5,000 dinar Libya đến Congolese franc

Giá cả 5,000 dinar Libya đến Congolese franc dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 31, 2024, Là 2,913,174 CDF.

Bao nhiêu 5,000 LYD trong CDF?

05 31, 2024
5,000 LYD = 2,913,174 CDF
▲ 0.13 %
5,000 CDF = 8.58 LYD
1 LYD = 582.63 CDF

Lịch sử thay đổi giá 5,000 LYD trong CDF

Thống kê chi phí 5,000 dinar Libya trong Congolese franc

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2,863,901 CDF
Tối đa 2,921,027 CDF
Bình quân gia quyền 2,891,641 CDF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 2,855,448 CDF
Tối đa 2,958,457 CDF
Bình quân gia quyền 2,888,766 CDF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 2,394,857 CDF
Tối đa 4,441,493 CDF
Bình quân gia quyền 2,721,033 CDF

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến CDF trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) giá bán 5,000 dinar Libya chống lại Congolese franc thay đổi bởi 0.9% (2,887,143 CDF — 2,913,174 CDF)

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến CDF trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) giá của 5,000 dinar Libya chống lại Congolese franc thay đổi bởi 1.25% (2,877,222 CDF — 2,913,174 CDF)

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến CDF trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) giá của 5,000 dinar Libya chống lại Congolese franc thay đổi bởi 20.09% (2,425,880 CDF — 2,913,174 CDF)

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến CDF trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 31, 2024) giá của 5,000 dinar Libya chống lại Congolese franc thay đổi bởi -51.96% (6,063,670 CDF — 2,913,174 CDF)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LYD trong CDF

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Libya (LYD) trong Congolese franc (CDF) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Libya (LYD) trong Congolese franc (CDF) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 dinar Libya trong Congolese franc

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Congolese franc trong 30 ngày tới*

02/06 2,932,820 CDF ▲ 0.67 %
03/06 2,924,152 CDF ▼ -0.3 %
04/06 2,921,714 CDF ▼ -0.08 %
05/06 2,919,683 CDF ▼ -0.07 %
06/06 2,929,021 CDF ▲ 0.32 %
07/06 2,936,355 CDF ▲ 0.25 %
08/06 2,935,145 CDF ▼ -0.04 %
09/06 2,935,861 CDF ▲ 0.02 %
10/06 2,940,540 CDF ▲ 0.16 %
11/06 2,934,391 CDF ▼ -0.21 %
12/06 2,933,218 CDF ▼ -0.04 %
13/06 2,928,606 CDF ▼ -0.16 %
14/06 2,933,249 CDF ▲ 0.16 %
15/06 2,940,574 CDF ▲ 0.25 %
16/06 2,954,659 CDF ▲ 0.48 %
17/06 2,957,972 CDF ▲ 0.11 %
18/06 2,968,577 CDF ▲ 0.36 %
19/06 2,978,615 CDF ▲ 0.34 %
20/06 2,969,992 CDF ▼ -0.29 %
21/06 2,963,452 CDF ▼ -0.22 %
22/06 2,959,424 CDF ▼ -0.14 %
23/06 2,954,516 CDF ▼ -0.17 %
24/06 2,961,451 CDF ▲ 0.23 %
25/06 2,964,654 CDF ▲ 0.11 %
26/06 2,965,452 CDF ▲ 0.03 %
27/06 2,962,450 CDF ▼ -0.1 %
28/06 2,968,249 CDF ▲ 0.2 %
29/06 2,973,839 CDF ▲ 0.19 %
30/06 2,973,332 CDF ▼ -0.02 %
01/07 2,981,734 CDF ▲ 0.28 %

* — Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Congolese franc được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Libya trong Congolese franc trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Congolese franc trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2,906,375 CDF ▼ -0.23 %
10/06 — 16/06 2,905,581 CDF ▼ -0.03 %
17/06 — 23/06 2,980,085 CDF ▲ 2.56 %
24/06 — 30/06 2,952,779 CDF ▼ -0.92 %
01/07 — 07/07 2,950,078 CDF ▼ -0.09 %
08/07 — 14/07 2,941,705 CDF ▼ -0.28 %
15/07 — 21/07 2,936,158 CDF ▼ -0.19 %
22/07 — 28/07 2,935,225 CDF ▼ -0.03 %
29/07 — 04/08 2,936,869 CDF ▲ 0.06 %
05/08 — 11/08 2,975,600 CDF ▲ 1.32 %
12/08 — 18/08 2,970,369 CDF ▼ -0.18 %
19/08 — 25/08 2,985,124 CDF ▲ 0.5 %

Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong Congolese franc cho năm sau*

07/2024 2,917,680 CDF ▲ 0.15 %
07/2024 2,985,442 CDF ▲ 2.32 %
08/2024 3,022,945 CDF ▲ 1.26 %
09/2024 2,970,865 CDF ▼ -1.72 %
10/2024 3,184,586 CDF ▲ 7.19 %
11/2024 3,337,368 CDF ▲ 4.8 %
12/2024 3,363,506 CDF ▲ 0.78 %
01/2025 3,406,024 CDF ▲ 1.26 %
02/2025 3,427,961 CDF ▲ 0.64 %
03/2025 3,505,116 CDF ▲ 2.25 %
04/2025 3,449,410 CDF ▼ -1.59 %
05/2025 3,528,849 CDF ▲ 2.3 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 LYD trong CDF hôm nay, 05 31, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Libya đến Congolese franc Là - 2,913,174 CDF

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong CDF Ngày mai 2024.06.02?

Ngày mai 5,000 dinar Libya đến Congolese franc sẽ có giá - 2,932,820 cdf

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong CDF trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến Congolese franc cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong CDF trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến Congolese franc cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong CDF trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến Congolese franc cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu