1,000 riel Campuchia đến Waltonchain
Giá cả 1,000 riel Campuchia đến Waltonchain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 29.8728 WTC.
Bao nhiêu 1,000 KHR trong WTC?
06 01, 2024
1,000 KHR = 29.8728 WTC
▼ -58.71 %
1,000 WTC = 33,475 KHR
1 KHR = 0.02987284 WTC
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KHR trong WTC
Thống kê chi phí 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 22.303 WTC |
Tối đa | 71.3734 WTC |
Bình quân gia quyền | 34.5553 WTC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 12.4836 WTC |
Tối đa | 71.3734 WTC |
Bình quân gia quyền | 23.4491 WTC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.32222 WTC |
Tối đa | 71.3734 WTC |
Bình quân gia quyền | 11.3596 WTC |
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến WTC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 1,000 riel Campuchia chống lại Waltonchain thay đổi bởi 32.07% (22.6185 WTC — 29.8728 WTC)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến WTC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Waltonchain thay đổi bởi 38.6% (21.5532 WTC — 29.8728 WTC)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến WTC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Waltonchain thay đổi bởi 2154.08% (1.32528 WTC — 29.8728 WTC)
Thay đổi chi phí 1,000 KHR đến WTC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 1,000 riel Campuchia chống lại Waltonchain thay đổi bởi 2741.95% (1.05114 WTC — 29.8728 WTC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KHR trong WTC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Waltonchain (WTC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 riel Campuchia (KHR) trong Waltonchain (WTC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain trong 30 ngày tới*
02/06 | 29.0924 WTC | ▼ -2.61 % |
03/06 | 29.6384 WTC | ▲ 1.88 % |
04/06 | 29.7056 WTC | ▲ 0.23 % |
05/06 | 29.1572 WTC | ▼ -1.85 % |
06/06 | 28.038 WTC | ▼ -3.84 % |
07/06 | 28.1894 WTC | ▲ 0.54 % |
08/06 | 28.4935 WTC | ▲ 1.08 % |
09/06 | 27.7138 WTC | ▼ -2.74 % |
10/06 | 27.8358 WTC | ▲ 0.44 % |
11/06 | 27.9595 WTC | ▲ 0.44 % |
12/06 | 28.9674 WTC | ▲ 3.6 % |
13/06 | 29.7676 WTC | ▲ 2.76 % |
14/06 | 30.1353 WTC | ▲ 1.24 % |
15/06 | 29.7104 WTC | ▼ -1.41 % |
16/06 | 29.8011 WTC | ▲ 0.31 % |
17/06 | 29.933 WTC | ▲ 0.44 % |
18/06 | 29.8581 WTC | ▼ -0.25 % |
19/06 | 36.5625 WTC | ▲ 22.45 % |
20/06 | 44.32 WTC | ▲ 21.22 % |
21/06 | 50.8804 WTC | ▲ 14.8 % |
22/06 | 56.0396 WTC | ▲ 10.14 % |
23/06 | 66.8109 WTC | ▲ 19.22 % |
24/06 | 66.7928 WTC | ▼ -0.03 % |
25/06 | 66.7307 WTC | ▼ -0.09 % |
26/06 | 66.669 WTC | ▼ -0.09 % |
27/06 | 67.0273 WTC | ▲ 0.54 % |
28/06 | 67.0807 WTC | ▲ 0.08 % |
29/06 | 78.026 WTC | ▲ 16.32 % |
30/06 | 88.265 WTC | ▲ 13.12 % |
01/07 | 88.5601 WTC | ▲ 0.33 % |
* — Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 29.1512 WTC | ▼ -2.42 % |
10/06 — 16/06 | 35.9243 WTC | ▲ 23.23 % |
17/06 — 23/06 | 34.8317 WTC | ▼ -3.04 % |
24/06 — 30/06 | 38.4588 WTC | ▲ 10.41 % |
01/07 — 07/07 | 42.6651 WTC | ▲ 10.94 % |
08/07 — 14/07 | 39.4584 WTC | ▼ -7.52 % |
15/07 — 21/07 | 42.0453 WTC | ▲ 6.56 % |
22/07 — 28/07 | 46.2605 WTC | ▲ 10.03 % |
29/07 — 04/08 | 46.5425 WTC | ▲ 0.61 % |
05/08 — 11/08 | 58.6995 WTC | ▲ 26.12 % |
12/08 — 18/08 | 101.55 WTC | ▲ 72.99 % |
19/08 — 25/08 | 129.29 WTC | ▲ 27.32 % |
Giá ước tính của 1,000 riel Campuchia trong Waltonchain cho năm sau*
07/2024 | 27.7931 WTC | ▼ -6.96 % |
07/2024 | 29.7173 WTC | ▲ 6.92 % |
08/2024 | 34.3853 WTC | ▲ 15.71 % |
09/2024 | 28.962 WTC | ▼ -15.77 % |
10/2024 | 30.8912 WTC | ▲ 6.66 % |
11/2024 | 80.4958 WTC | ▲ 160.58 % |
12/2024 | 370.23 WTC | ▲ 359.94 % |
01/2025 | 440.8 WTC | ▲ 19.06 % |
02/2025 | 403.16 WTC | ▼ -8.54 % |
03/2025 | 344.5 WTC | ▼ -14.55 % |
04/2025 | 431.87 WTC | ▲ 25.36 % |
05/2025 | 1,539 WTC | ▲ 256.25 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KHR/WTC
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KHR trong WTC hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 riel Campuchia đến Waltonchain Là - 29.8728 WTC
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong WTC Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 1,000 riel Campuchia đến Waltonchain sẽ có giá - 29 wtc
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong WTC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Waltonchain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong WTC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Waltonchain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KHR trong WTC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 riel Campuchia đến Waltonchain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.