Tỷ giá hối đoái Latvian lat chống lại THETA
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Latvian lat tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LVL/THETA
Lịch sử thay đổi trong LVL/THETA tỷ giá
LVL/THETA tỷ giá
06 05, 2024
1 LVL = 0.75206859 THETA
▼ -3.32 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Latvian lat/THETA, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Latvian lat chi phí trong THETA.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LVL/THETA được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LVL/THETA và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Latvian lat/THETA, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LVL/THETA tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi 2.16% (0.73614869 THETA — 0.75206859 THETA)
Thay đổi trong LVL/THETA tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi 38.5% (0.54300696 THETA — 0.75206859 THETA)
Thay đổi trong LVL/THETA tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Latvian lat tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -63.68% (2.070913 THETA — 0.75206859 THETA)
Thay đổi trong LVL/THETA tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Latvian lat tỷ giá hối đoái so với THETA tiền tệ thay đổi bởi -96.04% (19.011 THETA — 0.75206859 THETA)
Latvian lat/THETA dự báo tỷ giá hối đoái
Latvian lat/THETA dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
06/06 | 0.76893004 THETA | ▲ 2.24 % |
07/06 | 0.78739999 THETA | ▲ 2.4 % |
08/06 | 0.78101052 THETA | ▼ -0.81 % |
09/06 | 0.77702658 THETA | ▼ -0.51 % |
10/06 | 0.84177678 THETA | ▲ 8.33 % |
11/06 | 0.85447991 THETA | ▲ 1.51 % |
12/06 | 0.86158971 THETA | ▲ 0.83 % |
13/06 | 0.87182651 THETA | ▲ 1.19 % |
14/06 | 0.85353043 THETA | ▼ -2.1 % |
15/06 | 0.80421902 THETA | ▼ -5.78 % |
16/06 | 0.779456 THETA | ▼ -3.08 % |
17/06 | 0.77836067 THETA | ▼ -0.14 % |
18/06 | 0.78833187 THETA | ▲ 1.28 % |
19/06 | 0.7364747 THETA | ▼ -6.58 % |
20/06 | 0.67083703 THETA | ▼ -8.91 % |
21/06 | 0.67287182 THETA | ▲ 0.3 % |
22/06 | 0.71176187 THETA | ▲ 5.78 % |
23/06 | 0.7184278 THETA | ▲ 0.94 % |
24/06 | 0.7115347 THETA | ▼ -0.96 % |
25/06 | 0.71586874 THETA | ▲ 0.61 % |
26/06 | 0.71923595 THETA | ▲ 0.47 % |
27/06 | 0.721872 THETA | ▲ 0.37 % |
28/06 | 0.73697198 THETA | ▲ 2.09 % |
29/06 | 0.74680157 THETA | ▲ 1.33 % |
30/06 | 0.77154153 THETA | ▲ 3.31 % |
01/07 | 0.78820701 THETA | ▲ 2.16 % |
02/07 | 0.79578128 THETA | ▲ 0.96 % |
03/07 | 0.78921252 THETA | ▼ -0.83 % |
04/07 | 0.7896283 THETA | ▲ 0.05 % |
05/07 | 0.77522584 THETA | ▼ -1.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Latvian lat/THETA cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Latvian lat/THETA dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 0.71732369 THETA | ▼ -4.62 % |
17/06 — 23/06 | 0.73370218 THETA | ▲ 2.28 % |
24/06 — 30/06 | 0.76422493 THETA | ▲ 4.16 % |
01/07 — 07/07 | 0.9425229 THETA | ▲ 23.33 % |
08/07 — 14/07 | 0.88333804 THETA | ▼ -6.28 % |
15/07 — 21/07 | 0.92360194 THETA | ▲ 4.56 % |
22/07 — 28/07 | 0.88910484 THETA | ▼ -3.74 % |
29/07 — 04/08 | 1.0585 THETA | ▲ 19.05 % |
05/08 — 11/08 | 0.94459734 THETA | ▼ -10.76 % |
12/08 — 18/08 | 0.93647203 THETA | ▼ -0.86 % |
19/08 — 25/08 | 1.022717 THETA | ▲ 9.21 % |
26/08 — 01/09 | 1.009059 THETA | ▼ -1.34 % |
Latvian lat/THETA dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 0.77991076 THETA | ▲ 3.7 % |
08/2024 | 0.99733486 THETA | ▲ 27.88 % |
09/2024 | 0.93952948 THETA | ▼ -5.8 % |
10/2024 | 0.79885721 THETA | ▼ -14.97 % |
11/2024 | 0.65837276 THETA | ▼ -17.59 % |
12/2024 | 0.48563843 THETA | ▼ -26.24 % |
01/2025 | 0.67315348 THETA | ▲ 38.61 % |
01/2025 | 0.36751295 THETA | ▼ -45.4 % |
03/2025 | 0.2236931 THETA | ▼ -39.13 % |
04/2025 | 0.3233486 THETA | ▲ 44.55 % |
05/2025 | 0.30533564 THETA | ▼ -5.57 % |
05/2025 | 0.29975129 THETA | ▼ -1.83 % |
Latvian lat/THETA thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.67488677 THETA |
Tối đa | 0.83116507 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.75475483 THETA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.49137833 THETA |
Tối đa | 0.83116507 THETA |
Bình quân gia quyền | 0.68124926 THETA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.49137833 THETA |
Tối đa | 2.82851 THETA |
Bình quân gia quyền | 1.694586 THETA |
Chia sẻ một liên kết đến LVL/THETA tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Latvian lat (LVL) đến THETA (THETA) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: