1,000 franc Comoros đến Arcblock

Giá cả 1,000 franc Comoros đến Arcblock dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 16, 2024, Là 0.67809 ABT.

Bao nhiêu 1,000 KMF trong ABT?

06 16, 2024
1,000 KMF = 0.67809 ABT
▲ 2.59 %
1,000 ABT = 1,474,730 KMF
1 KMF = 0.00067809 ABT

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KMF trong ABT

Thống kê chi phí 1,000 franc Comoros trong Arcblock

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.48942 ABT
Tối đa 0.77807 ABT
Bình quân gia quyền 0.58419333 ABT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.48942 ABT
Tối đa 1.36942 ABT
Bình quân gia quyền 0.82517736 ABT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.48942 ABT
Tối đa 31.941 ABT
Bình quân gia quyền 14.6174 ABT

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ABT trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 18, 2024 — 06 16, 2024) giá bán 1,000 franc Comoros chống lại Arcblock thay đổi bởi 28.84% (0.52632 ABT — 0.67809 ABT)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ABT trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 19, 2024 — 06 16, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Arcblock thay đổi bởi -49.91% (1.35373 ABT — 0.67809 ABT)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ABT trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 18, 2023 — 06 16, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Arcblock thay đổi bởi -97.61% (28.3717 ABT — 0.67809 ABT)

Thay đổi chi phí 1,000 KMF đến ABT trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 16, 2024) giá của 1,000 franc Comoros chống lại Arcblock thay đổi bởi -97.41% (26.1504 ABT — 0.67809 ABT)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KMF trong ABT

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Arcblock (ABT) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 franc Comoros (KMF) trong Arcblock (ABT) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 franc Comoros trong Arcblock

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Arcblock trong 30 ngày tới*

17/06 0.67946389 ABT ▲ 0.2 %
18/06 0.66873667 ABT ▼ -1.58 %
19/06 0.64122319 ABT ▼ -4.11 %
20/06 0.62519779 ABT ▼ -2.5 %
21/06 0.61270554 ABT ▼ -2 %
22/06 0.68111637 ABT ▲ 11.17 %
23/06 0.70995833 ABT ▲ 4.23 %
24/06 0.69259493 ABT ▼ -2.45 %
25/06 0.67440007 ABT ▼ -2.63 %
26/06 0.68520565 ABT ▲ 1.6 %
27/06 0.69885506 ABT ▲ 1.99 %
28/06 0.70534466 ABT ▲ 0.93 %
29/06 0.70587658 ABT ▲ 0.08 %
30/06 0.71436935 ABT ▲ 1.2 %
01/07 0.71645931 ABT ▲ 0.29 %
02/07 0.73470207 ABT ▲ 2.55 %
03/07 0.76435709 ABT ▲ 4.04 %
04/07 0.77930894 ABT ▲ 1.96 %
05/07 0.74851717 ABT ▼ -3.95 %
06/07 0.73030889 ABT ▼ -2.43 %
07/07 0.75666687 ABT ▲ 3.61 %
08/07 0.78645376 ABT ▲ 3.94 %
09/07 0.79821677 ABT ▲ 1.5 %
10/07 0.80859729 ABT ▲ 1.3 %
11/07 0.90305957 ABT ▲ 11.68 %
12/07 0.93859221 ABT ▲ 3.93 %
13/07 0.99231234 ABT ▲ 5.72 %
14/07 1.136164 ABT ▲ 14.5 %
15/07 1.067173 ABT ▼ -6.07 %
16/07 0.87151344 ABT ▼ -18.33 %

* — Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Arcblock được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 franc Comoros trong Arcblock trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Arcblock trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.70290326 ABT ▲ 3.66 %
24/06 — 30/06 0.46345363 ABT ▼ -34.07 %
01/07 — 07/07 0.60668252 ABT ▲ 30.9 %
08/07 — 14/07 0.59569726 ABT ▼ -1.81 %
15/07 — 21/07 0.60701858 ABT ▲ 1.9 %
22/07 — 28/07 0.35494241 ABT ▼ -41.53 %
29/07 — 04/08 0.36849072 ABT ▲ 3.82 %
05/08 — 11/08 0.26462664 ABT ▼ -28.19 %
12/08 — 18/08 0.2706731 ABT ▲ 2.28 %
19/08 — 25/08 0.30095546 ABT ▲ 11.19 %
26/08 — 01/09 0.3201218 ABT ▲ 6.37 %
02/09 — 08/09 0.33312987 ABT ▲ 4.06 %

Giá ước tính của 1,000 franc Comoros trong Arcblock cho năm sau*

07/2024 0.70010517 ABT ▲ 3.25 %
08/2024 0.7566334 ABT ▲ 8.07 %
09/2024 0.80357599 ABT ▲ 6.2 %
10/2024 0.69218717 ABT ▼ -13.86 %
11/2024 0.53410611 ABT ▼ -22.84 %
12/2024 0.29693306 ABT ▼ -44.41 %
01/2025 0.11909805 ABT ▼ -59.89 %
02/2025 -0.00044635 ABT ▼ -100.37 %
03/2025 -0.00044457 ABT ▼ -0.4 %
04/2025 -0.00036605 ABT ▼ -17.66 %
05/2025 -0.00025988 ABT ▼ -29 %
06/2025 -0.00030353 ABT ▲ 16.8 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ABT hôm nay, 06 16, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 franc Comoros đến Arcblock Là - 0.67809 ABT

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ABT Ngày mai 2024.06.17?

Ngày mai 1,000 franc Comoros đến Arcblock sẽ có giá - 1 abt

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ABT trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Arcblock cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ABT trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Arcblock cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KMF trong ABT trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 franc Comoros đến Arcblock cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu