1,000 ariary Madagascar đến Namecoin

Giá cả 1,000 ariary Madagascar đến Namecoin dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 0.54331 NMC.

Bao nhiêu 1,000 MGA trong NMC?

06 11, 2024
1,000 MGA = 0.54331 NMC
▲ 0.23 %
1,000 NMC = 1,840,570 MGA
1 MGA = 0.00054331 NMC

Lịch sử thay đổi giá 1,000 MGA trong NMC

Thống kê chi phí 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.5021 NMC
Tối đa 0.59317 NMC
Bình quân gia quyền 0.54271342 NMC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.43097 NMC
Tối đa 0.61727 NMC
Bình quân gia quyền 0.52117092 NMC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.12935 NMC
Tối đa 0.77762 NMC
Bình quân gia quyền 0.30522349 NMC

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến NMC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 1,000 ariary Madagascar chống lại Namecoin thay đổi bởi -11.96% (0.61711 NMC — 0.54331 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến NMC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Namecoin thay đổi bởi 31.12% (0.41437 NMC — 0.54331 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến NMC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Namecoin thay đổi bởi 265.72% (0.14856 NMC — 0.54331 NMC)

Thay đổi chi phí 1,000 MGA đến NMC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 1,000 ariary Madagascar chống lại Namecoin thay đổi bởi -22.42% (0.70035 NMC — 0.54331 NMC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 MGA trong NMC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Namecoin (NMC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1,000 ariary Madagascar (MGA) trong Namecoin (NMC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin trong 30 ngày tới*

12/06 0.52325476 NMC ▼ -3.69 %
13/06 0.52331306 NMC ▲ 0.01 %
14/06 0.49876726 NMC ▼ -4.69 %
15/06 0.48415607 NMC ▼ -2.93 %
16/06 0.50456677 NMC ▲ 4.22 %
17/06 0.49192668 NMC ▼ -2.51 %
18/06 0.48114622 NMC ▼ -2.19 %
19/06 0.4726799 NMC ▼ -1.76 %
20/06 0.46363949 NMC ▼ -1.91 %
21/06 0.46481317 NMC ▲ 0.25 %
22/06 0.47245127 NMC ▲ 1.64 %
23/06 0.48884868 NMC ▲ 3.47 %
24/06 0.48238845 NMC ▼ -1.32 %
25/06 0.45908273 NMC ▼ -4.83 %
26/06 0.42985466 NMC ▼ -6.37 %
27/06 0.43076935 NMC ▲ 0.21 %
28/06 0.46142773 NMC ▲ 7.12 %
29/06 0.48106886 NMC ▲ 4.26 %
30/06 0.46294623 NMC ▼ -3.77 %
01/07 0.47676281 NMC ▲ 2.98 %
02/07 0.4745882 NMC ▼ -0.46 %
03/07 0.46903381 NMC ▼ -1.17 %
04/07 0.44277807 NMC ▼ -5.6 %
05/07 0.44543591 NMC ▲ 0.6 %
06/07 0.44625032 NMC ▲ 0.18 %
07/07 0.46679418 NMC ▲ 4.6 %
08/07 0.49093158 NMC ▲ 5.17 %
09/07 0.48035745 NMC ▼ -2.15 %
10/07 0.47535349 NMC ▼ -1.04 %
11/07 0.47842431 NMC ▲ 0.65 %

* — Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.54578469 NMC ▲ 0.46 %
24/06 — 30/06 0.56861607 NMC ▲ 4.18 %
01/07 — 07/07 0.61410157 NMC ▲ 8 %
08/07 — 14/07 0.59476894 NMC ▼ -3.15 %
15/07 — 21/07 0.62031321 NMC ▲ 4.29 %
22/07 — 28/07 0.65978852 NMC ▲ 6.36 %
29/07 — 04/08 0.70170598 NMC ▲ 6.35 %
05/08 — 11/08 0.61837775 NMC ▼ -11.88 %
12/08 — 18/08 0.55008039 NMC ▼ -11.04 %
19/08 — 25/08 0.58478531 NMC ▲ 6.31 %
26/08 — 01/09 0.59297246 NMC ▲ 1.4 %
02/09 — 08/09 0.59637829 NMC ▲ 0.57 %

Giá ước tính của 1,000 ariary Madagascar trong Namecoin cho năm sau*

07/2024 0.58141378 NMC ▲ 7.01 %
08/2024 0.6309681 NMC ▲ 8.52 %
09/2024 0.6601535 NMC ▲ 4.63 %
10/2024 0.79999115 NMC ▲ 21.18 %
11/2024 0.74803623 NMC ▼ -6.49 %
12/2024 1.221704 NMC ▲ 63.32 %
01/2025 1.844956 NMC ▲ 51.02 %
02/2025 3.320445 NMC ▲ 79.97 %
03/2025 2.736759 NMC ▼ -17.58 %
04/2025 3.663943 NMC ▲ 33.88 %
05/2025 3.489213 NMC ▼ -4.77 %
06/2025 3.482058 NMC ▼ -0.21 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1,000 MGA trong NMC hôm nay, 06 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1,000 ariary Madagascar đến Namecoin Là - 0.54331 NMC

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong NMC Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 1,000 ariary Madagascar đến Namecoin sẽ có giá - 1 nmc

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong NMC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Namecoin cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong NMC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Namecoin cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1,000 MGA trong NMC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1,000 ariary Madagascar đến Namecoin cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu