5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia

Giá cả 5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 05 15, 2024, Là 16,572,884 IDR.

Bao nhiêu 5,000 LYD trong IDR?

05 15, 2024
5,000 LYD = 16,572,884 IDR
▲ 0.15 %
5,000 IDR = 1.51 LYD
1 LYD = 3,315 IDR

Lịch sử thay đổi giá 5,000 LYD trong IDR

Thống kê chi phí 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia

Trong 30 ngày
Tối thiểu 16,421,100 IDR
Tối đa 16,776,572 IDR
Bình quân gia quyền 16,592,400 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 16,100,807 IDR
Tối đa 16,776,572 IDR
Bình quân gia quyền 16,411,547 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 15,292,135 IDR
Tối đa 26,910,225 IDR
Bình quân gia quyền 16,070,825 IDR

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến IDR trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) giá bán 5,000 dinar Libya chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi -0.49% (16,655,143 IDR — 16,572,884 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến IDR trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) giá của 5,000 dinar Libya chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 2.46% (16,174,545 IDR — 16,572,884 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến IDR trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) giá của 5,000 dinar Libya chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 6.81% (15,515,655 IDR — 16,572,884 IDR)

Thay đổi chi phí 5,000 LYD đến IDR trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 05 15, 2024) giá của 5,000 dinar Libya chống lại rupiah Indonesia thay đổi bởi 2864.72% (559,002 IDR — 16,572,884 IDR)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 LYD trong IDR

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Libya (LYD) trong rupiah Indonesia (IDR) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 dinar Libya (LYD) trong rupiah Indonesia (IDR) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia trong 30 ngày tới*

16/05 16,701,895 IDR ▲ 0.78 %
17/05 16,685,321 IDR ▼ -0.1 %
18/05 16,630,168 IDR ▼ -0.33 %
19/05 16,641,250 IDR ▲ 0.07 %
20/05 16,624,155 IDR ▼ -0.1 %
21/05 16,624,155 IDR ▼ -0 %
22/05 16,610,000 IDR ▼ -0.09 %
23/05 16,583,261 IDR ▼ -0.16 %
24/05 16,602,581 IDR ▲ 0.12 %
25/05 16,609,688 IDR ▲ 0.04 %
26/05 16,665,581 IDR ▲ 0.34 %
27/05 16,621,254 IDR ▼ -0.27 %
28/05 16,621,255 IDR ▲ 0 %
29/05 16,655,186 IDR ▲ 0.2 %
30/05 16,672,797 IDR ▲ 0.11 %
31/05 16,576,351 IDR ▼ -0.58 %
01/06 16,573,214 IDR ▼ -0.02 %
02/06 16,446,857 IDR ▼ -0.76 %
03/06 16,416,691 IDR ▼ -0.18 %
04/06 16,407,674 IDR ▼ -0.05 %
05/06 16,462,793 IDR ▲ 0.34 %
06/06 16,500,899 IDR ▲ 0.23 %
07/06 16,528,744 IDR ▲ 0.17 %
08/06 16,502,236 IDR ▼ -0.16 %
09/06 16,540,582 IDR ▲ 0.23 %
10/06 16,522,991 IDR ▼ -0.11 %
11/06 16,517,156 IDR ▼ -0.04 %
12/06 16,534,079 IDR ▲ 0.1 %
13/06 16,573,964 IDR ▲ 0.24 %
14/06 16,573,140 IDR ▼ -0 %

* — Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 16,581,440 IDR ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 16,363,895 IDR ▼ -1.31 %
03/06 — 09/06 16,541,908 IDR ▲ 1.09 %
10/06 — 16/06 16,635,028 IDR ▲ 0.56 %
17/06 — 23/06 16,731,347 IDR ▲ 0.58 %
24/06 — 30/06 16,706,683 IDR ▼ -0.15 %
01/07 — 07/07 16,912,815 IDR ▲ 1.23 %
08/07 — 14/07 16,916,062 IDR ▲ 0.02 %
15/07 — 21/07 16,939,131 IDR ▲ 0.14 %
22/07 — 28/07 16,791,551 IDR ▼ -0.87 %
29/07 — 04/08 16,830,385 IDR ▲ 0.23 %
05/08 — 11/08 16,873,614 IDR ▲ 0.26 %

Giá ước tính của 5,000 dinar Libya trong rupiah Indonesia cho năm sau*

06/2024 16,573,570 IDR ▲ 0 %
07/2024 16,789,737 IDR ▲ 1.3 %
08/2024 16,795,101 IDR ▲ 0.03 %
09/2024 16,798,060 IDR ▲ 0.02 %
10/2024 17,157,382 IDR ▲ 2.14 %
11/2024 16,985,050 IDR ▼ -1 %
12/2024 17,037,029 IDR ▲ 0.31 %
01/2025 17,300,280 IDR ▲ 1.55 %
02/2025 17,231,331 IDR ▼ -0.4 %
03/2025 17,451,319 IDR ▲ 1.28 %
04/2025 17,564,195 IDR ▲ 0.65 %
05/2025 17,540,617 IDR ▼ -0.13 %

FAQ

Giá bao nhiêu 5,000 LYD trong IDR hôm nay, 05 15, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia Là - 16,572,884 IDR

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong IDR Ngày mai 2024.05.16?

Ngày mai 5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia sẽ có giá - 16,701,895 idr

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong IDR trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong IDR trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 5,000 LYD trong IDR trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 dinar Libya đến rupiah Indonesia cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu