 %
22/06 3.36982 SAFE ▼ -9.02 %
23/06 3.696412 SAFE ▲ 9.69 %
24/06 2.372242 SAFE ▼ -35.82 %
25/06 2.163184 SAFE ▼ -8.81 %
26/06 1.976627 SAFE ▼ -8.62 %
27/06 1.852842 SAFE ▼ -6.26 %
28/06 2.125053 SAFE ▲ 14.69 %
29/06 2.580752 SAFE ▲ 21.44 %
30/06 2.442807 SAFE ▼ -5.35 %
01/07 2.296748 SAFE ▼ -5.98 %
02/07 2.10659 SAFE ▼ -8.28 %
03/07 2.133157 SAFE ▲ 1.26 %
04/07 2.027697 SAFE ▼ -4.94 %
05/07 2.084395 SAFE ▲ 2.8 %
06/07 1.910173 SAFE ▼ -8.36 %
07/07 2.162311 SAFE ▲ 13.2 %
08/07 2.092191 SAFE ▼ -3.24 %
09/07 2.031916 SAFE ▼ -2.88 %
10/07 2.841483 SAFE ▲ 39.84 %
11/07 2.604834 SAFE ▼ -8.33 %
12/07 2.502057 SAFE ▼ -3.95 %
13/07 2.258316 SAFE ▼ -9.74 %
14/07 2.692997 SAFE ▲ 19.25 %
15/07 2.585698 SAFE ▼ -3.98 %
16/07 2.946109 SAFE ▲ 13.94 %
17/07 0.6400856 SAFE ▼ -78.27 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong SAFE được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong SAFE trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong SAFE trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 3.488208 SAFE ▲ 5.05 %
01/07 — 07/07 2.927332 SAFE ▼ -16.08 %
08/07 — 14/07 3.233184 SAFE ▲ 10.45 %
15/07 — 21/07 3.350376 SAFE ▲ 3.62 %
22/07 — 28/07 7.104242 SAFE ▲ 112.04 %
29/07 — 04/08 2.567755 SAFE ▼ -63.86 %
05/08 — 11/08 2.711543 SAFE ▲ 5.6 %
12/08 — 18/08 2.659778 SAFE ▼ -1.91 %
19/08 — 25/08 1.567587 SAFE ▼ -41.06 %
26/08 — 01/09 1.582086 SAFE ▲ 0.92 %
02/09 — 08/09 2.122891 SAFE ▲ 34.18 %
09/09 — 15/09 0.74442891 SAFE ▼ -64.93 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong SAFE cho năm sau*

07/2024 3.556572 SAFE ▲ 7.11 %
08/2024 3.378003 SAFE ▼ -5.02 %
09/2024 3.344728 SAFE ▼ -0.99 %
10/2024 1.869138 SAFE ▼ -44.12 %
11/2024 1.36151 SAFE ▼ -27.16 %
12/2024 1.219453 SAFE ▼ -10.43 %
01/2025 1.017635 SAFE ▼ -16.55 %
02/2025 1.255729 SAFE ▲ 23.4 %
03/2025 1.315542 SAFE ▲ 4.76 %
04/2025 1.581865 SAFE ▲ 20.24 %
05/2025 0.91743992 SAFE ▼ -42 %
06/2025 -0.1102407 SAFE ▼ -112.02 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong SAFE hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến SAFE Là - 3.32052 SAFE

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong SAFE Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến SAFE sẽ có giá - 3 safe

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong SAFE trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến SAFE cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong SAFE trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến SAFE cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong SAFE trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến SAFE cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu