1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit

Giá cả 1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 04 15, 2024, Là 0.00214842 TNC.

Bao nhiêu 1 KHR trong TNC?

04 15, 2024
1 KHR = 0.00214842 TNC
▼ -20.5 %
1 TNC = 465.46 KHR
1 KHR = 0.00214842 TNC

Lịch sử thay đổi giá 1 KHR trong TNC

Thống kê chi phí 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00106172 TNC
Tối đa 0.0997801 TNC
Bình quân gia quyền 0.03712608 TNC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00106172 TNC
Tối đa 2.954787 TNC
Bình quân gia quyền 1.164916 TNC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00106172 TNC
Tối đa 2.954787 TNC
Bình quân gia quyền 0.35230233 TNC

Thay đổi chi phí 1 KHR đến TNC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (03 17, 2024 — 04 15, 2024) giá bán 1 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -33.99% (0.00325491 TNC — 0.00214842 TNC)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến TNC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (01 17, 2024 — 04 15, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -99.88% (1.820489 TNC — 0.00214842 TNC)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến TNC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 17, 2023 — 04 15, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -6.57% (0.00229947 TNC — 0.00214842 TNC)

Thay đổi chi phí 1 KHR đến TNC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 04 15, 2024) giá của 1 riel Campuchia chống lại Trinity Network Credit thay đổi bởi -99.17% (0.25947983 TNC — 0.00214842 TNC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KHR trong TNC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Trinity Network Credit (TNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 riel Campuchia (KHR) trong Trinity Network Credit (TNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit trong 30 ngày tới*

21/05 0.00330515 TNC ▲ 53.84 %
22/05 0.00546288 TNC ▲ 65.28 %
23/05 0.00530317 TNC ▼ -2.92 %
24/05 -0.00029212 TNC ▼ -105.51 %
25/05 -0.00155979 TNC ▲ 433.94 %
26/05 -0.00102897 TNC ▼ -34.03 %
27/05 -0.00093993 TNC ▼ -8.65 %
28/05 -0.00141645 TNC ▲ 50.7 %
29/05 -0.00419923 TNC ▲ 196.46 %
30/05 -0.00387867 TNC ▼ -7.63 %
31/05 -0.00302563 TNC ▼ -21.99 %
01/06 -0.00845585 TNC ▲ 179.47 %
02/06 -0.00940701 TNC ▲ 11.25 %
03/06 -0.00330078 TNC ▼ -64.91 %
04/06 -0.00077309 TNC ▼ -76.58 %
05/06 -0.0042646 TNC ▲ 451.63 %
06/06 -0.0148735 TNC ▲ 248.77 %
07/06 -0.02448442 TNC ▲ 64.62 %
08/06 -0.03035792 TNC ▲ 23.99 %
09/06 -0.0272982 TNC ▼ -10.08 %
10/06 -0.05391382 TNC ▲ 97.5 %
11/06 -0.00933485 TNC ▼ -82.69 %
12/06 -0.00405093 TNC ▼ -56.6 %
13/06 -0.00384869 TNC ▼ -4.99 %
14/06 -0.00395965 TNC ▲ 2.88 %
15/06 -0.01779703 TNC ▲ 349.46 %
16/06 -0.00953106 TNC ▼ -46.45 %
17/06 -0.00581082 TNC ▼ -39.03 %
18/06 -0.00144491 TNC ▼ -75.13 %
19/06 -0.00081743 TNC ▼ -43.43 %

* — Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.00228057 TNC ▲ 6.15 %
03/06 — 09/06 0.0027533 TNC ▲ 20.73 %
10/06 — 16/06 0.00312991 TNC ▲ 13.68 %
17/06 — 23/06 0.00326294 TNC ▲ 4.25 %
24/06 — 30/06 0.00318558 TNC ▼ -2.37 %
01/07 — 07/07 0.00038343 TNC ▼ -87.96 %
08/07 — 14/07 0.00011308 TNC ▼ -70.51 %
15/07 — 21/07 0.00016986 TNC ▲ 50.21 %
22/07 — 28/07 0.00017428 TNC ▲ 2.61 %
29/07 — 04/08 0.00029516 TNC ▲ 69.36 %
05/08 — 11/08 0.00011421 TNC ▼ -61.31 %
12/08 — 18/08 -0.00001437 TNC ▼ -112.58 %

Giá ước tính của 1 riel Campuchia trong Trinity Network Credit cho năm sau*

06/2024 0.00210519 TNC ▼ -2.01 %
07/2024 0.24707757 TNC ▲ 11636.59 %
08/2024 -0.06083717 TNC ▼ -124.62 %
09/2024 -0.06130428 TNC ▲ 0.77 %
10/2024 -0.05757008 TNC ▼ -6.09 %
11/2024 -0.06155478 TNC ▲ 6.92 %
12/2024 -0.06388981 TNC ▲ 3.79 %
01/2025 -0.51461105 TNC ▲ 705.47 %
02/2025 -111.41992208 TNC ▲ 21551.29 %
03/2025 17.1975 TNC ▼ -115.43 %
04/2025 12.8541 TNC ▼ -25.26 %
05/2025 3.856378 TNC ▼ -70 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KHR trong TNC hôm nay, 04 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit Là - 0.00214842 TNC

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong TNC Ngày mai 2024.05.21?

Ngày mai 1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit sẽ có giá - 0 tnc

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong TNC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong TNC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KHR trong TNC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 riel Campuchia đến Trinity Network Credit cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu