1,000 won Triều Tiên đến Horizen

Giá cả 1,000 won Triều Tiên đến Horizen dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 27, 2024, Là 0.16647 ZEN.

Bao nhiêu 1,000 KPW trong ZEN?

06 27, 2024
1,000 KPW = 0.16647 ZEN
▼ -1.46 %
1,000 ZEN = 6,007,088 KPW
1 KPW = 0.00016647 ZEN

Lịch sử thay đổi giá 1,000 KPW trong ZEN

Thống kê chi phí 1,000 won Triều Tiên trong Horizen

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.11512 ZEN
Tối đa 0.17223 ZEN
Bình quân gia quyền 0.14503958 ZEN
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.07677 ZEN
Tối đa 0.17223 ZEN
Bình quân gia quyền 0.12664419 ZEN
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06708 ZEN
Tối đa 0.17223 ZEN
Bình quân gia quyền 0.12493837 ZEN

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến ZEN trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 29, 2024 — 06 27, 2024) giá bán 1,000 won Triều Tiên chống lại Horizen thay đổi bởi 46.86% (0.11335 ZEN — 0.16647 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến ZEN trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 30, 2024 — 06 27, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Horizen thay đổi bởi 122.02% (0.07498 ZEN — 0.16647 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến ZEN trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 29, 2023 — 06 27, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Horizen thay đổi bởi 1.6% (0.16385 ZEN — 0.16647 ZEN)

Thay đổi chi phí 1,000 KPW đến ZEN trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 27, 2024) giá của 1,000 won Triều Tiên chống lại Horizen thay đổi bởi -10.23% (0.18545 ZEN — 0.16647 ZEN)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 KPW trong ZEN

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Horizen (ZEN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 won Triều Tiên (KPW) trong Horizen (ZEN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 won Triều Tiên trong Horizen

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Horizen trong 30 ngày tới*

28/06 0.16525373 ZEN ▼ -0.73 %
29/06 0.17107191 ZEN ▲ 3.52 %
30/06 0.16990832 ZEN ▼ -0.68 %
01/07 0.17008002 ZEN ▲ 0.1 %
02/07 0.17581203 ZEN ▲ 3.37 %
03/07 0.17791863 ZEN ▲ 1.2 %
04/07 0.17618254 ZEN ▼ -0.98 %
05/07 0.17407174 ZEN ▼ -1.2 %
06/07 0.17650432 ZEN ▲ 1.4 %
07/07 0.18780943 ZEN ▲ 6.41 %
08/07 0.20620394 ZEN ▲ 9.79 %
09/07 0.21261697 ZEN ▲ 3.11 %
10/07 0.21197269 ZEN ▼ -0.3 %
11/07 0.21642227 ZEN ▲ 2.1 %
12/07 0.21597795 ZEN ▼ -0.21 %
13/07 0.21900257 ZEN ▲ 1.4 %
14/07 0.22576184 ZEN ▲ 3.09 %
15/07 0.22672597 ZEN ▲ 0.43 %
16/07 0.2274326 ZEN ▲ 0.31 %
17/07 0.23377839 ZEN ▲ 2.79 %
18/07 0.2618293 ZEN ▲ 12 %
19/07 0.26445933 ZEN ▲ 1 %
20/07 0.25578861 ZEN ▼ -3.28 %
21/07 0.25264398 ZEN ▼ -1.23 %
22/07 0.25668747 ZEN ▲ 1.6 %
23/07 0.25668209 ZEN ▼ -0 %
24/07 0.26296928 ZEN ▲ 2.45 %
25/07 0.25619424 ZEN ▼ -2.58 %
26/07 0.25409952 ZEN ▼ -0.82 %
27/07 0.25708117 ZEN ▲ 1.17 %

* — Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Horizen được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 won Triều Tiên trong Horizen trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Horizen trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.15797474 ZEN ▼ -5.1 %
08/07 — 14/07 0.15057145 ZEN ▼ -4.69 %
15/07 — 21/07 0.16372244 ZEN ▲ 8.73 %
22/07 — 28/07 0.15269887 ZEN ▼ -6.73 %
29/07 — 04/08 0.1671691 ZEN ▲ 9.48 %
05/08 — 11/08 0.16153079 ZEN ▼ -3.37 %
12/08 — 18/08 0.14310193 ZEN ▼ -11.41 %
19/08 — 25/08 0.14890598 ZEN ▲ 4.06 %
26/08 — 01/09 0.17169865 ZEN ▲ 15.31 %
02/09 — 08/09 0.18596941 ZEN ▲ 8.31 %
09/09 — 15/09 0.20813826 ZEN ▲ 11.92 %
16/09 — 22/09 0.20073487 ZEN ▼ -3.56 %

Giá ước tính của 1,000 won Triều Tiên trong Horizen cho năm sau*

07/2024 0.16413834 ZEN ▼ -1.4 %
08/2024 0.21152562 ZEN ▲ 28.87 %
09/2024 0.19493004 ZEN ▼ -7.85 %
10/2024 0.1637771 ZEN ▼ -15.98 %
11/2024 0.15088964 ZEN ▼ -7.87 %
12/2024 0.17192212 ZEN ▲ 13.94 %
01/2025 0.1918059 ZEN ▲ 11.57 %
02/2025 0.13256939 ZEN ▼ -30.88 %
03/2025 0.10708174 ZEN ▼ -19.23 %
04/2025 0.18023892 ZEN ▲ 68.32 %
05/2025 0.15767904 ZEN ▼ -12.52 %
06/2025 0.23228573 ZEN ▲ 47.32 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 KPW trong ZEN hôm nay, 06 27, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 won Triều Tiên đến Horizen Là - 0.16647 ZEN

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong ZEN Ngày mai 2024.06.28?

Ngày mai 1,000 won Triều Tiên đến Horizen sẽ có giá - 0 zen

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong ZEN trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Horizen cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong ZEN trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Horizen cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 KPW trong ZEN trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 won Triều Tiên đến Horizen cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu