Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/VEF
Lịch sử thay đổi trong KZT/VEF tỷ giá
KZT/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 KZT = 8,923 VEF
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 3.96% (8,583 VEF — 8,923 VEF)
Thay đổi trong KZT/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 2.81% (8,679 VEF — 8,923 VEF)
Thay đổi trong KZT/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 39.27% (6,407 VEF — 8,923 VEF)
Thay đổi trong KZT/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 34916236.24% (0.03 VEF — 8,923 VEF)
tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8,908 VEF | ▼ -0.16 % |
20/05 | 8,971 VEF | ▲ 0.71 % |
21/05 | 8,966 VEF | ▼ -0.05 % |
22/05 | 8,941 VEF | ▼ -0.28 % |
23/05 | 9,010 VEF | ▲ 0.77 % |
24/05 | 9,067 VEF | ▲ 0.64 % |
25/05 | 9,061 VEF | ▼ -0.07 % |
26/05 | 9,068 VEF | ▲ 0.07 % |
27/05 | 9,056 VEF | ▼ -0.12 % |
28/05 | 9,054 VEF | ▼ -0.03 % |
29/05 | 9,086 VEF | ▲ 0.36 % |
30/05 | 9,067 VEF | ▼ -0.22 % |
31/05 | 9,031 VEF | ▼ -0.39 % |
01/06 | 9,092 VEF | ▲ 0.67 % |
02/06 | 9,101 VEF | ▲ 0.1 % |
03/06 | 9,122 VEF | ▲ 0.23 % |
04/06 | 9,112 VEF | ▼ -0.11 % |
05/06 | 9,149 VEF | ▲ 0.4 % |
06/06 | 9,180 VEF | ▲ 0.34 % |
07/06 | 9,155 VEF | ▼ -0.27 % |
08/06 | 9,179 VEF | ▲ 0.26 % |
09/06 | 9,231 VEF | ▲ 0.57 % |
10/06 | 9,221 VEF | ▼ -0.11 % |
11/06 | 9,210 VEF | ▼ -0.12 % |
12/06 | 9,189 VEF | ▼ -0.23 % |
13/06 | 9,195 VEF | ▲ 0.07 % |
14/06 | 9,243 VEF | ▲ 0.52 % |
15/06 | 9,252 VEF | ▲ 0.11 % |
16/06 | 9,193 VEF | ▼ -0.64 % |
17/06 | 9,199 VEF | ▲ 0.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8,905 VEF | ▼ -0.19 % |
27/05 — 02/06 | 9,072 VEF | ▲ 1.88 % |
03/06 — 09/06 | 9,017 VEF | ▼ -0.61 % |
10/06 — 16/06 | 8,972 VEF | ▼ -0.5 % |
17/06 — 23/06 | 8,982 VEF | ▲ 0.12 % |
24/06 — 30/06 | 9,094 VEF | ▲ 1.24 % |
01/07 — 07/07 | 8,855 VEF | ▼ -2.62 % |
08/07 — 14/07 | 8,910 VEF | ▲ 0.61 % |
15/07 — 21/07 | 9,064 VEF | ▲ 1.73 % |
22/07 — 28/07 | 9,124 VEF | ▲ 0.66 % |
29/07 — 04/08 | 9,148 VEF | ▲ 0.26 % |
05/08 — 11/08 | 9,166 VEF | ▲ 0.19 % |
tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,054 VEF | ▲ 1.47 % |
07/2024 | 9,912 VEF | ▲ 9.47 % |
08/2024 | 10,467 VEF | ▲ 5.6 % |
09/2024 | 10,339 VEF | ▼ -1.22 % |
10/2024 | 10,810 VEF | ▲ 4.55 % |
11/2024 | 11,393 VEF | ▲ 5.39 % |
12/2024 | 11,794 VEF | ▲ 3.52 % |
01/2025 | 11,859 VEF | ▲ 0.56 % |
02/2025 | 11,775 VEF | ▼ -0.71 % |
03/2025 | 11,887 VEF | ▲ 0.95 % |
04/2025 | 11,885 VEF | ▼ -0.02 % |
05/2025 | 12,064 VEF | ▲ 1.5 % |
tenge Kazakhstan/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,611 VEF |
Tối đa | 8,954 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,795 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 8,556 VEF |
Tối đa | 8,954 VEF |
Bình quân gia quyền | 8,748 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,244 VEF |
Tối đa | 8,954 VEF |
Bình quân gia quyền | 7,982 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: