200 Komodo đến riel Campuchia
Giá cả 200 Komodo đến riel Campuchia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 18, 2024, Là 333,599 KHR.
Bao nhiêu 200 KMD trong KHR?
05 18, 2024
200 KMD = 333,599 KHR
▼ -1.35 %
200 KHR = 0.11990439 KMD
1 KMD = 1,668 KHR
Lịch sử thay đổi giá 200 KMD trong KHR
Thống kê chi phí 200 Komodo trong riel Campuchia
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 293,584 KHR |
Tối đa | 377,943 KHR |
Bình quân gia quyền | 331,657 KHR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 237,212 KHR |
Tối đa | 604,001 KHR |
Bình quân gia quyền | 321,025 KHR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 156,580 KHR |
Tối đa | 604,001 KHR |
Bình quân gia quyền | 233,133 KHR |
Thay đổi chi phí 200 KMD đến KHR trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) giá bán 200 Komodo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 3.91% (321,061 KHR — 333,599 KHR)
Thay đổi chi phí 200 KMD đến KHR trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) giá của 200 Komodo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 38.93% (240,128 KHR — 333,599 KHR)
Thay đổi chi phí 200 KMD đến KHR trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) giá của 200 Komodo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi 37.86% (241,976 KHR — 333,599 KHR)
Thay đổi chi phí 200 KMD đến KHR trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 18, 2024) giá của 200 Komodo chống lại riel Campuchia thay đổi bởi -6.17% (355,525 KHR — 333,599 KHR)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 KMD trong KHR
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Komodo (KMD) trong riel Campuchia (KHR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 200 Komodo (KMD) trong riel Campuchia (KHR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 200 Komodo trong riel Campuchia
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 200 Komodo trong riel Campuchia trong 30 ngày tới*
19/05 | 342,736 KHR | ▲ 2.74 % |
20/05 | 357,944 KHR | ▲ 4.44 % |
21/05 | 375,912 KHR | ▲ 5.02 % |
22/05 | 388,815 KHR | ▲ 3.43 % |
23/05 | 398,902 KHR | ▲ 2.59 % |
24/05 | 390,125 KHR | ▼ -2.2 % |
25/05 | 375,773 KHR | ▼ -3.68 % |
26/05 | 363,291 KHR | ▼ -3.32 % |
27/05 | 358,199 KHR | ▼ -1.4 % |
28/05 | 366,753 KHR | ▲ 2.39 % |
29/05 | 360,993 KHR | ▼ -1.57 % |
30/05 | 351,749 KHR | ▼ -2.56 % |
31/05 | 340,809 KHR | ▼ -3.11 % |
01/06 | 355,164 KHR | ▲ 4.21 % |
02/06 | 367,779 KHR | ▲ 3.55 % |
03/06 | 375,426 KHR | ▲ 2.08 % |
04/06 | 364,129 KHR | ▼ -3.01 % |
05/06 | 348,804 KHR | ▼ -4.21 % |
06/06 | 340,470 KHR | ▼ -2.39 % |
07/06 | 353,997 KHR | ▲ 3.97 % |
08/06 | 381,207 KHR | ▲ 7.69 % |
09/06 | 354,551 KHR | ▼ -6.99 % |
10/06 | 352,991 KHR | ▼ -0.44 % |
11/06 | 352,491 KHR | ▼ -0.14 % |
12/06 | 341,533 KHR | ▼ -3.11 % |
13/06 | 321,122 KHR | ▼ -5.98 % |
14/06 | 329,621 KHR | ▲ 2.65 % |
15/06 | 341,733 KHR | ▲ 3.67 % |
16/06 | 352,000 KHR | ▲ 3 % |
17/06 | 351,312 KHR | ▼ -0.2 % |
* — Giá ước tính của 200 Komodo trong riel Campuchia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 200 Komodo trong riel Campuchia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 200 Komodo trong riel Campuchia trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 328,969 KHR | ▼ -1.39 % |
27/05 — 02/06 | 332,580 KHR | ▲ 1.1 % |
03/06 — 09/06 | 322,182 KHR | ▼ -3.13 % |
10/06 — 16/06 | 361,710 KHR | ▲ 12.27 % |
17/06 — 23/06 | 580,195 KHR | ▲ 60.4 % |
24/06 — 30/06 | 547,947 KHR | ▼ -5.56 % |
01/07 — 07/07 | 419,850 KHR | ▼ -23.38 % |
08/07 — 14/07 | 464,717 KHR | ▲ 10.69 % |
15/07 — 21/07 | 413,870 KHR | ▼ -10.94 % |
22/07 — 28/07 | 398,827 KHR | ▼ -3.63 % |
29/07 — 04/08 | 399,010 KHR | ▲ 0.05 % |
05/08 — 11/08 | 423,371 KHR | ▲ 6.11 % |
Giá ước tính của 200 Komodo trong riel Campuchia cho năm sau*
06/2024 | 347,439 KHR | ▲ 4.15 % |
07/2024 | 327,228 KHR | ▼ -5.82 % |
08/2024 | 321,789 KHR | ▼ -1.66 % |
09/2024 | 312,606 KHR | ▼ -2.85 % |
10/2024 | 335,612 KHR | ▲ 7.36 % |
11/2024 | 367,615 KHR | ▲ 9.54 % |
12/2024 | 424,778 KHR | ▲ 15.55 % |
01/2025 | 341,041 KHR | ▼ -19.71 % |
02/2025 | 518,449 KHR | ▲ 52.02 % |
03/2025 | 820,465 KHR | ▲ 58.25 % |
04/2025 | 538,007 KHR | ▼ -34.43 % |
05/2025 | 575,837 KHR | ▲ 7.03 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMD/KHR
FAQ
Giá bao nhiêu 200 KMD trong KHR hôm nay, 05 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 200 Komodo đến riel Campuchia Là - 333,599 KHR
Nó có giá bao nhiêu 200 KMD trong KHR Ngày mai 2024.05.19?
Ngày mai 200 Komodo đến riel Campuchia sẽ có giá - 342,736 khr
Nó có giá bao nhiêu 200 KMD trong KHR trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Komodo đến riel Campuchia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 KMD trong KHR trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Komodo đến riel Campuchia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 200 KMD trong KHR trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 200 Komodo đến riel Campuchia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.