1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain

Giá cả 1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 25, 2024, Là 0.24721 ATM.

Bao nhiêu 1,000 LBP trong ATM?

05 25, 2024
1,000 LBP = 0.24721 ATM
▼ -0.5 %
1,000 ATM = 4,045,144 LBP
1 LBP = 0.00024721 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LBP trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00348 ATM
Tối đa 0.26164 ATM
Bình quân gia quyền 0.16961533 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00281 ATM
Tối đa 0.99034 ATM
Bình quân gia quyền 0.26493969 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00281 ATM
Tối đa 0.99034 ATM
Bình quân gia quyền 0.14118384 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 26, 2024 — 05 25, 2024) giá bán 1,000 Bảng Lebanon chống lại ATMChain thay đổi bởi 28.14% (0.19292 ATM — 0.24721 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 26, 2024 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại ATMChain thay đổi bởi -44.87% (0.44842 ATM — 0.24721 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 27, 2023 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại ATMChain thay đổi bởi 912.74% (0.02441 ATM — 0.24721 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 LBP đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 25, 2024) giá của 1,000 Bảng Lebanon chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (6,552 ATM — 0.24721 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LBP trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Lebanon (LBP) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Bảng Lebanon (LBP) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain trong 30 ngày tới*

26/05 0.30521815 ATM ▲ 23.47 %
27/05 0.30642953 ATM ▲ 0.4 %
28/05 0.31424175 ATM ▲ 2.55 %
29/05 0.326631 ATM ▲ 3.94 %
30/05 0.28321147 ATM ▼ -13.29 %
31/05 0.27927853 ATM ▼ -1.39 %
01/06 0.28559215 ATM ▲ 2.26 %
02/06 0.30009303 ATM ▲ 5.08 %
03/06 0.29728479 ATM ▼ -0.94 %
04/06 0.29761902 ATM ▲ 0.11 %
05/06 0.29562503 ATM ▼ -0.67 %
06/06 0.28743061 ATM ▼ -2.77 %
07/06 0.26894438 ATM ▼ -6.43 %
08/06 0.26976013 ATM ▲ 0.3 %
09/06 0.27163539 ATM ▲ 0.7 %
10/06 0.27614172 ATM ▲ 1.66 %
11/06 0.27802506 ATM ▲ 0.68 %
12/06 0.27653548 ATM ▼ -0.54 %
13/06 0.27136046 ATM ▼ -1.87 %
14/06 0.24788176 ATM ▼ -8.65 %
15/06 0.25213431 ATM ▲ 1.72 %
16/06 0.25101577 ATM ▼ -0.44 %
17/06 0.24582594 ATM ▼ -2.07 %
18/06 0.25469554 ATM ▲ 3.61 %
19/06 0.26242551 ATM ▲ 3.03 %
20/06 0.29044723 ATM ▲ 10.68 %
21/06 0.30758852 ATM ▲ 5.9 %
22/06 0.30399334 ATM ▼ -1.17 %
23/06 0.30256514 ATM ▼ -0.47 %
24/06 0.42627634 ATM ▲ 40.89 %

* — Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain trong 3 tháng tới*

27/05 — 02/06 0.22382839 ATM ▼ -9.46 %
03/06 — 09/06 0.19450841 ATM ▼ -13.1 %
10/06 — 16/06 0.15414561 ATM ▼ -20.75 %
17/06 — 23/06 0.13202826 ATM ▼ -14.35 %
24/06 — 30/06 0.10769549 ATM ▼ -18.43 %
01/07 — 07/07 0.07460869 ATM ▼ -30.72 %
08/07 — 14/07 0.08359707 ATM ▲ 12.05 %
15/07 — 21/07 0.09158065 ATM ▲ 9.55 %
22/07 — 28/07 0.08693077 ATM ▼ -5.08 %
29/07 — 04/08 0.08215822 ATM ▼ -5.49 %
05/08 — 11/08 0.08113113 ATM ▼ -1.25 %
12/08 — 18/08 0.1242093 ATM ▲ 53.1 %

Giá ước tính của 1,000 Bảng Lebanon trong ATMChain cho năm sau*

06/2024 0.24547138 ATM ▼ -0.7 %
07/2024 0.2144262 ATM ▼ -12.65 %
08/2024 0.45705782 ATM ▲ 113.15 %
09/2024 0.28409302 ATM ▼ -37.84 %
10/2024 0.27835694 ATM ▼ -2.02 %
11/2024 0.77815642 ATM ▲ 179.55 %
12/2024 2.183732 ATM ▲ 180.63 %
01/2025 3.001093 ATM ▲ 37.43 %
02/2025 5.693274 ATM ▲ 89.71 %
03/2025 3.460735 ATM ▼ -39.21 %
04/2025 1.745078 ATM ▼ -49.57 %
05/2025 2.532792 ATM ▲ 45.14 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LBP trong ATM hôm nay, 05 25, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain Là - 0.24721 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong ATM Ngày mai 2024.05.26?

Ngày mai 1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LBP trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Bảng Lebanon đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu