1,000 leu Moldova đến Lisk
Giá cả 1,000 leu Moldova đến Lisk dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 18, 2024, Là 57.3624 LSK.
Bao nhiêu 1,000 MDL trong LSK?
06 18, 2024
1,000 MDL = 57.3624 LSK
▲ 9.45 %
1,000 LSK = 17,433 MDL
1 MDL = 0.05736236 LSK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MDL trong LSK
Thống kê chi phí 1,000 leu Moldova trong Lisk
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 32.9227 LSK |
Tối đa | 53.009 LSK |
Bình quân gia quyền | 39.7665 LSK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 27.8976 LSK |
Tối đa | 53.009 LSK |
Bình quân gia quyền | 34.0182 LSK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 25.3888 LSK |
Tối đa | 81.9503 LSK |
Bình quân gia quyền | 51.3611 LSK |
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến LSK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 20, 2024 — 06 18, 2024) giá bán 1,000 leu Moldova chống lại Lisk thay đổi bởi 78.43% (32.1483 LSK — 57.3624 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến LSK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 21, 2024 — 06 18, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại Lisk thay đổi bởi 81.82% (31.5485 LSK — 57.3624 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến LSK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 20, 2023 — 06 18, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại Lisk thay đổi bởi -26.89% (78.4647 LSK — 57.3624 LSK)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến LSK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 18, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại Lisk thay đổi bởi 8.12% (53.0528 LSK — 57.3624 LSK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MDL trong LSK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Moldova (MDL) trong Lisk (LSK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Moldova (MDL) trong Lisk (LSK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 leu Moldova trong Lisk
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Lisk trong 30 ngày tới*
19/06 | 59.3401 LSK | ▲ 3.45 % |
20/06 | 59.3245 LSK | ▼ -0.03 % |
21/06 | 61.2648 LSK | ▲ 3.27 % |
22/06 | 63.231 LSK | ▲ 3.21 % |
23/06 | 64.1817 LSK | ▲ 1.5 % |
24/06 | 63.882 LSK | ▼ -0.47 % |
25/06 | 63.7936 LSK | ▼ -0.14 % |
26/06 | 64.2571 LSK | ▲ 0.73 % |
27/06 | 65.8936 LSK | ▲ 2.55 % |
28/06 | 67.2402 LSK | ▲ 2.04 % |
29/06 | 69.335 LSK | ▲ 3.12 % |
30/06 | 71.1043 LSK | ▲ 2.55 % |
01/07 | 72.3034 LSK | ▲ 1.69 % |
02/07 | 71.556 LSK | ▼ -1.03 % |
03/07 | 72.7368 LSK | ▲ 1.65 % |
04/07 | 73.6172 LSK | ▲ 1.21 % |
05/07 | 71.1773 LSK | ▼ -3.31 % |
06/07 | 70.3692 LSK | ▼ -1.14 % |
07/07 | 76.3472 LSK | ▲ 8.5 % |
08/07 | 80.8058 LSK | ▲ 5.84 % |
09/07 | 82.4051 LSK | ▲ 1.98 % |
10/07 | 82.9803 LSK | ▲ 0.7 % |
11/07 | 85.5729 LSK | ▲ 3.12 % |
12/07 | 86.229 LSK | ▲ 0.77 % |
13/07 | 87.6803 LSK | ▲ 1.68 % |
14/07 | 91.3106 LSK | ▲ 4.14 % |
15/07 | 94.6404 LSK | ▲ 3.65 % |
16/07 | 95.2453 LSK | ▲ 0.64 % |
17/07 | 100.56 LSK | ▲ 5.58 % |
18/07 | 103.39 LSK | ▲ 2.81 % |
* — Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Lisk được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Moldova trong Lisk trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Lisk trong 3 tháng tới*
24/06 — 30/06 | 57.4837 LSK | ▲ 0.21 % |
01/07 — 07/07 | 84.6769 LSK | ▲ 47.31 % |
08/07 — 14/07 | 57.6038 LSK | ▼ -31.97 % |
15/07 — 21/07 | 64.6015 LSK | ▲ 12.15 % |
22/07 — 28/07 | 53.0915 LSK | ▼ -17.82 % |
29/07 — 04/08 | 52.4118 LSK | ▼ -1.28 % |
05/08 — 11/08 | 56.3999 LSK | ▲ 7.61 % |
12/08 — 18/08 | 61.1721 LSK | ▲ 8.46 % |
19/08 — 25/08 | 70.7497 LSK | ▲ 15.66 % |
26/08 — 01/09 | 77.8001 LSK | ▲ 9.97 % |
02/09 — 08/09 | 91.4069 LSK | ▲ 17.49 % |
09/09 — 15/09 | 93.6043 LSK | ▲ 2.4 % |
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong Lisk cho năm sau*
07/2024 | 57.2037 LSK | ▼ -0.28 % |
08/2024 | 69.4977 LSK | ▲ 21.49 % |
09/2024 | 60.5116 LSK | ▼ -12.93 % |
10/2024 | 46.7573 LSK | ▼ -22.73 % |
11/2024 | 38.913 LSK | ▼ -16.78 % |
12/2024 | 34.7005 LSK | ▼ -10.83 % |
01/2025 | 33.7191 LSK | ▼ -2.83 % |
02/2025 | 29.2167 LSK | ▼ -13.35 % |
03/2025 | 22.1544 LSK | ▼ -24.17 % |
04/2025 | 24.9507 LSK | ▲ 12.62 % |
05/2025 | 28.2092 LSK | ▲ 13.06 % |
06/2025 | 39.0776 LSK | ▲ 38.53 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MDL/LSK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MDL trong LSK hôm nay, 06 18, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Moldova đến Lisk Là - 57.3624 LSK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong LSK Ngày mai 2024.06.19?
Ngày mai 1,000 leu Moldova đến Lisk sẽ có giá - 59 lsk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong LSK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến Lisk cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong LSK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến Lisk cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong LSK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến Lisk cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.