Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/WABI
Lịch sử thay đổi trong KNC/WABI tỷ giá
KNC/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 KNC = 496.64 WABI
▼ -3.47 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -10.66% (555.93 WABI — 496.64 WABI)
Thay đổi trong KNC/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7792.46% (6.292571 WABI — 496.64 WABI)
Thay đổi trong KNC/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 1263.05% (36.4357 WABI — 496.64 WABI)
Thay đổi trong KNC/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 7196.23% (6.806782 WABI — 496.64 WABI)
Kyber Network/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
26/05 | 610.34 WABI | ▲ 22.89 % |
27/05 | 549.82 WABI | ▼ -9.91 % |
28/05 | 404.48 WABI | ▼ -26.43 % |
29/05 | 528.8 WABI | ▲ 30.74 % |
30/05 | 910.22 WABI | ▲ 72.13 % |
31/05 | 951.78 WABI | ▲ 4.57 % |
01/06 | 478.61 WABI | ▼ -49.71 % |
02/06 | 736.89 WABI | ▲ 53.97 % |
03/06 | 680.64 WABI | ▼ -7.63 % |
04/06 | 483.32 WABI | ▼ -28.99 % |
05/06 | 409.26 WABI | ▼ -15.32 % |
06/06 | 320.58 WABI | ▼ -21.67 % |
07/06 | 443.33 WABI | ▲ 38.29 % |
08/06 | 688.2 WABI | ▲ 55.23 % |
09/06 | 511.41 WABI | ▼ -25.69 % |
10/06 | 319.81 WABI | ▼ -37.47 % |
11/06 | 338.05 WABI | ▲ 5.71 % |
12/06 | 723.66 WABI | ▲ 114.07 % |
13/06 | 739.1 WABI | ▲ 2.13 % |
14/06 | 511.28 WABI | ▼ -30.82 % |
15/06 | 495.9 WABI | ▼ -3.01 % |
16/06 | 647.2 WABI | ▲ 30.51 % |
17/06 | 745.65 WABI | ▲ 15.21 % |
18/06 | 759.37 WABI | ▲ 1.84 % |
19/06 | 793.08 WABI | ▲ 4.44 % |
20/06 | 777.94 WABI | ▼ -1.91 % |
21/06 | 727.56 WABI | ▼ -6.48 % |
22/06 | 716.82 WABI | ▼ -1.48 % |
23/06 | 723.41 WABI | ▲ 0.92 % |
24/06 | 716.29 WABI | ▼ -0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 467.25 WABI | ▼ -5.92 % |
03/06 — 09/06 | 408.25 WABI | ▼ -12.63 % |
10/06 — 16/06 | 434.74 WABI | ▲ 6.49 % |
17/06 — 23/06 | 1,580 WABI | ▲ 263.51 % |
24/06 — 30/06 | 4,152 WABI | ▲ 162.75 % |
01/07 — 07/07 | 6,122 WABI | ▲ 47.44 % |
08/07 — 14/07 | 15,001 WABI | ▲ 145.03 % |
15/07 — 21/07 | 42,663 WABI | ▲ 184.4 % |
22/07 — 28/07 | 16,429 WABI | ▼ -61.49 % |
29/07 — 04/08 | 25,484 WABI | ▲ 55.12 % |
05/08 — 11/08 | 33,093 WABI | ▲ 29.86 % |
12/08 — 18/08 | 32,563 WABI | ▼ -1.6 % |
Kyber Network/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 481.22 WABI | ▼ -3.1 % |
07/2024 | 446.15 WABI | ▼ -7.29 % |
08/2024 | 367.6 WABI | ▼ -17.61 % |
09/2024 | 136.21 WABI | ▼ -62.95 % |
10/2024 | 126.15 WABI | ▼ -7.39 % |
11/2024 | 67.6772 WABI | ▼ -46.35 % |
12/2024 | 58.1387 WABI | ▼ -14.09 % |
01/2025 | 87.7097 WABI | ▲ 50.86 % |
02/2025 | 79.8327 WABI | ▼ -8.98 % |
03/2025 | 1,508 WABI | ▲ 1789.35 % |
04/2025 | 4,831 WABI | ▲ 220.28 % |
05/2025 | 6,188 WABI | ▲ 28.09 % |
Kyber Network/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 231.14 WABI |
Tối đa | 612.6 WABI |
Bình quân gia quyền | 423.63 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.29787 WABI |
Tối đa | 612.6 WABI |
Bình quân gia quyền | 173.53 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 4.121165 WABI |
Tối đa | 612.6 WABI |
Bình quân gia quyền | 57.531 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: