100 riel Campuchia đến WINGS

Giá cả 100 riel Campuchia đến WINGS dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 5.657062 WINGS.

Bao nhiêu 100 KHR trong WINGS?

05 11, 2023
100 KHR = 5.657062 WINGS
▲ 1.68 %
100 WINGS = 1,768 KHR
1 KHR = 0.05657062 WINGS

Lịch sử thay đổi giá 100 KHR trong WINGS

Thống kê chi phí 100 riel Campuchia trong WINGS

Trong 30 ngày
Tối thiểu 4.98542 WINGS
Tối đa 5.623008 WINGS
Bình quân gia quyền 5.266375 WINGS
Trong 90 ngày
Tối thiểu 4.98542 WINGS
Tối đa 33.699 WINGS
Bình quân gia quyền 10.4956 WINGS
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.987975 WINGS
Tối đa 33.699 WINGS
Bình quân gia quyền 10.2891 WINGS

Thay đổi chi phí 100 KHR đến WINGS trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 100 riel Campuchia chống lại WINGS thay đổi bởi 0.34% (5.638158 WINGS — 5.657062 WINGS)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến WINGS trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 100 riel Campuchia chống lại WINGS thay đổi bởi -83.36% (34.0069 WINGS — 5.657062 WINGS)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến WINGS trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (09 14, 2022 — 05 11, 2023) giá của 100 riel Campuchia chống lại WINGS thay đổi bởi 472.59% (0.987975 WINGS — 5.657062 WINGS)

Thay đổi chi phí 100 KHR đến WINGS trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 100 riel Campuchia chống lại WINGS thay đổi bởi 255.95% (1.589305 WINGS — 5.657062 WINGS)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 KHR trong WINGS

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 riel Campuchia (KHR) trong WINGS (WINGS) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 100 riel Campuchia (KHR) trong WINGS (WINGS) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 100 riel Campuchia trong WINGS

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong WINGS trong 30 ngày tới*

06/06 5.770474 WINGS ▲ 2 %
07/06 5.744457 WINGS ▼ -0.45 %
08/06 5.620532 WINGS ▼ -2.16 %
09/06 5.628394 WINGS ▲ 0.14 %
10/06 5.599412 WINGS ▼ -0.51 %
11/06 5.617754 WINGS ▲ 0.33 %
12/06 5.640169 WINGS ▲ 0.4 %
13/06 5.731918 WINGS ▲ 1.63 %
14/06 5.527044 WINGS ▼ -3.57 %
15/06 5.132906 WINGS ▼ -7.13 %
16/06 5.197115 WINGS ▲ 1.25 %
17/06 5.207373 WINGS ▲ 0.2 %
18/06 5.229001 WINGS ▲ 0.42 %
19/06 5.185302 WINGS ▼ -0.84 %
20/06 5.072514 WINGS ▼ -2.18 %
21/06 5.062207 WINGS ▼ -0.2 %
22/06 5.084941 WINGS ▲ 0.45 %
23/06 5.118474 WINGS ▲ 0.66 %
24/06 5.155618 WINGS ▲ 0.73 %
25/06 5.223593 WINGS ▲ 1.32 %
26/06 5.198248 WINGS ▼ -0.49 %
27/06 5.147784 WINGS ▼ -0.97 %
28/06 5.112301 WINGS ▼ -0.69 %
29/06 5.055426 WINGS ▼ -1.11 %
30/06 5.129841 WINGS ▲ 1.47 %
01/07 5.261513 WINGS ▲ 2.57 %
02/07 5.523005 WINGS ▲ 4.97 %
03/07 5.644073 WINGS ▲ 2.19 %
04/07 5.738768 WINGS ▲ 1.68 %
05/07 5.748731 WINGS ▲ 0.17 %

* — Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong WINGS được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 100 riel Campuchia trong WINGS trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong WINGS trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 5.562154 WINGS ▼ -1.68 %
17/06 — 23/06 -0.21059832 WINGS ▼ -103.79 %
24/06 — 30/06 -0.21895173 WINGS ▲ 3.97 %
01/07 — 07/07 -0.20638468 WINGS ▼ -5.74 %
08/07 — 14/07 -0.20788648 WINGS ▲ 0.73 %
15/07 — 21/07 -0.21702217 WINGS ▲ 4.39 %
22/07 — 28/07 -0.22662899 WINGS ▲ 4.43 %
29/07 — 04/08 -10.15140901 WINGS ▲ 4379.31 %
05/08 — 11/08 -10.47143983 WINGS ▲ 3.15 %
12/08 — 18/08 -9.97193793 WINGS ▼ -4.77 %
19/08 — 25/08 -9.94101738 WINGS ▼ -0.31 %
26/08 — 01/09 -14.59062595 WINGS ▲ 46.77 %

Giá ước tính của 100 riel Campuchia trong WINGS cho năm sau*

07/2024 5.840304 WINGS ▲ 3.24 %
08/2024 4.874187 WINGS ▼ -16.54 %
09/2024 8.881108 WINGS ▲ 82.21 %
10/2024 11.7325 WINGS ▲ 32.11 %
11/2024 9.762579 WINGS ▼ -16.79 %
12/2024 9.643811 WINGS ▼ -1.22 %
01/2025 13.5754 WINGS ▲ 40.77 %
01/2025 20.476 WINGS ▲ 50.83 %
03/2025 810.33 WINGS ▲ 3857.46 %
04/2025 776.98 WINGS ▼ -4.12 %
05/2025 161.65 WINGS ▼ -79.19 %
05/2025 175.53 WINGS ▲ 8.59 %

FAQ

Giá bao nhiêu 100 KHR trong WINGS hôm nay, 05 11, 2023?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 100 riel Campuchia đến WINGS Là - 5.657062 WINGS

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong WINGS Ngày mai 2024.06.06?

Ngày mai 100 riel Campuchia đến WINGS sẽ có giá - 6 wings

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong WINGS trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến WINGS cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong WINGS trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến WINGS cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 100 KHR trong WINGS trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 100 riel Campuchia đến WINGS cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu