Tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBP/ATM

Lịch sử thay đổi trong LBP/ATM tỷ giá

LBP/ATM tỷ giá

05 17, 2024
1 LBP = 0.00019712 ATM
▼ -4.07 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Bảng Lebanon/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Bảng Lebanon chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBP/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBP/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Bảng Lebanon/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBP/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 1.9% (0.00019344 ATM — 0.00019712 ATM)

Thay đổi trong LBP/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 18, 2024 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -58.2% (0.00047158 ATM — 0.00019712 ATM)

Thay đổi trong LBP/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 19, 2023 — 05 17, 2024) các Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi 713.2% (0.00002424 ATM — 0.00019712 ATM)

Thay đổi trong LBP/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 17, 2024) cáce Bảng Lebanon tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (6.552193 ATM — 0.00019712 ATM)

Bảng Lebanon/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

Bảng Lebanon/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

18/05 0.00019598 ATM ▼ -0.58 %
19/05 0.00018444 ATM ▼ -5.89 %
20/05 0.00019302 ATM ▲ 4.65 %
21/05 0.00023606 ATM ▲ 22.29 %
22/05 0.00023269 ATM ▼ -1.43 %
23/05 0.00021756 ATM ▼ -6.5 %
24/05 0.00020643 ATM ▼ -5.12 %
25/05 0.0001922 ATM ▼ -6.89 %
26/05 0.00022049 ATM ▲ 14.72 %
27/05 0.00022181 ATM ▲ 0.6 %
28/05 0.00022822 ATM ▲ 2.89 %
29/05 0.00024325 ATM ▲ 6.58 %
30/05 0.00020864 ATM ▼ -14.23 %
31/05 0.00020654 ATM ▼ -1.01 %
01/06 0.00021014 ATM ▲ 1.75 %
02/06 0.00022313 ATM ▲ 6.18 %
03/06 0.00021947 ATM ▼ -1.64 %
04/06 0.00021993 ATM ▲ 0.21 %
05/06 0.00021814 ATM ▼ -0.81 %
06/06 0.0002127 ATM ▼ -2.5 %
07/06 0.00020362 ATM ▼ -4.27 %
08/06 0.00020432 ATM ▲ 0.34 %
09/06 0.00020531 ATM ▲ 0.49 %
10/06 0.0002075 ATM ▲ 1.07 %
11/06 0.00020921 ATM ▲ 0.82 %
12/06 0.0002081 ATM ▼ -0.53 %
13/06 0.00020475 ATM ▼ -1.61 %
14/06 0.00018719 ATM ▼ -8.57 %
15/06 0.00018983 ATM ▲ 1.41 %
16/06 0.00024978 ATM ▲ 31.58 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Bảng Lebanon/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Bảng Lebanon/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00026935 ATM ▲ 36.64 %
27/05 — 02/06 0.00018037 ATM ▼ -33.03 %
03/06 — 09/06 0.00016166 ATM ▼ -10.37 %
10/06 — 16/06 0.00013821 ATM ▼ -14.5 %
17/06 — 23/06 0.00010854 ATM ▼ -21.47 %
24/06 — 30/06 0.0000872 ATM ▼ -19.66 %
01/07 — 07/07 0.00006465 ATM ▼ -25.86 %
08/07 — 14/07 0.00007151 ATM ▲ 10.62 %
15/07 — 21/07 0.00007992 ATM ▲ 11.75 %
22/07 — 28/07 0.00007512 ATM ▼ -6 %
29/07 — 04/08 0.00007162 ATM ▼ -4.66 %
05/08 — 11/08 0.00008649 ATM ▲ 20.75 %

Bảng Lebanon/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00019527 ATM ▼ -0.94 %
07/2024 0.00016585 ATM ▼ -15.07 %
08/2024 0.00034794 ATM ▲ 109.8 %
09/2024 0.00018535 ATM ▼ -46.73 %
10/2024 0.00018247 ATM ▼ -1.55 %
11/2024 0.0004012 ATM ▲ 119.87 %
12/2024 0.00120945 ATM ▲ 201.46 %
01/2025 0.00181382 ATM ▲ 49.97 %
02/2025 0.00320816 ATM ▲ 76.87 %
03/2025 0.00120057 ATM ▼ -62.58 %
04/2025 0.0007793 ATM ▼ -35.09 %
05/2025 0.00093899 ATM ▲ 20.49 %

Bảng Lebanon/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00000335 ATM
Tối đa 0.00025288 ATM
Bình quân gia quyền 0.00016099 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00000281 ATM
Tối đa 0.00099034 ATM
Bình quân gia quyền 0.00027909 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00000281 ATM
Tối đa 0.00099034 ATM
Bình quân gia quyền 0.00013769 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LBP/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Bảng Lebanon (LBP) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu