5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela
Giá cả 5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 41,507,097 VEF.
Bao nhiêu 5,000 KZT trong VEF?
06 25, 2024
5,000 KZT = 41,507,097 VEF
▼ -0.54 %
5,000 VEF = 0.6 KZT
1 KZT = 8,301 VEF
Lịch sử thay đổi giá 5,000 KZT trong VEF
Thống kê chi phí 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 41,618,102 VEF |
Tối đa | 44,538,920 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,231,647 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 41,618,102 VEF |
Tối đa | 44,772,026 VEF |
Bình quân gia quyền | 43,660,737 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 33,054,288 VEF |
Tối đa | 44,772,026 VEF |
Bình quân gia quyền | 41,087,385 VEF |
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến VEF trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 5,000 tenge Kazakhstan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -6.52% (44,400,185 VEF — 41,507,097 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến VEF trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 5,000 tenge Kazakhstan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi -4.75% (43,576,802 VEF — 41,507,097 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến VEF trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 5,000 tenge Kazakhstan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 24.54% (33,328,640 VEF — 41,507,097 VEF)
Thay đổi chi phí 5,000 KZT đến VEF trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 5,000 tenge Kazakhstan chống lại bolívar Venezuela thay đổi bởi 32485552.65% (127.77 VEF — 41,507,097 VEF)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 KZT trong VEF
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tenge Kazakhstan (KZT) trong bolívar Venezuela (VEF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 tenge Kazakhstan (KZT) trong bolívar Venezuela (VEF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela trong 30 ngày tới*
27/06 | 41,529,348 VEF | ▲ 0.05 % |
28/06 | 41,573,674 VEF | ▲ 0.11 % |
29/06 | 41,262,759 VEF | ▼ -0.75 % |
30/06 | 40,963,013 VEF | ▼ -0.73 % |
01/07 | 41,059,607 VEF | ▲ 0.24 % |
02/07 | 41,048,567 VEF | ▼ -0.03 % |
03/07 | 41,031,857 VEF | ▼ -0.04 % |
04/07 | 41,126,336 VEF | ▲ 0.23 % |
05/07 | 41,211,915 VEF | ▲ 0.21 % |
06/07 | 41,039,522 VEF | ▼ -0.42 % |
07/07 | 41,179,093 VEF | ▲ 0.34 % |
08/07 | 41,042,685 VEF | ▼ -0.33 % |
09/07 | 40,504,617 VEF | ▼ -1.31 % |
10/07 | 40,424,146 VEF | ▼ -0.2 % |
11/07 | 40,244,616 VEF | ▼ -0.44 % |
12/07 | 40,350,380 VEF | ▲ 0.26 % |
13/07 | 40,358,869 VEF | ▲ 0.02 % |
14/07 | 40,364,890 VEF | ▲ 0.01 % |
15/07 | 39,984,706 VEF | ▼ -0.94 % |
16/07 | 40,112,244 VEF | ▲ 0.32 % |
17/07 | 40,047,084 VEF | ▼ -0.16 % |
18/07 | 39,907,881 VEF | ▼ -0.35 % |
19/07 | 39,639,072 VEF | ▼ -0.67 % |
20/07 | 39,279,012 VEF | ▼ -0.91 % |
21/07 | 39,151,831 VEF | ▼ -0.32 % |
22/07 | 38,891,198 VEF | ▼ -0.67 % |
23/07 | 38,758,484 VEF | ▼ -0.34 % |
24/07 | 38,737,829 VEF | ▼ -0.05 % |
25/07 | 38,732,588 VEF | ▼ -0.01 % |
26/07 | 38,810,340 VEF | ▲ 0.2 % |
* — Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 41,410,457 VEF | ▼ -0.23 % |
08/07 — 14/07 | 41,634,028 VEF | ▲ 0.54 % |
15/07 — 21/07 | 42,378,911 VEF | ▲ 1.79 % |
22/07 — 28/07 | 42,641,818 VEF | ▲ 0.62 % |
29/07 — 04/08 | 42,839,953 VEF | ▲ 0.46 % |
05/08 — 11/08 | 42,919,165 VEF | ▲ 0.18 % |
12/08 — 18/08 | 42,975,775 VEF | ▲ 0.13 % |
19/08 — 25/08 | 42,707,768 VEF | ▼ -0.62 % |
26/08 — 01/09 | 41,956,422 VEF | ▼ -1.76 % |
02/09 — 08/09 | 41,559,701 VEF | ▼ -0.95 % |
09/09 — 15/09 | 40,161,407 VEF | ▼ -3.36 % |
16/09 — 22/09 | 40,207,575 VEF | ▲ 0.11 % |
Giá ước tính của 5,000 tenge Kazakhstan trong bolívar Venezuela cho năm sau*
07/2024 | 41,665,937 VEF | ▲ 0.38 % |
08/2024 | 43,815,342 VEF | ▲ 5.16 % |
09/2024 | 43,284,912 VEF | ▼ -1.21 % |
10/2024 | 45,131,896 VEF | ▲ 4.27 % |
11/2024 | 48,849,998 VEF | ▲ 8.24 % |
12/2024 | 50,771,834 VEF | ▲ 3.93 % |
01/2025 | 50,990,495 VEF | ▲ 0.43 % |
02/2025 | 50,716,070 VEF | ▼ -0.54 % |
03/2025 | 51,279,044 VEF | ▲ 1.11 % |
04/2025 | 51,271,684 VEF | ▼ -0.01 % |
05/2025 | 51,775,053 VEF | ▲ 0.98 % |
06/2025 | 48,762,226 VEF | ▼ -5.82 % |
Phổ biến số lượng trao đổi KZT/VEF
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 KZT trong VEF hôm nay, 06 25, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela Là - 41,507,097 VEF
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong VEF Ngày mai 2024.06.27?
Ngày mai 5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela sẽ có giá - 41,529,348 vef
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong VEF trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong VEF trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 KZT trong VEF trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 tenge Kazakhstan đến bolívar Venezuela cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.