1,000 ariary Madagascar đến ATMChain

Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 17, 2024, Là 0.08709 ATM.

Bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM?

06 17, 2024
1,000 MGA = 0.08709 ATM
▲ 10.66 %
1,000 ATM = 11,482,375 MGA
1 MGA = 0.00008709 ATM

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong ATM

Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.06602 ATM
Tối đa 0.07921 ATM
Bình quân gia quyền 0.07543117 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.05781 ATM
Tối đa 0.07993 ATM
Bình quân gia quyền 0.07181392 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.05781 ATM
Tối đa 0.16582 ATM
Bình quân gia quyền 0.08204148 ATM

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 19, 2024 — 06 17, 2024) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi 20.49% (0.07228 ATM — 0.08709 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 20, 2024 — 06 17, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi 9.7% (0.07939 ATM — 0.08709 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 19, 2023 — 06 17, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi -10.35% (0.09714 ATM — 0.08709 ATM)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến ATM trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 17, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại ATMChain thay đổi bởi -100% (2,645 ATM — 0.08709 ATM)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong ATM

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong ATMChain (ATM) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong ATMChain (ATM) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain trong 30 ngày tới*

18/06 0.08947887 ATM ▲ 2.74 %
19/06 0.09075702 ATM ▲ 1.43 %
20/06 0.09161022 ATM ▲ 0.94 %
21/06 0.0933885 ATM ▲ 1.94 %
22/06 0.09600581 ATM ▲ 2.8 %
23/06 0.09797011 ATM ▲ 2.05 %
24/06 0.09564682 ATM ▼ -2.37 %
25/06 0.0927279 ATM ▼ -3.05 %
26/06 0.09618943 ATM ▲ 3.73 %
27/06 0.09494563 ATM ▼ -1.29 %
28/06 0.09382595 ATM ▼ -1.18 %
29/06 0.09512278 ATM ▲ 1.38 %
30/06 0.09411385 ATM ▼ -1.06 %
01/07 0.09263707 ATM ▼ -1.57 %
02/07 0.09289119 ATM ▲ 0.27 %
03/07 0.09432089 ATM ▲ 1.54 %
04/07 0.08218741 ATM ▼ -12.86 %
05/07 0.07783197 ATM ▼ -5.3 %
06/07 0.0825147 ATM ▲ 6.02 %
07/07 0.08964065 ATM ▲ 8.64 %
08/07 0.0877203 ATM ▼ -2.14 %
09/07 0.08585855 ATM ▼ -2.12 %
10/07 0.08816084 ATM ▲ 2.68 %
11/07 0.09249683 ATM ▲ 4.92 %
12/07 0.09563879 ATM ▲ 3.4 %
13/07 0.09360915 ATM ▼ -2.12 %
14/07 0.09385906 ATM ▲ 0.27 %
15/07 0.09568367 ATM ▲ 1.94 %
16/07 0.09574289 ATM ▲ 0.06 %
17/07 0.09585506 ATM ▲ 0.12 %

* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 0.08914702 ATM ▲ 2.36 %
01/07 — 07/07 0.08234234 ATM ▼ -7.63 %
08/07 — 14/07 0.08591884 ATM ▲ 4.34 %
15/07 — 21/07 0.08695698 ATM ▲ 1.21 %
22/07 — 28/07 0.09315499 ATM ▲ 7.13 %
29/07 — 04/08 0.08815468 ATM ▼ -5.37 %
05/08 — 11/08 0.10145961 ATM ▲ 15.09 %
12/08 — 18/08 0.09715971 ATM ▼ -4.24 %
19/08 — 25/08 0.1013129 ATM ▲ 4.27 %
26/08 — 01/09 0.09877298 ATM ▼ -2.51 %
02/09 — 08/09 0.09091923 ATM ▼ -7.95 %
09/09 — 15/09 0.0969497 ATM ▲ 6.63 %

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong ATMChain cho năm sau*

07/2024 0.09329843 ATM ▲ 7.13 %
08/2024 0.10375416 ATM ▲ 11.21 %
09/2024 0.10788197 ATM ▲ 3.98 %
10/2024 0.1058879 ATM ▼ -1.85 %
11/2024 0.09046945 ATM ▼ -14.56 %
12/2024 0.09386876 ATM ▲ 3.76 %
01/2025 0.10131005 ATM ▲ 7.93 %
02/2025 0.1338209 ATM ▲ 32.09 %
03/2025 0.0918759 ATM ▼ -31.34 %
04/2025 0.10444943 ATM ▲ 13.69 %
05/2025 0.10423461 ATM ▼ -0.21 %
06/2025 0.10939846 ATM ▲ 4.95 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM hôm nay, 06 17, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain Là - 0.08709 ATM

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM Ngày mai 2024.06.18?

Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain sẽ có giá - 0 atm

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong ATM trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến ATMChain cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu