2,000 franc Comoros đến NavCoin
Giá cả 2,000 franc Comoros đến NavCoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 28, 2023, Là 52.92 NAV.
Bao nhiêu 2,000 KMF trong NAV?
12 28, 2023
2,000 KMF = 52.92 NAV
▼ -38.68 %
2,000 NAV = 75,586 KMF
1 KMF = 0.02646001 NAV
Lịch sử thay đổi giá 2,000 KMF trong NAV
Thống kê chi phí 2,000 franc Comoros trong NavCoin
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.92 NAV |
Tối đa | 53.111 NAV |
Bình quân gia quyền | 53.0155 NAV |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 52.92 NAV |
Tối đa | 86.6199 NAV |
Bình quân gia quyền | 69.7373 NAV |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.838 NAV |
Tối đa | 3,341 NAV |
Bình quân gia quyền | 84.2705 NAV |
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến NAV trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 28, 2023 — 12 28, 2023) giá bán 2,000 franc Comoros chống lại NavCoin thay đổi bởi -0.36% (53.111 NAV — 52.92 NAV)
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến NAV trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 03, 2023 — 12 28, 2023) giá của 2,000 franc Comoros chống lại NavCoin thay đổi bởi -38.91% (86.6194 NAV — 52.92 NAV)
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến NAV trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 29, 2022 — 12 28, 2023) giá của 2,000 franc Comoros chống lại NavCoin thay đổi bởi -63.82% (146.28 NAV — 52.92 NAV)
Thay đổi chi phí 2,000 KMF đến NAV trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 12 28, 2023) giá của 2,000 franc Comoros chống lại NavCoin thay đổi bởi -9.05% (58.1852 NAV — 52.92 NAV)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 KMF trong NAV
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Comoros (KMF) trong NavCoin (NAV) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 2,000 franc Comoros (KMF) trong NavCoin (NAV) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 2,000 franc Comoros trong NavCoin
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong NavCoin trong 30 ngày tới*
06/06 | 53.4317 NAV | ▲ 0.97 % |
07/06 | 55.2675 NAV | ▲ 3.44 % |
08/06 | 60.1575 NAV | ▲ 8.85 % |
09/06 | 58.6669 NAV | ▼ -2.48 % |
10/06 | 56.2102 NAV | ▼ -4.19 % |
11/06 | 57.9802 NAV | ▲ 3.15 % |
12/06 | 62.4811 NAV | ▲ 7.76 % |
13/06 | 62.7582 NAV | ▲ 0.44 % |
14/06 | 56.717 NAV | ▼ -9.63 % |
15/06 | 47.9122 NAV | ▼ -15.52 % |
16/06 | 44.8513 NAV | ▼ -6.39 % |
17/06 | 41.8964 NAV | ▼ -6.59 % |
18/06 | 41.9104 NAV | ▲ 0.03 % |
19/06 | 43.1666 NAV | ▲ 3 % |
20/06 | 45.7447 NAV | ▲ 5.97 % |
21/06 | 46.3651 NAV | ▲ 1.36 % |
22/06 | 45.4506 NAV | ▼ -1.97 % |
23/06 | 44.8913 NAV | ▼ -1.23 % |
24/06 | 47.0325 NAV | ▲ 4.77 % |
25/06 | 47.4429 NAV | ▲ 0.87 % |
26/06 | 49.3553 NAV | ▲ 4.03 % |
27/06 | 47.9467 NAV | ▼ -2.85 % |
28/06 | 49.5344 NAV | ▲ 3.31 % |
29/06 | 48.5007 NAV | ▼ -2.09 % |
30/06 | 52.5641 NAV | ▲ 8.38 % |
01/07 | 55.275 NAV | ▲ 5.16 % |
02/07 | 55.933 NAV | ▲ 1.19 % |
03/07 | 58.7668 NAV | ▲ 5.07 % |
04/07 | 61.3323 NAV | ▲ 4.37 % |
05/07 | 37.5663 NAV | ▼ -38.75 % |
* — Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong NavCoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 2,000 franc Comoros trong NavCoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong NavCoin trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 47.5162 NAV | ▼ -10.21 % |
17/06 — 23/06 | 51.5482 NAV | ▲ 8.49 % |
24/06 — 30/06 | 53.4932 NAV | ▲ 3.77 % |
01/07 — 07/07 | 59.7635 NAV | ▲ 11.72 % |
08/07 — 14/07 | 55.5994 NAV | ▼ -6.97 % |
15/07 — 21/07 | 56.1767 NAV | ▲ 1.04 % |
22/07 — 28/07 | 54.4294 NAV | ▼ -3.11 % |
29/07 — 04/08 | 37.0174 NAV | ▼ -31.99 % |
05/08 — 11/08 | 36.5969 NAV | ▼ -1.14 % |
12/08 — 18/08 | 40.6139 NAV | ▲ 10.98 % |
19/08 — 25/08 | 46.3266 NAV | ▲ 14.07 % |
26/08 — 01/09 | 32.8912 NAV | ▼ -29 % |
Giá ước tính của 2,000 franc Comoros trong NavCoin cho năm sau*
07/2024 | 51.6557 NAV | ▼ -2.39 % |
08/2024 | 38.4255 NAV | ▼ -25.61 % |
09/2024 | 53.8105 NAV | ▲ 40.04 % |
10/2024 | 74.3958 NAV | ▲ 38.26 % |
11/2024 | 49.8299 NAV | ▼ -33.02 % |
12/2024 | 61.8973 NAV | ▲ 24.22 % |
01/2025 | 32.0582 NAV | ▼ -48.21 % |
01/2025 | 49.6082 NAV | ▲ 54.74 % |
03/2025 | 59.5153 NAV | ▲ 19.97 % |
04/2025 | 53.3209 NAV | ▼ -10.41 % |
05/2025 | 53.9967 NAV | ▲ 1.27 % |
05/2025 | 31.6323 NAV | ▼ -41.42 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KMF/NAV
FAQ
Giá bao nhiêu 2,000 KMF trong NAV hôm nay, 12 28, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 2,000 franc Comoros đến NavCoin Là - 52.92 NAV
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong NAV Ngày mai 2024.06.06?
Ngày mai 2,000 franc Comoros đến NavCoin sẽ có giá - 53 nav
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong NAV trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Comoros đến NavCoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong NAV trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Comoros đến NavCoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 2,000 KMF trong NAV trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 2,000 franc Comoros đến NavCoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.