1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar
Giá cả 1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 10, 2024, Là 158,720 MMK.
Bao nhiêu 1,000 MDL trong MMK?
06 10, 2024
1,000 MDL = 158,720 MMK
▲ 3.41 %
1,000 MMK = 6.3 MDL
1 MDL = 158.72 MMK
Lịch sử thay đổi giá 1,000 MDL trong MMK
Thống kê chi phí 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 118,208 MMK |
Tối đa | 155,132 MMK |
Bình quân gia quyền | 123,467 MMK |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 117,253 MMK |
Tối đa | 155,132 MMK |
Bình quân gia quyền | 120,193 MMK |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 114,100 MMK |
Tối đa | 155,132 MMK |
Bình quân gia quyền | 118,190 MMK |
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến MMK trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 12, 2024 — 06 10, 2024) giá bán 1,000 leu Moldova chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 34.16% (118,310 MMK — 158,720 MMK)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến MMK trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 13, 2024 — 06 10, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 33.29% (119,080 MMK — 158,720 MMK)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến MMK trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 12, 2023 — 06 10, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 34.8% (117,746 MMK — 158,720 MMK)
Thay đổi chi phí 1,000 MDL đến MMK trong toàn bộ thời gian
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 10, 2024) giá của 1,000 leu Moldova chống lại kyat Myanmar thay đổi bởi 101.32% (78,838 MMK — 158,720 MMK)
Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MDL trong MMK
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Moldova (MDL) trong kyat Myanmar (MMK) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 leu Moldova (MDL) trong kyat Myanmar (MMK) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:
Dự báo giá 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar
Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử.
-
Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.
-
Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.
-
Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.
-
Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar trong 30 ngày tới*
12/06 | 158,732 MMK | ▲ 0.01 % |
13/06 | 159,024 MMK | ▲ 0.18 % |
14/06 | 158,953 MMK | ▼ -0.05 % |
15/06 | 158,956 MMK | ▲ 0 % |
16/06 | 159,037 MMK | ▲ 0.05 % |
17/06 | 158,987 MMK | ▼ -0.03 % |
18/06 | 159,196 MMK | ▲ 0.13 % |
19/06 | 159,196 MMK | ▼ -0 % |
20/06 | 159,377 MMK | ▲ 0.11 % |
21/06 | 159,576 MMK | ▲ 0.12 % |
22/06 | 159,512 MMK | ▼ -0.04 % |
23/06 | 159,258 MMK | ▼ -0.16 % |
24/06 | 158,981 MMK | ▼ -0.17 % |
25/06 | 158,728 MMK | ▼ -0.16 % |
26/06 | 158,728 MMK | ▼ -0 % |
27/06 | 158,811 MMK | ▲ 0.05 % |
28/06 | 159,020 MMK | ▲ 0.13 % |
29/06 | 159,172 MMK | ▲ 0.1 % |
30/06 | 159,205 MMK | ▲ 0.02 % |
01/07 | 159,483 MMK | ▲ 0.17 % |
02/07 | 159,844 MMK | ▲ 0.23 % |
03/07 | 159,844 MMK | ▲ 0 % |
04/07 | 159,392 MMK | ▼ -0.28 % |
05/07 | 159,056 MMK | ▼ -0.21 % |
06/07 | 159,209 MMK | ▲ 0.1 % |
07/07 | 159,518 MMK | ▲ 0.19 % |
08/07 | 221,155 MMK | ▲ 38.64 % |
09/07 | 219,840 MMK | ▼ -0.59 % |
10/07 | 219,840 MMK | ▼ -0 % |
11/07 | 219,840 MMK | ▼ -0 % |
* — Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar trong 3 tháng tới*
17/06 — 23/06 | 158,862 MMK | ▲ 0.09 % |
24/06 — 30/06 | 159,370 MMK | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 159,039 MMK | ▼ -0.21 % |
08/07 — 14/07 | 159,334 MMK | ▲ 0.19 % |
15/07 — 21/07 | 157,557 MMK | ▼ -1.12 % |
22/07 — 28/07 | 158,919 MMK | ▲ 0.86 % |
29/07 — 04/08 | 159,311 MMK | ▲ 0.25 % |
05/08 — 11/08 | 158,965 MMK | ▼ -0.22 % |
12/08 — 18/08 | 159,418 MMK | ▲ 0.29 % |
19/08 — 25/08 | 158,986 MMK | ▼ -0.27 % |
26/08 — 01/09 | 159,803 MMK | ▲ 0.51 % |
02/09 — 08/09 | 194,611 MMK | ▲ 21.78 % |
Giá ước tính của 1,000 leu Moldova trong kyat Myanmar cho năm sau*
07/2024 | 157,549 MMK | ▼ -0.74 % |
08/2024 | 157,034 MMK | ▼ -0.33 % |
09/2024 | 152,273 MMK | ▼ -3.03 % |
10/2024 | 153,133 MMK | ▲ 0.56 % |
11/2024 | 156,123 MMK | ▲ 1.95 % |
12/2024 | 161,758 MMK | ▲ 3.61 % |
01/2025 | 156,201 MMK | ▼ -3.44 % |
02/2025 | 156,528 MMK | ▲ 0.21 % |
03/2025 | 157,392 MMK | ▲ 0.55 % |
04/2025 | 157,333 MMK | ▼ -0.04 % |
05/2025 | 157,530 MMK | ▲ 0.13 % |
06/2025 | 196,809 MMK | ▲ 24.93 % |
Phổ biến số lượng trao đổi MDL/MMK
FAQ
Giá bao nhiêu 1,000 MDL trong MMK hôm nay, 06 10, 2024?
Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar Là - 158,720 MMK
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong MMK Ngày mai 2024.06.12?
Ngày mai 1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar sẽ có giá - 158,732 mmk
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong MMK trong tháng kế tiếp?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong MMK trong 3 tháng tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.
Nó có giá bao nhiêu 1,000 MDL trong MMK trong năm tới?
Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 leu Moldova đến kyat Myanmar cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.