5,000 Latvian lat đến Civic
Giá cả 5,000 Latvian lat đến Civic dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 26, 2024, Là 78,630 CVC.
Bao nhiêu 5,000 LVL trong CVC?
06 26, 2024
5,000 LVL = 78,630 CVC
▲ 3.01 %
5,000 CVC = 317.94 LVL
1 LVL = 15.726 CVC
Lịch sử thay đổi giá 5,000 LVL trong CVC
Thống kê chi phí 5,000 Latvian lat trong Civic
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 50,935 CVC |
Tối đa | 78,921 CVC |
Bình quân gia quyền | 64,579 CVC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35,156 CVC |
Tối đa | 78,921 CVC |
Bình quân gia quyền | 53,075 CVC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 31,684 CVC |
Tối đa | 123,220 CVC |
Bình quân gia quyền | 79,499 CVC |
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến CVC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 28, 2024 — 06 26, 2024) giá bán 5,000 Latvian lat chống lại Civic thay đổi bởi 57.31% (49,984 CVC — 78,630 CVC)
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến CVC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 29, 2024 — 06 26, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại Civic thay đổi bởi 101.86% (38,952 CVC — 78,630 CVC)
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến CVC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 28, 2023 — 06 26, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại Civic thay đổi bởi -18.67% (96,684 CVC — 78,630 CVC)
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến CVC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 26, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại Civic thay đổi bởi -81.32% (420,886 CVC — 78,630 CVC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LVL trong CVC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Latvian lat (LVL) trong Civic (CVC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Latvian lat (LVL) trong Civic (CVC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Latvian lat trong Civic
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Civic trong 30 ngày tới*
28/06 | 79,200 CVC | ▲ 0.73 % |
29/06 | 80,281 CVC | ▲ 1.36 % |
30/06 | 82,750 CVC | ▲ 3.08 % |
01/07 | 85,736 CVC | ▲ 3.61 % |
02/07 | 85,345 CVC | ▼ -0.46 % |
03/07 | 86,372 CVC | ▲ 1.2 % |
04/07 | 89,461 CVC | ▲ 3.58 % |
05/07 | 91,121 CVC | ▲ 1.86 % |
06/07 | 89,277 CVC | ▼ -2.02 % |
07/07 | 90,069 CVC | ▲ 0.89 % |
08/07 | 93,984 CVC | ▲ 4.35 % |
09/07 | 98,923 CVC | ▲ 5.26 % |
10/07 | 99,348 CVC | ▲ 0.43 % |
11/07 | 99,784 CVC | ▲ 0.44 % |
12/07 | 102,272 CVC | ▲ 2.49 % |
13/07 | 102,239 CVC | ▼ -0.03 % |
14/07 | 101,968 CVC | ▼ -0.27 % |
15/07 | 103,960 CVC | ▲ 1.95 % |
16/07 | 104,678 CVC | ▲ 0.69 % |
17/07 | 104,198 CVC | ▼ -0.46 % |
18/07 | 110,323 CVC | ▲ 5.88 % |
19/07 | 120,891 CVC | ▲ 9.58 % |
20/07 | 120,871 CVC | ▼ -0.02 % |
21/07 | 117,673 CVC | ▼ -2.65 % |
22/07 | 118,239 CVC | ▲ 0.48 % |
23/07 | 119,032 CVC | ▲ 0.67 % |
24/07 | 121,013 CVC | ▲ 1.66 % |
25/07 | 123,899 CVC | ▲ 2.38 % |
26/07 | 118,762 CVC | ▼ -4.15 % |
27/07 | 117,757 CVC | ▼ -0.85 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Civic được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Latvian lat trong Civic trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Civic trong 3 tháng tới*
01/07 — 07/07 | 74,440 CVC | ▼ -5.33 % |
08/07 — 14/07 | 72,148 CVC | ▼ -3.08 % |
15/07 — 21/07 | 78,177 CVC | ▲ 8.36 % |
22/07 — 28/07 | 72,393 CVC | ▼ -7.4 % |
29/07 — 04/08 | 75,239 CVC | ▲ 3.93 % |
05/08 — 11/08 | 73,433 CVC | ▼ -2.4 % |
12/08 — 18/08 | 75,413 CVC | ▲ 2.7 % |
19/08 — 25/08 | 85,411 CVC | ▲ 13.26 % |
26/08 — 01/09 | 94,517 CVC | ▲ 10.66 % |
02/09 — 08/09 | 102,125 CVC | ▲ 8.05 % |
09/09 — 15/09 | 118,560 CVC | ▲ 16.09 % |
16/09 — 22/09 | 112,432 CVC | ▼ -5.17 % |
Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Civic cho năm sau*
07/2024 | 79,506 CVC | ▲ 1.11 % |
08/2024 | 105,617 CVC | ▲ 32.84 % |
09/2024 | 88,745 CVC | ▼ -15.98 % |
10/2024 | 68,333 CVC | ▼ -23 % |
11/2024 | 60,924 CVC | ▼ -10.84 % |
12/2024 | 63,534 CVC | ▲ 4.28 % |
01/2025 | 71,987 CVC | ▲ 13.3 % |
02/2025 | 53,137 CVC | ▼ -26.18 % |
03/2025 | 29,839 CVC | ▼ -43.85 % |
04/2025 | 41,274 CVC | ▲ 38.32 % |
05/2025 | 42,180 CVC | ▲ 2.19 % |
06/2025 | 60,625 CVC | ▲ 43.73 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/CVC
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 LVL trong CVC hôm nay, 06 26, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Latvian lat đến Civic Là - 78,630 CVC
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong CVC Ngày mai 2024.06.28?
Ngày mai 5,000 Latvian lat đến Civic sẽ có giá - 79,200 cvc
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong CVC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến Civic cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong CVC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến Civic cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong CVC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến Civic cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.