1,000 Litva Litva đến naira Nigeria
Giá cả 1,000 Litva Litva đến naira Nigeria dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 19, 2024, Là 497,843 NGN.
Bao nhiêu 1,000 LTL trong NGN?
05 19, 2024
1,000 LTL = 497,843 NGN
▲ 0 %
1,000 NGN = 2.01 LTL
1 LTL = 497.84 NGN
Lịch sử thay đổi giá 1,000 LTL trong NGN
Thống kê chi phí 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 389,807 NGN |
Tối đa | 513,757 NGN |
Bình quân gia quyền | 463,016 NGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 389,807 NGN |
Tối đa | 545,636 NGN |
Bình quân gia quyền | 478,704 NGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 156,042 NGN |
Tối đa | 545,636 NGN |
Bình quân gia quyền | 325,808 NGN |
Thay đổi chi phí 1,000 LTL đến NGN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) giá bán 1,000 Litva Litva chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 27.72% (389,807 NGN — 497,843 NGN)
Thay đổi chi phí 1,000 LTL đến NGN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Litva Litva chống lại naira Nigeria thay đổi bởi -1.59% (505,879 NGN — 497,843 NGN)
Thay đổi chi phí 1,000 LTL đến NGN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Litva Litva chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 218.87% (156,126 NGN — 497,843 NGN)
Thay đổi chi phí 1,000 LTL đến NGN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 19, 2024) giá của 1,000 Litva Litva chống lại naira Nigeria thay đổi bởi 300.54% (124,291 NGN — 497,843 NGN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 LTL trong NGN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Litva Litva (LTL) trong naira Nigeria (NGN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 Litva Litva (LTL) trong naira Nigeria (NGN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria trong 30 ngày tới*
20/05 | 485,183 NGN | ▼ -2.54 % |
21/05 | 495,631 NGN | ▲ 2.15 % |
22/05 | 495,631 NGN | ▼ -0 % |
23/05 | 497,688 NGN | ▲ 0.42 % |
24/05 | 535,914 NGN | ▲ 7.68 % |
25/05 | 542,607 NGN | ▲ 1.25 % |
26/05 | 547,520 NGN | ▲ 0.91 % |
27/05 | 557,023 NGN | ▲ 1.74 % |
28/05 | 561,574 NGN | ▲ 0.82 % |
29/05 | 561,574 NGN | ▼ -0 % |
30/05 | 579,847 NGN | ▲ 3.25 % |
31/05 | 592,304 NGN | ▲ 2.15 % |
01/06 | 599,222 NGN | ▲ 1.17 % |
02/06 | 592,552 NGN | ▼ -1.11 % |
03/06 | 592,217 NGN | ▼ -0.06 % |
04/06 | 592,153 NGN | ▼ -0.01 % |
05/06 | 592,152 NGN | ▼ -0 % |
06/06 | 594,875 NGN | ▲ 0.46 % |
07/06 | 592,727 NGN | ▼ -0.36 % |
08/06 | 598,323 NGN | ▲ 0.94 % |
09/06 | 605,829 NGN | ▲ 1.25 % |
10/06 | 611,141 NGN | ▲ 0.88 % |
11/06 | 612,190 NGN | ▲ 0.17 % |
12/06 | 612,187 NGN | ▼ -0 % |
13/06 | 625,634 NGN | ▲ 2.2 % |
14/06 | 635,425 NGN | ▲ 1.56 % |
15/06 | 649,614 NGN | ▲ 2.23 % |
16/06 | 652,889 NGN | ▲ 0.5 % |
17/06 | 639,872 NGN | ▼ -1.99 % |
18/06 | 627,176 NGN | ▼ -1.98 % |
* — Giá ước tính của 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 476,530 NGN | ▼ -4.28 % |
27/05 — 02/06 | 501,207 NGN | ▲ 5.18 % |
03/06 — 09/06 | 490,697 NGN | ▼ -2.1 % |
10/06 — 16/06 | 447,379 NGN | ▼ -8.83 % |
17/06 — 23/06 | 418,575 NGN | ▼ -6.44 % |
24/06 — 30/06 | 402,291 NGN | ▼ -3.89 % |
01/07 — 07/07 | 364,778 NGN | ▼ -9.32 % |
08/07 — 14/07 | 365,506 NGN | ▲ 0.2 % |
15/07 — 21/07 | 415,445 NGN | ▲ 13.66 % |
22/07 — 28/07 | 426,770 NGN | ▲ 2.73 % |
29/07 — 04/08 | 446,878 NGN | ▲ 4.71 % |
05/08 — 11/08 | 452,389 NGN | ▲ 1.23 % |
Giá ước tính của 1,000 Litva Litva trong naira Nigeria cho năm sau*
06/2024 | 498,382 NGN | ▲ 0.11 % |
07/2024 | 498,171 NGN | ▼ -0.04 % |
08/2024 | 495,806 NGN | ▼ -0.47 % |
09/2024 | 502,487 NGN | ▲ 1.35 % |
10/2024 | 511,353 NGN | ▲ 1.76 % |
11/2024 | 512,390 NGN | ▲ 0.2 % |
12/2024 | 573,920 NGN | ▲ 12.01 % |
01/2025 | 744,638 NGN | ▲ 29.75 % |
02/2025 | 1,046,899 NGN | ▲ 40.59 % |
03/2025 | 862,555 NGN | ▼ -17.61 % |
04/2025 | 945,374 NGN | ▲ 9.6 % |
05/2025 | 989,368 NGN | ▲ 4.65 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LTL/NGN
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 LTL trong NGN hôm nay, 05 19, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 Litva Litva đến naira Nigeria Là - 497,843 NGN
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LTL trong NGN Ngày mai 2024.05.20?
Ngày mai 1,000 Litva Litva đến naira Nigeria sẽ có giá - 485,183 ngn
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LTL trong NGN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Litva Litva đến naira Nigeria cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LTL trong NGN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Litva Litva đến naira Nigeria cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 LTL trong NGN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 Litva Litva đến naira Nigeria cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.