1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit

Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 15, 2024, Là 2.14842 TNC.

Bao nhiêu 1,000 KHR trong TNC?

04 15, 2024
1,000 KHR = 2.14842 TNC
▼ -20.5 %
1,000 TNC = 465,458 KHR
1 KHR = 0.00214842 TNC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong TNC

Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.06172 TNC
Tối đa 99.7801 TNC
Bình quân gia quyền 37.1261 TNC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.06172 TNC
Tối đa 2,955 TNC
Bình quân gia quyền 1,165 TNC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.06172 TNC
Tối đa 2,955 TNC
Bình quân gia quyền 352.3 TNC

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TNC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -33.99% (3.25491 TNC — 2.14842 TNC)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TNC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -99.88% (1,820 TNC — 2.14842 TNC)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TNC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -6.57% (2.29947 TNC — 2.14842 TNC)

Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến TNC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 15, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -99.17% (259.48 TNC — 2.14842 TNC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong TNC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Trinity Network Credit (TNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Trinity Network Credit (TNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit trong 30 ngày tới*

01/06 2.873651 TNC ▲ 33.76 %
02/06 4.021487 TNC ▲ 39.94 %
03/06 3.944525 TNC ▼ -1.91 %
04/06 0.3093982 TNC ▼ -92.16 %
05/06 1.615408 TNC ▲ 422.11 %
06/06 0.76392418 TNC ▼ -52.71 %
07/06 0.71062263 TNC ▼ -6.98 %
08/06 1.069176 TNC ▲ 50.46 %
09/06 2.796682 TNC ▲ 161.57 %
10/06 2.51996 TNC ▼ -9.89 %
11/06 1.981403 TNC ▼ -21.37 %
12/06 4.551536 TNC ▲ 129.71 %
13/06 4.867424 TNC ▲ 6.94 %
14/06 3.021059 TNC ▼ -37.93 %
15/06 1.092115 TNC ▼ -63.85 %
16/06 6.079962 TNC ▲ 456.71 %
17/06 16.4806 TNC ▲ 171.06 %
18/06 28.7388 TNC ▲ 74.38 %
19/06 34.1742 TNC ▲ 18.91 %
20/06 30.7296 TNC ▼ -10.08 %
21/06 58.8304 TNC ▲ 91.45 %
22/06 24.1081 TNC ▼ -59.02 %
23/06 10.6726 TNC ▼ -55.73 %
24/06 9.961152 TNC ▼ -6.67 %
25/06 10.2456 TNC ▲ 2.86 %
26/06 33.833 TNC ▲ 230.22 %
27/06 16.9257 TNC ▼ -49.97 %
28/06 5.465924 TNC ▼ -67.71 %
29/06 1.348262 TNC ▼ -75.33 %
30/06 0.73821235 TNC ▼ -45.25 %

* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.282116 TNC ▲ 6.22 %
10/06 — 16/06 2.626886 TNC ▲ 15.11 %
17/06 — 23/06 3.079055 TNC ▲ 17.21 %
24/06 — 30/06 3.236592 TNC ▲ 5.12 %
01/07 — 07/07 3.175251 TNC ▼ -1.9 %
08/07 — 14/07 -0.8987796 TNC ▼ -128.31 %
15/07 — 21/07 -0.10773271 TNC ▼ -88.01 %
22/07 — 28/07 -0.18655949 TNC ▲ 73.17 %
29/07 — 04/08 -0.19214463 TNC ▲ 2.99 %
05/08 — 11/08 -0.33932597 TNC ▲ 76.6 %
12/08 — 18/08 -0.20725076 TNC ▼ -38.92 %
19/08 — 25/08 0.0270405 TNC ▼ -113.05 %

Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Trinity Network Credit cho năm sau*

06/2024 2.115871 TNC ▼ -1.52 %
07/2024 197.53 TNC ▲ 9235.55 %
08/2024 21.9646 TNC ▼ -88.88 %
09/2024 22.1014 TNC ▲ 0.62 %
10/2024 21.2482 TNC ▼ -3.86 %
11/2024 23.3785 TNC ▲ 10.03 %
12/2024 24.2726 TNC ▲ 3.82 %
01/2025 123.55 TNC ▲ 409 %
02/2025 16,274 TNC ▲ 13072.29 %
03/2025 4,490 TNC ▼ -72.41 %
04/2025 3,185 TNC ▼ -29.05 %
05/2025 687.2 TNC ▼ -78.43 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TNC hôm nay, 04 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit Là - 2.14842 TNC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TNC Ngày mai 2024.06.01?

Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit sẽ có giá - 3 tnc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TNC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TNC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong TNC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Trinity Network Credit cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu