5,000 MCO đến lev Bulgaria
Giá cả 5,000 MCO đến lev Bulgaria dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 12 23, 2021, Là 137,272 BGN.
Bao nhiêu 5,000 MCO trong BGN?
12 23, 2021
5,000 MCO = 137,272 BGN
▲ 28.34 %
5,000 BGN = 182.12 MCO
1 MCO = 27.45 BGN
Lịch sử thay đổi giá 5,000 MCO trong BGN
Thống kê chi phí 5,000 MCO trong lev Bulgaria
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 103,714 BGN |
Tối đa | 190,641 BGN |
Bình quân gia quyền | 141,274 BGN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 40,911 BGN |
Tối đa | 190,641 BGN |
Bình quân gia quyền | 95,922 BGN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5,144 BGN |
Tối đa | 417,743 BGN |
Bình quân gia quyền | 84,737 BGN |
Thay đổi chi phí 5,000 MCO đến BGN trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 01, 2021 — 12 23, 2021) giá bán 5,000 MCO chống lại lev Bulgaria thay đổi bởi -12.8% (157,414 BGN — 137,272 BGN)
Thay đổi chi phí 5,000 MCO đến BGN trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2021 — 12 23, 2021) giá của 5,000 MCO chống lại lev Bulgaria thay đổi bởi 181.89% (48,696 BGN — 137,272 BGN)
Thay đổi chi phí 5,000 MCO đến BGN trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (12 24, 2020 — 12 23, 2021) giá của 5,000 MCO chống lại lev Bulgaria thay đổi bởi 646.59% (18,386 BGN — 137,272 BGN)
Thay đổi chi phí 5,000 MCO đến BGN trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (12 19, 2016 — 12 23, 2021) giá của 5,000 MCO chống lại lev Bulgaria thay đổi bởi 996.34% (12,521 BGN — 137,272 BGN)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MCO trong BGN
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MCO (MCO) trong lev Bulgaria (BGN) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 5,000 MCO (MCO) trong lev Bulgaria (BGN) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 5,000 MCO trong lev Bulgaria
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 5,000 MCO trong lev Bulgaria trong 30 ngày tới*
14/06 | 137,974 BGN | ▲ 0.51 % |
15/06 | 207,135 BGN | ▲ 50.13 % |
16/06 | 224,884 BGN | ▲ 8.57 % |
17/06 | 221,315 BGN | ▼ -1.59 % |
18/06 | 250,921 BGN | ▲ 13.38 % |
19/06 | 227,073 BGN | ▼ -9.5 % |
20/06 | 248,766 BGN | ▲ 9.55 % |
21/06 | 298,372 BGN | ▲ 19.94 % |
22/06 | 300,247 BGN | ▲ 0.63 % |
23/06 | 290,149 BGN | ▼ -3.36 % |
24/06 | 266,587 BGN | ▼ -8.12 % |
25/06 | 254,782 BGN | ▼ -4.43 % |
26/06 | 276,101 BGN | ▲ 8.37 % |
27/06 | 279,290 BGN | ▲ 1.15 % |
28/06 | 277,431 BGN | ▼ -0.67 % |
29/06 | 247,422 BGN | ▼ -10.82 % |
30/06 | 246,709 BGN | ▼ -0.29 % |
01/07 | 256,749 BGN | ▲ 4.07 % |
02/07 | 284,182 BGN | ▲ 10.68 % |
03/07 | 255,284 BGN | ▼ -10.17 % |
04/07 | 282,031 BGN | ▲ 10.48 % |
05/07 | 270,184 BGN | ▼ -4.2 % |
06/07 | 276,148 BGN | ▲ 2.21 % |
07/07 | 340,267 BGN | ▲ 23.22 % |
08/07 | 327,960 BGN | ▼ -3.62 % |
09/07 | 309,739 BGN | ▼ -5.56 % |
10/07 | 273,522 BGN | ▼ -11.69 % |
11/07 | 260,389 BGN | ▼ -4.8 % |
12/07 | 245,193 BGN | ▼ -5.84 % |
13/07 | 213,851 BGN | ▼ -12.78 % |
* — Giá ước tính của 5,000 MCO trong lev Bulgaria được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 5,000 MCO trong lev Bulgaria trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 5,000 MCO trong lev Bulgaria trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 142,049 BGN | ▲ 3.48 % |
24/06 — 30/06 | 192,133 BGN | ▲ 35.26 % |
01/07 — 07/07 | 147,429 BGN | ▼ -23.27 % |
08/07 — 14/07 | 168,280 BGN | ▲ 14.14 % |
15/07 — 21/07 | 167,425 BGN | ▼ -0.51 % |
22/07 — 28/07 | 171,045 BGN | ▲ 2.16 % |
29/07 — 04/08 | 270,412 BGN | ▲ 58.09 % |
05/08 — 11/08 | 311,240 BGN | ▲ 15.1 % |
12/08 — 18/08 | 277,022 BGN | ▼ -10.99 % |
19/08 — 25/08 | 254,163 BGN | ▼ -8.25 % |
26/08 — 01/09 | 275,111 BGN | ▲ 8.24 % |
02/09 — 08/09 | 213,330 BGN | ▼ -22.46 % |
Giá ước tính của 5,000 MCO trong lev Bulgaria cho năm sau*
07/2024 | 140,249 BGN | ▲ 2.17 % |
08/2024 | 151,608 BGN | ▲ 8.1 % |
09/2024 | 191,627 BGN | ▲ 26.4 % |
10/2024 | 1,112,047 BGN | ▲ 480.32 % |
11/2024 | 591,215 BGN | ▼ -46.84 % |
12/2024 | 590,559 BGN | ▼ -0.11 % |
01/2025 | 493,605 BGN | ▼ -16.42 % |
02/2025 | 502,464 BGN | ▲ 1.79 % |
03/2025 | 326,980 BGN | ▼ -34.92 % |
04/2025 | 475,515 BGN | ▲ 45.43 % |
05/2025 | 1,125,730 BGN | ▲ 136.74 % |
06/2025 | 838,884 BGN | ▼ -25.48 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MCO/BGN
FAQ
Giá bao nhiêu 5,000 MCO trong BGN hôm nay, 12 23, 2021?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 5,000 MCO đến lev Bulgaria Là - 137,272 BGN
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MCO trong BGN Ngày mai 2024.06.14?
Ngày mai 5,000 MCO đến lev Bulgaria sẽ có giá - 137,974 bgn
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MCO trong BGN trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 MCO đến lev Bulgaria cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MCO trong BGN trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 MCO đến lev Bulgaria cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 5,000 MCO trong BGN trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 5,000 MCO đến lev Bulgaria cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.