5,000 Lunyr đến Kwanza Angola
Giá cả 5,000 Lunyr đến Kwanza Angola dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 11, 2023, Là 543,844 AOA.
Bao nhiêu 5,000 LUN trong AOA?
05 11, 2023
5,000 LUN = 543,844 AOA
▲ 805.26 %
5,000 AOA = 45.9691 LUN
1 LUN = 108.77 AOA
Lịch sử thay đổi giá 5,000 LUN trong AOA
Thống kê chi phí 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 485,877 AOA |
Tối đa | 150,221 AOA |
Bình quân gia quyền | 643,058 AOA |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 444,430 AOA |
Tối đa | 150,221 AOA |
Bình quân gia quyền | 548,018 AOA |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 444,430 AOA |
Tối đa | 150,221 AOA |
Bình quân gia quyền | 548,018 AOA |
Thay đổi chi phí 5,000 LUN đến AOA trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) giá bán 5,000 Lunyr chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 11.21% (489,044 AOA — 543,844 AOA)
Thay đổi chi phí 5,000 LUN đến AOA trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 Lunyr chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 25.25% (434,209 AOA — 543,844 AOA)
Thay đổi chi phí 5,000 LUN đến AOA trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) giá của 5,000 Lunyr chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi 25.25% (434,209 AOA — 543,844 AOA)
Thay đổi chi phí 5,000 LUN đến AOA trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 11, 2023) giá của 5,000 Lunyr chống lại Kwanza Angola thay đổi bởi -68.93% (1,750,550 AOA — 543,844 AOA)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LUN trong AOA
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Lunyr (LUN) trong Kwanza Angola (AOA) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Lunyr (LUN) trong Kwanza Angola (AOA) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola trong 30 ngày tới*
18/06 | 556,642 AOA | ▲ 2.35 % |
19/06 | 561,143 AOA | ▲ 0.81 % |
20/06 | 535,129 AOA | ▼ -4.64 % |
21/06 | 497,328 AOA | ▼ -7.06 % |
22/06 | 542,367 AOA | ▲ 9.06 % |
23/06 | 540,460 AOA | ▼ -0.35 % |
24/06 | 562,074 AOA | ▲ 4 % |
25/06 | 633,462 AOA | ▲ 12.7 % |
26/06 | 1,000,595 AOA | ▲ 57.96 % |
27/06 | 1,440,400 AOA | ▲ 43.95 % |
28/06 | 1,417,737 AOA | ▼ -1.57 % |
29/06 | 1,493,587 AOA | ▲ 5.35 % |
30/06 | 1,414,800 AOA | ▼ -5.27 % |
01/07 | 1,460,623 AOA | ▲ 3.24 % |
02/07 | 1,457,650 AOA | ▼ -0.2 % |
03/07 | 1,467,255 AOA | ▲ 0.66 % |
04/07 | 1,485,882 AOA | ▲ 1.27 % |
05/07 | 1,405,535 AOA | ▼ -5.41 % |
06/07 | 1,337,316 AOA | ▼ -4.85 % |
07/07 | 757,873 AOA | ▼ -43.33 % |
08/07 | 558,923 AOA | ▼ -26.25 % |
09/07 | 572,730 AOA | ▲ 2.47 % |
10/07 | 586,195 AOA | ▲ 2.35 % |
11/07 | 615,011 AOA | ▲ 4.92 % |
12/07 | 611,868 AOA | ▼ -0.51 % |
13/07 | 589,101 AOA | ▼ -3.72 % |
14/07 | 570,025 AOA | ▼ -3.24 % |
15/07 | 552,846 AOA | ▼ -3.01 % |
16/07 | 369,338 AOA | ▼ -33.19 % |
17/07 | 613,012 AOA | ▲ 65.98 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 552,406 AOA | ▲ 1.57 % |
01/07 — 07/07 | 576,716 AOA | ▲ 4.4 % |
08/07 — 14/07 | 587,398 AOA | ▲ 1.85 % |
15/07 — 21/07 | 1,346,133 AOA | ▲ 129.17 % |
22/07 — 28/07 | 871,257 AOA | ▼ -35.28 % |
29/07 — 04/08 | 591,896 AOA | ▼ -32.06 % |
05/08 — 11/08 | 788,420 AOA | ▲ 33.2 % |
12/08 — 18/08 | 723,462 AOA | ▼ -8.24 % |
19/08 — 25/08 | 768,222 AOA | ▲ 6.19 % |
26/08 — 01/09 | 821,328 AOA | ▲ 6.91 % |
02/09 — 08/09 | 505,956 AOA | ▼ -38.4 % |
09/09 — 15/09 | 481,291 AOA | ▼ -4.87 % |
Giá ước tính của 5,000 Lunyr trong Kwanza Angola cho năm sau*
07/2024 | 640,247 AOA | ▲ 17.73 % |
08/2024 | 667,515 AOA | ▲ 4.26 % |
09/2024 | 852,998 AOA | ▲ 27.79 % |
10/2024 | 24,362 AOA | ▼ -97.14 % |
11/2024 | 15,032 AOA | ▼ -38.3 % |
12/2024 | 12,879 AOA | ▼ -14.33 % |
01/2025 | 18,841 AOA | ▲ 46.29 % |
02/2025 | 12,151 AOA | ▼ -35.51 % |
03/2025 | 12,517 AOA | ▲ 3.02 % |
04/2025 | 23,611 AOA | ▲ 88.63 % |
05/2025 | 22,328 AOA | ▼ -5.43 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LUN/AOA
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 LUN trong AOA hôm nay, 05 11, 2023?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Lunyr đến Kwanza Angola Là - 543,844 AOA
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LUN trong AOA Ngày mai 2024.06.18?
Ngày mai 5,000 Lunyr đến Kwanza Angola sẽ có giá - 556,642 aoa
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LUN trong AOA trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Lunyr đến Kwanza Angola cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LUN trong AOA trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Lunyr đến Kwanza Angola cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LUN trong AOA trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Lunyr đến Kwanza Angola cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.