500 riel Campuchia đến STEEM
Giá cả 500 riel Campuchia đến STEEM dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 0.433245 STEEM.
Bao nhiêu 500 KHR trong STEEM?
05 31, 2024
500 KHR = 0.433245 STEEM
▲ 3.57 %
500 STEEM = 577,041 KHR
1 KHR = 0.00086649 STEEM
Lịch sử thay đổi giá 500 KHR trong STEEM
Thống kê chi phí 500 riel Campuchia trong STEEM
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.415355 STEEM |
Tối đa | 0.456785 STEEM |
Bình quân gia quyền | 0.43329092 STEEM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.3349 STEEM |
Tối đa | 0.491965 STEEM |
Bình quân gia quyền | 0.41013376 STEEM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.3349 STEEM |
Tối đa | 0.789845 STEEM |
Bình quân gia quyền | 0.55666482 STEEM |
Thay đổi chi phí 500 KHR đến STEEM trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 500 riel Campuchia chống lại STEEM thay đổi bởi 6.12% (0.408265 STEEM — 0.433245 STEEM)
Thay đổi chi phí 500 KHR đến STEEM trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 500 riel Campuchia chống lại STEEM thay đổi bởi 5.95% (0.408925 STEEM — 0.433245 STEEM)
Thay đổi chi phí 500 KHR đến STEEM trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 500 riel Campuchia chống lại STEEM thay đổi bởi -35.47% (0.671435 STEEM — 0.433245 STEEM)
Thay đổi chi phí 500 KHR đến STEEM trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 500 riel Campuchia chống lại STEEM thay đổi bởi -40.02% (0.72226 STEEM — 0.433245 STEEM)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 KHR trong STEEM
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 riel Campuchia (KHR) trong STEEM (STEEM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 500 riel Campuchia (KHR) trong STEEM (STEEM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 500 riel Campuchia trong STEEM
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong STEEM trong 30 ngày tới*
02/06 | 0.40218745 STEEM | ▼ -7.17 % |
03/06 | 0.40452961 STEEM | ▲ 0.58 % |
04/06 | 0.40002479 STEEM | ▼ -1.11 % |
05/06 | 0.40924036 STEEM | ▲ 2.3 % |
06/06 | 0.40889853 STEEM | ▼ -0.08 % |
07/06 | 0.4172501 STEEM | ▲ 2.04 % |
08/06 | 0.42986846 STEEM | ▲ 3.02 % |
09/06 | 0.43125375 STEEM | ▲ 0.32 % |
10/06 | 0.43108691 STEEM | ▼ -0.04 % |
11/06 | 0.44388852 STEEM | ▲ 2.97 % |
12/06 | 0.44067193 STEEM | ▼ -0.72 % |
13/06 | 0.45060427 STEEM | ▲ 2.25 % |
14/06 | 0.45977823 STEEM | ▲ 2.04 % |
15/06 | 0.45309586 STEEM | ▼ -1.45 % |
16/06 | 0.44094209 STEEM | ▼ -2.68 % |
17/06 | 0.4368665 STEEM | ▼ -0.92 % |
18/06 | 0.43176525 STEEM | ▼ -1.17 % |
19/06 | 0.44335108 STEEM | ▲ 2.68 % |
20/06 | 0.44130902 STEEM | ▼ -0.46 % |
21/06 | 0.42981548 STEEM | ▼ -2.6 % |
22/06 | 0.43191628 STEEM | ▲ 0.49 % |
23/06 | 0.45505429 STEEM | ▲ 5.36 % |
24/06 | 0.45222289 STEEM | ▼ -0.62 % |
25/06 | 0.44771401 STEEM | ▼ -1 % |
26/06 | 0.44483188 STEEM | ▼ -0.64 % |
27/06 | 0.43759341 STEEM | ▼ -1.63 % |
28/06 | 0.42872626 STEEM | ▼ -2.03 % |
29/06 | 0.4006429 STEEM | ▼ -6.55 % |
30/06 | 0.39740819 STEEM | ▼ -0.81 % |
01/07 | 0.42178397 STEEM | ▲ 6.13 % |
* — Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong STEEM được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 500 riel Campuchia trong STEEM trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong STEEM trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.43523598 STEEM | ▲ 0.46 % |
10/06 — 16/06 | 0.39863781 STEEM | ▼ -8.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.4504056 STEEM | ▲ 12.99 % |
24/06 — 30/06 | 0.45147151 STEEM | ▲ 0.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.55794488 STEEM | ▲ 23.58 % |
08/07 — 14/07 | 0.5146518 STEEM | ▼ -7.76 % |
15/07 — 21/07 | 0.51671557 STEEM | ▲ 0.4 % |
22/07 — 28/07 | 0.47367268 STEEM | ▼ -8.33 % |
29/07 — 04/08 | 0.50753646 STEEM | ▲ 7.15 % |
05/08 — 11/08 | 0.49698703 STEEM | ▼ -2.08 % |
12/08 — 18/08 | 0.48786652 STEEM | ▼ -1.84 % |
19/08 — 25/08 | 0.48089568 STEEM | ▼ -1.43 % |
Giá ước tính của 500 riel Campuchia trong STEEM cho năm sau*
07/2024 | 0.40930145 STEEM | ▼ -5.53 % |
07/2024 | 0.39943784 STEEM | ▼ -2.41 % |
08/2024 | 0.50746338 STEEM | ▲ 27.04 % |
09/2024 | 0.42378347 STEEM | ▼ -16.49 % |
10/2024 | 0.30325101 STEEM | ▼ -28.44 % |
11/2024 | 0.26182968 STEEM | ▼ -13.66 % |
12/2024 | 0.25932961 STEEM | ▼ -0.95 % |
01/2025 | 0.30724257 STEEM | ▲ 18.48 % |
02/2025 | 0.24383756 STEEM | ▼ -20.64 % |
03/2025 | 0.21818772 STEEM | ▼ -10.52 % |
04/2025 | 0.24003218 STEEM | ▲ 10.01 % |
05/2025 | 0.23642076 STEEM | ▼ -1.5 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/STEEM
FAQ
Giá bao nhiêu 500 KHR trong STEEM hôm nay, 05 31, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 500 riel Campuchia đến STEEM Là - 0.433245 STEEM
Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong STEEM Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 500 riel Campuchia đến STEEM sẽ có giá - 0 steem
Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong STEEM trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riel Campuchia đến STEEM cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong STEEM trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riel Campuchia đến STEEM cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 500 KHR trong STEEM trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 500 riel Campuchia đến STEEM cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.