1,000 ariary Madagascar đến ATMChain

Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 25, 2024, Là 0.09812 ATM.

Bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM?

06 25, 2024
1,000 MGA = 0.09812 ATM
▼ -2.21 %
1,000 ATM = 10,191,602 MGA
1 MGA = 0.00009812 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06602 ATM
Tối đa 0.10034 ATM
Bình quân gia quyền 0.08101542 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05781 ATM
Tối đa 0.10034 ATM
Bình quân gia quyền 0.07406294 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05781 ATM
Tối đa 0.16582 ATM
Bình quân gia quyền 0.08212501 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 27, 2024 — 06 25, 2024) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi 24.53% (0.07879 ATM — 0.09812 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2024 — 06 25, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi 42.12% (0.06904 ATM — 0.09812 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 27, 2023 — 06 25, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi 7.05% (0.09166 ATM — 0.09812 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 25, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (2,645 ATM — 0.09812 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain trong 30 ngày tới*

27/06 0.10189956 ATM ▲ 3.85 %
28/06 0.1006242 ATM ▼ -1.25 %
29/06 0.09935701 ATM ▼ -1.26 %
30/06 0.10064527 ATM ▲ 1.3 %
01/07 0.0997145 ATM ▼ -0.92 %
02/07 0.0981283 ATM ▼ -1.59 %
03/07 0.09847829 ATM ▲ 0.36 %
04/07 0.1001102 ATM ▲ 1.66 %
05/07 0.08787139 ATM ▼ -12.23 %
06/07 0.08493052 ATM ▼ -3.35 %
07/07 0.09053093 ATM ▲ 6.59 %
08/07 0.09924867 ATM ▲ 9.63 %
09/07 0.0966177 ATM ▼ -2.65 %
10/07 0.09414584 ATM ▼ -2.56 %
11/07 0.09700848 ATM ▲ 3.04 %
12/07 0.10206208 ATM ▲ 5.21 %
13/07 0.10482117 ATM ▲ 2.7 %
14/07 0.10272209 ATM ▼ -2 %
15/07 0.10295572 ATM ▲ 0.23 %
16/07 0.10498792 ATM ▲ 1.97 %
17/07 0.10503733 ATM ▲ 0.05 %
18/07 0.1142335 ATM ▲ 8.76 %
19/07 0.13232187 ATM ▲ 15.83 %
20/07 0.14031189 ATM ▲ 6.04 %
21/07 0.13755985 ATM ▼ -1.96 %
22/07 0.13423257 ATM ▼ -2.42 %
23/07 0.1386517 ATM ▲ 3.29 %
24/07 0.13929071 ATM ▲ 0.46 %
25/07 0.14402351 ATM ▲ 3.4 %
26/07 0.14178941 ATM ▼ -1.55 %

* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain trong 3 tháng tới*

01/07 — 07/07 0.09395838 ATM ▼ -4.24 %
08/07 — 14/07 0.09508006 ATM ▲ 1.19 %
15/07 — 21/07 0.10478493 ATM ▲ 10.21 %
22/07 — 28/07 0.10001184 ATM ▼ -4.56 %
29/07 — 04/08 0.1174062 ATM ▲ 17.39 %
05/08 — 11/08 0.11208971 ATM ▼ -4.53 %
12/08 — 18/08 0.11864659 ATM ▲ 5.85 %
19/08 — 25/08 0.11651729 ATM ▼ -1.79 %
26/08 — 01/09 0.10981802 ATM ▼ -5.75 %
02/09 — 08/09 0.13115932 ATM ▲ 19.43 %
09/09 — 15/09 0.16516259 ATM ▲ 25.93 %
16/09 — 22/09 0.16369542 ATM ▼ -0.89 %

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.10358 ATM ▲ 5.56 %
08/2024 0.11473361 ATM ▲ 10.77 %
09/2024 0.11929871 ATM ▲ 3.98 %
10/2024 0.11758361 ATM ▼ -1.44 %
11/2024 0.09631652 ATM ▼ -18.09 %
12/2024 0.10216129 ATM ▲ 6.07 %
01/2025 0.10692477 ATM ▲ 4.66 %
02/2025 0.13805166 ATM ▲ 29.11 %
03/2025 0.07339914 ATM ▼ -46.83 %
04/2025 0.08152841 ATM ▲ 11.08 %
05/2025 0.08135352 ATM ▼ -0.21 %
06/2025 0.11113014 ATM ▲ 36.6 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM hôm nay, 06 25, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain Là - 0.09812 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM Ngày mai 2024.06.27?

Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu