5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ
Giá cả 5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 267,354 TWD.
Bao nhiêu 5,000 LVL trong TWD?
06 10, 2024
5,000 LVL = 267,354 TWD
▼ -0.2 %
5,000 TWD = 93.51 LVL
1 LVL = 53.47 TWD
Lịch sử thay đổi giá 5,000 LVL trong TWD
Thống kê chi phí 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 265,927 TWD |
Tối đa | 268,474 TWD |
Bình quân gia quyền | 267,049 TWD |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 260,258 TWD |
Tối đa | 269,496 TWD |
Bình quân gia quyền | 266,379 TWD |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 253,453 TWD |
Tối đa | 269,496 TWD |
Bình quân gia quyền | 262,344 TWD |
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến TWD trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 5,000 Latvian lat chống lại Tân Đài Tệ thay đổi bởi -0.29% (268,144 TWD — 267,354 TWD)
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến TWD trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại Tân Đài Tệ thay đổi bởi 2.76% (260,180 TWD — 267,354 TWD)
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến TWD trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại Tân Đài Tệ thay đổi bởi 5.05% (254,505 TWD — 267,354 TWD)
Thay đổi chi phí 5,000 LVL đến TWD trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 5,000 Latvian lat chống lại Tân Đài Tệ thay đổi bởi 7.57% (248,544 TWD — 267,354 TWD)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LVL trong TWD
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Latvian lat (LVL) trong Tân Đài Tệ (TWD) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 Latvian lat (LVL) trong Tân Đài Tệ (TWD) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ trong 30 ngày tới*
12/06 | 267,354 TWD | ▼ -0 % |
13/06 | 267,142 TWD | ▼ -0.08 % |
14/06 | 266,747 TWD | ▼ -0.15 % |
15/06 | 264,058 TWD | ▼ -1.01 % |
16/06 | 263,947 TWD | ▼ -0.04 % |
17/06 | 264,409 TWD | ▲ 0.18 % |
18/06 | 264,325 TWD | ▼ -0.03 % |
19/06 | 264,325 TWD | ▲ 0 % |
20/06 | 264,741 TWD | ▲ 0.16 % |
21/06 | 265,108 TWD | ▲ 0.14 % |
22/06 | 264,908 TWD | ▼ -0.08 % |
23/06 | 264,554 TWD | ▼ -0.13 % |
24/06 | 264,734 TWD | ▲ 0.07 % |
25/06 | 264,632 TWD | ▼ -0.04 % |
26/06 | 264,632 TWD | ▲ 0 % |
27/06 | 263,907 TWD | ▼ -0.27 % |
28/06 | 264,064 TWD | ▲ 0.06 % |
29/06 | 265,687 TWD | ▲ 0.61 % |
30/06 | 266,332 TWD | ▲ 0.24 % |
01/07 | 267,050 TWD | ▲ 0.27 % |
02/07 | 266,877 TWD | ▼ -0.07 % |
03/07 | 266,876 TWD | ▼ -0 % |
04/07 | 265,508 TWD | ▼ -0.51 % |
05/07 | 265,830 TWD | ▲ 0.12 % |
06/07 | 265,304 TWD | ▼ -0.2 % |
07/07 | 264,973 TWD | ▼ -0.12 % |
08/07 | 265,760 TWD | ▲ 0.3 % |
09/07 | 266,155 TWD | ▲ 0.15 % |
10/07 | 266,155 TWD | ▲ 0 % |
11/07 | 266,398 TWD | ▲ 0.09 % |
* — Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 266,501 TWD | ▼ -0.32 % |
24/06 — 30/06 | 267,432 TWD | ▲ 0.35 % |
01/07 — 07/07 | 268,490 TWD | ▲ 0.4 % |
08/07 — 14/07 | 270,781 TWD | ▲ 0.85 % |
15/07 — 21/07 | 272,512 TWD | ▲ 0.64 % |
22/07 — 28/07 | 271,859 TWD | ▼ -0.24 % |
29/07 — 04/08 | 270,207 TWD | ▼ -0.61 % |
05/08 — 11/08 | 271,230 TWD | ▲ 0.38 % |
12/08 — 18/08 | 269,311 TWD | ▼ -0.71 % |
19/08 — 25/08 | 268,748 TWD | ▼ -0.21 % |
26/08 — 01/09 | 270,862 TWD | ▲ 0.79 % |
02/09 — 08/09 | 271,473 TWD | ▲ 0.23 % |
Giá ước tính của 5,000 Latvian lat trong Tân Đài Tệ cho năm sau*
07/2024 | 269,096 TWD | ▲ 0.65 % |
08/2024 | 271,627 TWD | ▲ 0.94 % |
09/2024 | 275,814 TWD | ▲ 1.54 % |
10/2024 | 277,372 TWD | ▲ 0.56 % |
11/2024 | 269,433 TWD | ▼ -2.86 % |
12/2024 | 261,443 TWD | ▼ -2.97 % |
01/2025 | 267,923 TWD | ▲ 2.48 % |
02/2025 | 271,403 TWD | ▲ 1.3 % |
03/2025 | 273,823 TWD | ▲ 0.89 % |
04/2025 | 280,837 TWD | ▲ 2.56 % |
05/2025 | 280,014 TWD | ▼ -0.29 % |
06/2025 | 279,749 TWD | ▼ -0.09 % |
Phổ biến số lượng trao đổi LVL/TWD
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 LVL trong TWD hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ Là - 267,354 TWD
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong TWD Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ sẽ có giá - 267,354 twd
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong TWD trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong TWD trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 LVL trong TWD trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 Latvian lat đến Tân Đài Tệ cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.