Tỷ giá hối đoái dinar Libya chống lại rupiah Indonesia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LYD/IDR

Lịch sử thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá

LYD/IDR tỷ giá

06 05, 2024
1 LYD = 3,377 IDR
▲ 0.27 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Libya/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Libya chi phí trong rupiah Indonesia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LYD/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LYD/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Libya/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2.43% (3,297 IDR — 3,377 IDR)

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 3.8% (3,253 IDR — 3,377 IDR)

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 9.69% (3,078 IDR — 3,377 IDR)

Thay đổi trong LYD/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce dinar Libya tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 2920.32% (111.8 IDR — 3,377 IDR)

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 3,382 IDR ▲ 0.17 %
07/06 3,386 IDR ▲ 0.11 %
08/06 3,379 IDR ▼ -0.21 %
09/06 3,385 IDR ▲ 0.19 %
10/06 3,381 IDR ▼ -0.13 %
11/06 3,380 IDR ▼ -0.03 %
12/06 3,383 IDR ▲ 0.1 %
13/06 3,391 IDR ▲ 0.22 %
14/06 3,376 IDR ▼ -0.42 %
15/06 3,373 IDR ▼ -0.09 %
16/06 3,381 IDR ▲ 0.25 %
17/06 3,389 IDR ▲ 0.22 %
18/06 3,396 IDR ▲ 0.21 %
19/06 3,391 IDR ▼ -0.16 %
20/06 3,383 IDR ▼ -0.22 %
21/06 3,384 IDR ▲ 0.03 %
22/06 3,389 IDR ▲ 0.13 %
23/06 3,387 IDR ▼ -0.05 %
24/06 3,387 IDR ▲ 0.01 %
25/06 3,388 IDR ▲ 0.01 %
26/06 3,390 IDR ▲ 0.08 %
27/06 3,394 IDR ▲ 0.11 %
28/06 3,413 IDR ▲ 0.56 %
29/06 3,418 IDR ▲ 0.14 %
30/06 3,429 IDR ▲ 0.34 %
01/07 3,426 IDR ▼ -0.09 %
02/07 3,426 IDR ▲ 0 %
03/07 3,417 IDR ▼ -0.26 %
04/07 3,447 IDR ▲ 0.88 %
05/07 3,446 IDR ▼ -0.03 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Libya/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 3,353 IDR ▼ -0.69 %
17/06 — 23/06 3,376 IDR ▲ 0.67 %
24/06 — 30/06 3,371 IDR ▼ -0.15 %
01/07 — 07/07 3,402 IDR ▲ 0.91 %
08/07 — 14/07 3,402 IDR ▲ 0.02 %
15/07 — 21/07 3,408 IDR ▲ 0.17 %
22/07 — 28/07 3,358 IDR ▼ -1.46 %
29/07 — 04/08 3,372 IDR ▲ 0.41 %
05/08 — 11/08 3,381 IDR ▲ 0.25 %
12/08 — 18/08 3,381 IDR ▲ 0.02 %
19/08 — 25/08 3,408 IDR ▲ 0.79 %
26/08 — 01/09 3,425 IDR ▲ 0.48 %

dinar Libya/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3,370 IDR ▼ -0.2 %
08/2024 3,371 IDR ▲ 0.03 %
09/2024 3,372 IDR ▲ 0.02 %
10/2024 3,487 IDR ▲ 3.43 %
11/2024 3,453 IDR ▼ -1 %
12/2024 3,462 IDR ▲ 0.27 %
01/2025 3,512 IDR ▲ 1.46 %
01/2025 3,502 IDR ▼ -0.29 %
03/2025 3,557 IDR ▲ 1.58 %
04/2025 3,583 IDR ▲ 0.73 %
05/2025 3,617 IDR ▲ 0.95 %
05/2025 3,633 IDR ▲ 0.43 %

dinar Libya/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 3,288 IDR
Tối đa 3,368 IDR
Bình quân gia quyền 3,321 IDR
Trong 90 ngày
Tối thiểu 3,226 IDR
Tối đa 3,368 IDR
Bình quân gia quyền 3,303 IDR
Trong 365 ngày
Tối thiểu 3,077 IDR
Tối đa 5,382 IDR
Bình quân gia quyền 3,227 IDR

Chia sẻ một liên kết đến LYD/IDR tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Libya (LYD) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu