Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Arcblock
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/ABT
Lịch sử thay đổi trong KMF/ABT tỷ giá
KMF/ABT tỷ giá
05 23, 2024
1 KMF = 0.00052046 ABT
▲ 6.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Arcblock, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Arcblock.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/ABT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/ABT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Arcblock, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/ABT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -46.54% (0.00097353 ABT — 0.00052046 ABT)
Thay đổi trong KMF/ABT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 24, 2024 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -55.09% (0.00115886 ABT — 0.00052046 ABT)
Thay đổi trong KMF/ABT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 25, 2023 — 05 23, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -97.75% (0.02313075 ABT — 0.00052046 ABT)
Thay đổi trong KMF/ABT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 23, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Arcblock tiền tệ thay đổi bởi -98.01% (0.02615044 ABT — 0.00052046 ABT)
franc Comoros/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Arcblock dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
24/05 | 0.00054122 ABT | ▲ 3.99 % |
25/05 | 0.00055049 ABT | ▲ 1.71 % |
26/05 | 0.00053185 ABT | ▼ -3.39 % |
27/05 | 0.00052572 ABT | ▼ -1.15 % |
28/05 | 0.00051237 ABT | ▼ -2.54 % |
29/05 | 0.00053779 ABT | ▲ 4.96 % |
30/05 | 0.00053345 ABT | ▼ -0.81 % |
31/05 | 0.00051856 ABT | ▼ -2.79 % |
01/06 | 0.00044464 ABT | ▼ -14.25 % |
02/06 | 0.00034906 ABT | ▼ -21.5 % |
03/06 | 0.00031689 ABT | ▼ -9.22 % |
04/06 | 0.00034258 ABT | ▲ 8.11 % |
05/06 | 0.00034448 ABT | ▲ 0.56 % |
06/06 | 0.00034947 ABT | ▲ 1.45 % |
07/06 | 0.0003529 ABT | ▲ 0.98 % |
08/06 | 0.00035134 ABT | ▼ -0.44 % |
09/06 | 0.00035812 ABT | ▲ 1.93 % |
10/06 | 0.00036527 ABT | ▲ 2 % |
11/06 | 0.00037076 ABT | ▲ 1.5 % |
12/06 | 0.00035611 ABT | ▼ -3.95 % |
13/06 | 0.00031509 ABT | ▼ -11.52 % |
14/06 | 0.00028426 ABT | ▼ -9.78 % |
15/06 | 0.00028358 ABT | ▼ -0.24 % |
16/06 | 0.00026362 ABT | ▼ -7.04 % |
17/06 | 0.00026425 ABT | ▲ 0.24 % |
18/06 | 0.00025767 ABT | ▼ -2.49 % |
19/06 | 0.00025031 ABT | ▼ -2.86 % |
20/06 | 0.00024227 ABT | ▼ -3.21 % |
21/06 | 0.00023747 ABT | ▼ -1.98 % |
22/06 | 0.00025198 ABT | ▲ 6.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Arcblock cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Arcblock dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 0.00052867 ABT | ▲ 1.58 % |
03/06 — 09/06 | 0.0005506 ABT | ▲ 4.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.00052405 ABT | ▼ -4.82 % |
17/06 — 23/06 | 0.00045632 ABT | ▼ -12.92 % |
24/06 — 30/06 | 0.00027901 ABT | ▼ -38.86 % |
01/07 — 07/07 | 0.00034269 ABT | ▲ 22.82 % |
08/07 — 14/07 | 0.00033638 ABT | ▼ -1.84 % |
15/07 — 21/07 | 0.00034497 ABT | ▲ 2.55 % |
22/07 — 28/07 | 0.00023963 ABT | ▼ -30.54 % |
29/07 — 04/08 | 0.00025561 ABT | ▲ 6.67 % |
05/08 — 11/08 | 0.00016067 ABT | ▼ -37.14 % |
12/08 — 18/08 | 0.00015946 ABT | ▼ -0.75 % |
franc Comoros/Arcblock dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00051968 ABT | ▼ -0.15 % |
07/2024 | 0.00051705 ABT | ▼ -0.51 % |
08/2024 | 0.00055622 ABT | ▲ 7.58 % |
09/2024 | 0.00059114 ABT | ▲ 6.28 % |
10/2024 | 0.00050607 ABT | ▼ -14.39 % |
11/2024 | 0.00042093 ABT | ▼ -16.82 % |
12/2024 | 0.00021502 ABT | ▼ -48.92 % |
01/2025 | 0.00012502 ABT | ▼ -41.86 % |
02/2025 | 0.00002104 ABT | ▼ -83.17 % |
03/2025 | 0.00002095 ABT | ▼ -0.43 % |
04/2025 | 0.00001643 ABT | ▼ -21.56 % |
05/2025 | 0.00000776 ABT | ▼ -52.78 % |
franc Comoros/Arcblock thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00048942 ABT |
Tối đa | 0.00100594 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00071309 ABT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00048942 ABT |
Tối đa | 0.00139358 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.00100839 ABT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00048942 ABT |
Tối đa | 0.03194104 ABT |
Bình quân gia quyền | 0.01623245 ABT |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/ABT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Arcblock (ABT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: