5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan
Giá cả 5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 12, 2024, Là 319,286 PLN.
Bao nhiêu 5,000 LINK trong PLN?
06 12, 2024
5,000 LINK = 319,286 PLN
▲ 5.25 %
5,000 PLN = 78.2997 LINK
1 LINK = 63.86 PLN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 LINK trong PLN
Thống kê chi phí 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 254,728 PLN |
Tối đa | 375,046 PLN |
Bình quân gia quyền | 330,816 PLN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 254,728 PLN |
Tối đa | 408,832 PLN |
Bình quân gia quyền | 324,887 PLN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 102,817 PLN |
Tối đa | 431,655 PLN |
Bình quân gia quyền | 270,413 PLN |
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến PLN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 14, 2024 — 06 12, 2024) giá bán 5,000 Chainlink chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 20.14% (265,761 PLN — 319,286 PLN)
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến PLN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 15, 2024 — 06 12, 2024) giá của 5,000 Chainlink chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi -21.91% (408,875 PLN — 319,286 PLN)
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến PLN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 14, 2023 — 06 12, 2024) giá của 5,000 Chainlink chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 189.01% (110,475 PLN — 319,286 PLN)
Thay đổi chi phí 5,000 LINK đến PLN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (09 28, 2017 — 06 12, 2024) giá của 5,000 Chainlink chống lại złoty Ba Lan thay đổi bởi 6845.09% (4,597 PLN — 319,286 PLN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LINK trong PLN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Chainlink (LINK) trong złoty Ba Lan (PLN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Chainlink (LINK) trong złoty Ba Lan (PLN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan trong 30 ngày tới*
13/06 | 311,001 PLN | ▼ -2.6 % |
14/06 | 312,684 PLN | ▲ 0.54 % |
15/06 | 344,717 PLN | ▲ 10.24 % |
16/06 | 368,873 PLN | ▲ 7.01 % |
17/06 | 375,694 PLN | ▲ 1.85 % |
18/06 | 383,450 PLN | ▲ 2.06 % |
19/06 | 389,955 PLN | ▲ 1.7 % |
20/06 | 393,520 PLN | ▲ 0.91 % |
21/06 | 385,407 PLN | ▼ -2.06 % |
22/06 | 371,952 PLN | ▼ -3.49 % |
23/06 | 387,605 PLN | ▲ 4.21 % |
24/06 | 392,392 PLN | ▲ 1.24 % |
25/06 | 396,502 PLN | ▲ 1.05 % |
26/06 | 404,186 PLN | ▲ 1.94 % |
27/06 | 414,856 PLN | ▲ 2.64 % |
28/06 | 418,744 PLN | ▲ 0.94 % |
29/06 | 413,580 PLN | ▼ -1.23 % |
30/06 | 404,941 PLN | ▼ -2.09 % |
01/07 | 416,665 PLN | ▲ 2.9 % |
02/07 | 414,190 PLN | ▼ -0.59 % |
03/07 | 400,761 PLN | ▼ -3.24 % |
04/07 | 396,019 PLN | ▼ -1.18 % |
05/07 | 399,979 PLN | ▲ 1 % |
06/07 | 393,926 PLN | ▼ -1.51 % |
07/07 | 377,713 PLN | ▼ -4.12 % |
08/07 | 361,962 PLN | ▼ -4.17 % |
09/07 | 363,321 PLN | ▲ 0.38 % |
10/07 | 363,778 PLN | ▲ 0.13 % |
11/07 | 350,675 PLN | ▼ -3.6 % |
12/07 | 342,344 PLN | ▼ -2.38 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 310,219 PLN | ▼ -2.84 % |
24/06 — 30/06 | 294,237 PLN | ▼ -5.15 % |
01/07 — 07/07 | 250,061 PLN | ▼ -15.01 % |
08/07 — 14/07 | 277,187 PLN | ▲ 10.85 % |
15/07 — 21/07 | 254,983 PLN | ▼ -8.01 % |
22/07 — 28/07 | 270,510 PLN | ▲ 6.09 % |
29/07 — 04/08 | 244,506 PLN | ▼ -9.61 % |
05/08 — 11/08 | 299,511 PLN | ▲ 22.5 % |
12/08 — 18/08 | 321,780 PLN | ▲ 7.44 % |
19/08 — 25/08 | 322,891 PLN | ▲ 0.35 % |
26/08 — 01/09 | 292,743 PLN | ▼ -9.34 % |
02/09 — 08/09 | 273,648 PLN | ▼ -6.52 % |
Giá ước tính của 5,000 Chainlink trong złoty Ba Lan cho năm sau*
07/2024 | 319,092 PLN | ▼ -0.06 % |
08/2024 | 247,949 PLN | ▼ -22.3 % |
09/2024 | 371,188 PLN | ▲ 49.7 % |
10/2024 | 508,761 PLN | ▲ 37.06 % |
11/2024 | 603,180 PLN | ▲ 18.56 % |
12/2024 | 733,895 PLN | ▲ 21.67 % |
01/2025 | 689,777 PLN | ▼ -6.01 % |
02/2025 | 891,413 PLN | ▲ 29.23 % |
03/2025 | 828,087 PLN | ▼ -7.1 % |
04/2025 | 594,419 PLN | ▼ -28.22 % |
05/2025 | 762,181 PLN | ▲ 28.22 % |
06/2025 | 653,906 PLN | ▼ -14.21 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LINK/PLN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 LINK trong PLN hôm nay, 06 12, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan Là - 319,286 PLN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong PLN Ngày mai 2024.06.13?
Ngày mai 5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan sẽ có giá - 311,001 pln
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong PLN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong PLN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LINK trong PLN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Chainlink đến złoty Ba Lan cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.