10 Latvian lat đến Kyber Network
Giá cả 10 Latvian lat đến Kyber Network dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 01, 2024, Là 25.8593 KNC.
Bao nhiêu 10 LVL trong KNC?
06 01, 2024
10 LVL = 25.8593 KNC
▲ 2.9 %
10 KNC = 3.87 LVL
1 LVL = 2.585928 KNC
Lịch sử thay đổi giá 10 LVL trong KNC
Thống kê chi phí 10 Latvian lat trong Kyber Network
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 24.3865 KNC |
Tối đa | 29.6029 KNC |
Bình quân gia quyền | 27.2085 KNC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 16.3012 KNC |
Tối đa | 29.6029 KNC |
Bình quân gia quyền | 24.1602 KNC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 16.3012 KNC |
Tối đa | 34.328 KNC |
Bình quân gia quyền | 25.5743 KNC |
Thay đổi chi phí 10 LVL đến KNC trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 03, 2024 — 06 01, 2024) giá bán 10 Latvian lat chống lại Kyber Network thay đổi bởi -8.19% (28.1673 KNC — 25.8593 KNC)
Thay đổi chi phí 10 LVL đến KNC trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 04, 2024 — 06 01, 2024) giá của 10 Latvian lat chống lại Kyber Network thay đổi bởi 22.16% (21.169 KNC — 25.8593 KNC)
Thay đổi chi phí 10 LVL đến KNC trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 03, 2023 — 06 01, 2024) giá của 10 Latvian lat chống lại Kyber Network thay đổi bởi -2.52% (26.5273 KNC — 25.8593 KNC)
Thay đổi chi phí 10 LVL đến KNC trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 01, 2024) giá của 10 Latvian lat chống lại Kyber Network thay đổi bởi -21.05% (32.756 KNC — 25.8593 KNC)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 LVL trong KNC
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Latvian lat (LVL) trong Kyber Network (KNC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 10 Latvian lat (LVL) trong Kyber Network (KNC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 10 Latvian lat trong Kyber Network
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 10 Latvian lat trong Kyber Network trong 30 ngày tới*
02/06 | 25.0623 KNC | ▼ -3.08 % |
03/06 | 24.7505 KNC | ▼ -1.24 % |
04/06 | 24.8653 KNC | ▲ 0.46 % |
05/06 | 24.6512 KNC | ▼ -0.86 % |
06/06 | 25.0483 KNC | ▲ 1.61 % |
07/06 | 25.1913 KNC | ▲ 0.57 % |
08/06 | 24.8475 KNC | ▼ -1.36 % |
09/06 | 25.1436 KNC | ▲ 1.19 % |
10/06 | 25.793 KNC | ▲ 2.58 % |
11/06 | 26.3763 KNC | ▲ 2.26 % |
12/06 | 26.7108 KNC | ▲ 1.27 % |
13/06 | 26.7786 KNC | ▲ 0.25 % |
14/06 | 26.2664 KNC | ▼ -1.91 % |
15/06 | 25.5185 KNC | ▼ -2.85 % |
16/06 | 25.1426 KNC | ▼ -1.47 % |
17/06 | 24.7777 KNC | ▼ -1.45 % |
18/06 | 25.6664 KNC | ▲ 3.59 % |
19/06 | 25.1789 KNC | ▼ -1.9 % |
20/06 | 24.1057 KNC | ▼ -4.26 % |
21/06 | 24.2334 KNC | ▲ 0.53 % |
22/06 | 24.8565 KNC | ▲ 2.57 % |
23/06 | 22.7891 KNC | ▼ -8.32 % |
24/06 | 21.5825 KNC | ▼ -5.29 % |
25/06 | 21.377 KNC | ▼ -0.95 % |
26/06 | 20.8143 KNC | ▼ -2.63 % |
27/06 | 20.9554 KNC | ▲ 0.68 % |
28/06 | 22.0097 KNC | ▲ 5.03 % |
29/06 | 22.7629 KNC | ▲ 3.42 % |
30/06 | 22.5127 KNC | ▼ -1.1 % |
01/07 | 22.5858 KNC | ▲ 0.32 % |
* — Giá ước tính của 10 Latvian lat trong Kyber Network được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 10 Latvian lat trong Kyber Network trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 10 Latvian lat trong Kyber Network trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 26.6601 KNC | ▲ 3.1 % |
10/06 — 16/06 | 26.0712 KNC | ▼ -2.21 % |
17/06 — 23/06 | 26.5638 KNC | ▲ 1.89 % |
24/06 — 30/06 | 28.5867 KNC | ▲ 7.62 % |
01/07 — 07/07 | 37.7688 KNC | ▲ 32.12 % |
08/07 — 14/07 | 34.628 KNC | ▼ -8.32 % |
15/07 — 21/07 | 36.9113 KNC | ▲ 6.59 % |
22/07 — 28/07 | 35.7593 KNC | ▼ -3.12 % |
29/07 — 04/08 | 38.1878 KNC | ▲ 6.79 % |
05/08 — 11/08 | 35.4024 KNC | ▼ -7.29 % |
12/08 — 18/08 | 30.7755 KNC | ▼ -13.07 % |
19/08 — 25/08 | 32.3526 KNC | ▲ 5.12 % |
Giá ước tính của 10 Latvian lat trong Kyber Network cho năm sau*
07/2024 | 25.0063 KNC | ▼ -3.3 % |
07/2024 | 19.0157 KNC | ▼ -23.96 % |
08/2024 | 28.9008 KNC | ▲ 51.98 % |
09/2024 | 19.3007 KNC | ▼ -33.22 % |
10/2024 | 16.0244 KNC | ▼ -16.98 % |
11/2024 | 18.0904 KNC | ▲ 12.89 % |
12/2024 | 18.1639 KNC | ▲ 0.41 % |
01/2025 | 22.021 KNC | ▲ 21.23 % |
02/2025 | 18.4098 KNC | ▼ -16.4 % |
03/2025 | 15.8023 KNC | ▼ -14.16 % |
04/2025 | 21.9552 KNC | ▲ 38.94 % |
05/2025 | 18.3258 KNC | ▼ -16.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/KNC
FAQ
Giá bao nhiêu 10 LVL trong KNC hôm nay, 06 01, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 10 Latvian lat đến Kyber Network Là - 25.8593 KNC
Nó có giá bao nhiêu 10 LVL trong KNC Ngày mai 2024.06.02?
Ngày mai 10 Latvian lat đến Kyber Network sẽ có giá - 25 knc
Nó có giá bao nhiêu 10 LVL trong KNC trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Latvian lat đến Kyber Network cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LVL trong KNC trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Latvian lat đến Kyber Network cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 10 LVL trong KNC trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 10 Latvian lat đến Kyber Network cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.