1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger

Giá cả 1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 39.706 POWR.

Bao nhiêu 1,000 LKR trong POWR?

06 17, 2024
1,000 LKR = 39.706 POWR
▲ 7.25 %
1,000 POWR = 25,185 LKR
1 LKR = 0.03970597 POWR

Lịch sử thay đổi giá 1,000 LKR trong POWR

Thống kê chi phí 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger

Trong 30 ngày
Tối thiểu 10.4173 POWR
Tối đa 37.2726 POWR
Bình quân gia quyền 27.1703 POWR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 8.09271 POWR
Tối đa 37.2726 POWR
Bình quân gia quyền 24.415 POWR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 4.19286 POWR
Tối đa 66.9186 POWR
Bình quân gia quyền 28.3916 POWR

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến POWR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 64.08% (24.1988 POWR — 39.706 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến POWR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 20.4% (32.9794 POWR — 39.706 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến POWR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi 53.64% (25.8433 POWR — 39.706 POWR)

Thay đổi chi phí 1,000 LKR đến POWR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 1,000 rupee Sri Lanka chống lại Power Ledger thay đổi bởi -57.24% (92.8502 POWR — 39.706 POWR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LKR trong POWR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong Power Ledger (POWR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka (LKR) trong Power Ledger (POWR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger trong 30 ngày tới*

18/06 40.7099 POWR ▲ 2.53 %
19/06 42.3674 POWR ▲ 4.07 %
20/06 48.2743 POWR ▲ 13.94 %
21/06 46.7926 POWR ▼ -3.07 %
22/06 47.3987 POWR ▲ 1.3 %
23/06 48.3972 POWR ▲ 2.11 %
24/06 48.2752 POWR ▼ -0.25 %
25/06 48.2999 POWR ▲ 0.05 %
26/06 48.0634 POWR ▼ -0.49 %
27/06 50.3276 POWR ▲ 4.71 %
28/06 48.415 POWR ▼ -3.8 %
29/06 48.646 POWR ▲ 0.48 %
30/06 49.5322 POWR ▲ 1.82 %
01/07 49.4587 POWR ▼ -0.15 %
02/07 48.5286 POWR ▼ -1.88 %
03/07 49.0867 POWR ▲ 1.15 %
04/07 49.4682 POWR ▲ 0.78 %
05/07 48.4595 POWR ▼ -2.04 %
06/07 48.091 POWR ▼ -0.76 %
07/07 50.2498 POWR ▲ 4.49 %
08/07 43.6023 POWR ▼ -13.23 %
09/07 53.2457 POWR ▲ 22.12 %
10/07 53.2421 POWR ▼ -0.01 %
11/07 55.0149 POWR ▲ 3.33 %
12/07 54.5939 POWR ▼ -0.77 %
13/07 55.1955 POWR ▲ 1.1 %
14/07 57.8304 POWR ▲ 4.77 %
15/07 58.2722 POWR ▲ 0.76 %
16/07 58.1729 POWR ▼ -0.17 %
17/07 67.4728 POWR ▲ 15.99 %

* — Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 39.8106 POWR ▲ 0.26 %
01/07 — 07/07 40.0122 POWR ▲ 0.51 %
08/07 — 14/07 43.1453 POWR ▲ 7.83 %
15/07 — 21/07 41.6865 POWR ▼ -3.38 %
22/07 — 28/07 43.0452 POWR ▲ 3.26 %
29/07 — 04/08 41.1443 POWR ▼ -4.42 %
05/08 — 11/08 38.8133 POWR ▼ -5.67 %
12/08 — 18/08 40.4998 POWR ▲ 4.35 %
19/08 — 25/08 44.871 POWR ▲ 10.79 %
26/08 — 01/09 45.7817 POWR ▲ 2.03 %
02/09 — 08/09 50.8694 POWR ▲ 11.11 %
09/09 — 15/09 61.5776 POWR ▲ 21.05 %

Giá ước tính của 1,000 rupee Sri Lanka trong Power Ledger cho năm sau*

07/2024 39.3176 POWR ▼ -0.98 %
08/2024 101.01 POWR ▲ 156.9 %
09/2024 88.8458 POWR ▼ -12.04 %
10/2024 54.2405 POWR ▼ -38.95 %
11/2024 38.3357 POWR ▼ -29.32 %
12/2024 47.8532 POWR ▲ 24.83 %
01/2025 43.794 POWR ▼ -8.48 %
02/2025 46.175 POWR ▲ 5.44 %
03/2025 38.3086 POWR ▼ -17.04 %
04/2025 47.7302 POWR ▲ 24.59 %
05/2025 49.31 POWR ▲ 3.31 %
06/2025 73.2967 POWR ▲ 48.64 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 LKR trong POWR hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger Là - 39.706 POWR

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong POWR Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger sẽ có giá - 41 powr

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong POWR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong POWR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 LKR trong POWR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 rupee Sri Lanka đến Power Ledger cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu