1,000 Kyber Network đến Tael
Giá cả 1,000 Kyber Network đến Tael dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 496,638 WABI.
Bao nhiêu 1,000 KNC trong WABI?
05 11, 2023
1,000 KNC = 496,638 WABI
▼ -3.47 %
1,000 WABI = 2.013538 KNC
1 KNC = 496.64 WABI
Lịch sử thay đổi giá 1,000 KNC trong WABI
Thống kê chi phí 1,000 Kyber Network trong Tael
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 231,143 WABI |
Tối đa | 612,603 WABI |
Bình quân gia quyền | 423,628 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5,298 WABI |
Tối đa | 612,603 WABI |
Bình quân gia quyền | 173,532 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4,121 WABI |
Tối đa | 612,603 WABI |
Bình quân gia quyền | 57,531 WABI |
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến WABI trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 1,000 Kyber Network chống lại Tael thay đổi bởi -10.66% (555,926 WABI — 496,638 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến WABI trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Kyber Network chống lại Tael thay đổi bởi 7792.46% (6,293 WABI — 496,638 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến WABI trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Kyber Network chống lại Tael thay đổi bởi 1263.05% (36,436 WABI — 496,638 WABI)
Thay đổi chi phí 1,000 KNC đến WABI trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 1,000 Kyber Network chống lại Tael thay đổi bởi 7196.23% (6,807 WABI — 496,638 WABI)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KNC trong WABI
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Kyber Network (KNC) trong Tael (WABI) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Kyber Network (KNC) trong Tael (WABI) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Kyber Network trong Tael
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong Tael trong 30 ngày tới*
30/05 | 585,787 WABI | ▲ 17.95 % |
31/05 | 530,811 WABI | ▼ -9.38 % |
01/06 | 432,857 WABI | ▼ -18.45 % |
02/06 | 570,385 WABI | ▲ 31.77 % |
03/06 | 816,581 WABI | ▲ 43.16 % |
04/06 | 840,996 WABI | ▲ 2.99 % |
05/06 | 475,095 WABI | ▼ -43.51 % |
06/06 | 713,843 WABI | ▲ 50.25 % |
07/06 | 621,941 WABI | ▼ -12.87 % |
08/06 | 340,430 WABI | ▼ -45.26 % |
09/06 | 301,349 WABI | ▼ -11.48 % |
10/06 | 249,718 WABI | ▼ -17.13 % |
11/06 | 307,090 WABI | ▲ 22.97 % |
12/06 | 477,166 WABI | ▲ 55.38 % |
13/06 | 317,290 WABI | ▼ -33.51 % |
14/06 | 192,693 WABI | ▼ -39.27 % |
15/06 | 202,930 WABI | ▲ 5.31 % |
16/06 | 404,442 WABI | ▲ 99.3 % |
17/06 | 412,166 WABI | ▲ 1.91 % |
18/06 | 306,601 WABI | ▼ -25.61 % |
19/06 | 297,814 WABI | ▼ -2.87 % |
20/06 | 394,403 WABI | ▲ 32.43 % |
21/06 | 427,203 WABI | ▲ 8.32 % |
22/06 | 432,821 WABI | ▲ 1.32 % |
23/06 | 458,628 WABI | ▲ 5.96 % |
24/06 | 448,696 WABI | ▼ -2.17 % |
25/06 | 415,262 WABI | ▼ -7.45 % |
26/06 | 406,612 WABI | ▼ -2.08 % |
27/06 | 412,507 WABI | ▲ 1.45 % |
28/06 | 409,771 WABI | ▼ -0.66 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong Tael được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Kyber Network trong Tael trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong Tael trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 469,508 WABI | ▼ -5.46 % |
10/06 — 16/06 | 408,931 WABI | ▼ -12.9 % |
17/06 — 23/06 | 432,649 WABI | ▲ 5.8 % |
24/06 — 30/06 | 1,975,256 WABI | ▲ 356.55 % |
01/07 — 07/07 | 5,088,667 WABI | ▲ 157.62 % |
08/07 — 14/07 | 8,301,213 WABI | ▲ 63.13 % |
15/07 — 21/07 | 18,389,123 WABI | ▲ 121.52 % |
22/07 — 28/07 | 47,325,998 WABI | ▲ 157.36 % |
29/07 — 04/08 | 7,917,246 WABI | ▼ -83.27 % |
05/08 — 11/08 | 12,855,993 WABI | ▲ 62.38 % |
12/08 — 18/08 | 19,100,337 WABI | ▲ 48.57 % |
19/08 — 25/08 | 18,769,835 WABI | ▼ -1.73 % |
Giá ước tính của 1,000 Kyber Network trong Tael cho năm sau*
06/2024 | 481,693 WABI | ▼ -3.01 % |
07/2024 | 447,654 WABI | ▼ -7.07 % |
08/2024 | 360,240 WABI | ▼ -19.53 % |
09/2024 | 150,805 WABI | ▼ -58.14 % |
10/2024 | 142,171 WABI | ▼ -5.73 % |
11/2024 | 104,498 WABI | ▼ -26.5 % |
12/2024 | 80,699 WABI | ▼ -22.77 % |
01/2025 | 120,058 WABI | ▲ 48.77 % |
02/2025 | 114,223 WABI | ▼ -4.86 % |
03/2025 | 1,983,183 WABI | ▲ 1636.24 % |
04/2025 | 4,792,370 WABI | ▲ 141.65 % |
05/2025 | 6,322,197 WABI | ▲ 31.92 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KNC/WABI
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 KNC trong WABI hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Kyber Network đến Tael Là - 496,638 WABI
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong WABI Ngày mai 2024.05.30?
Ngày mai 1,000 Kyber Network đến Tael sẽ có giá - 585,787 wabi
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong WABI trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Kyber Network đến Tael cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong WABI trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Kyber Network đến Tael cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 KNC trong WABI trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Kyber Network đến Tael cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.